Vốn từ vựng tiếng Anh phong phú chính là vũ khí lợi hại để bạn giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn là người mới học ngôn ngữ Anh thì hãy chú ý bộ từ vựng mà Talks English cung cấp ngày hôm nay nhé. Hãy ghi nhớ, biết cách đặt câu cho từ vựng để nâng cao kỹ năng Nghe – Nói của bạn.
I. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại hiệu quả gì?
Có nhiều cách để học từ vựng, và một trong những phương pháp hiệu quả nhất là học theo chủ đề. Điều này giúp bạn áp dụng dễ dàng hơn là học riêng lẻ, đụng đâu học đấy.
1. Giúp tăng khả năng phản xạ khi nói tiếng Anh
Để nhanh chóng thành thạo một ngoại ngữ khác thì việc đầu tiên bạn cần làm chính là tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Khi vốn từ đã đủ sâu rộng và đa dạng bạn sẽ tự tin giao tiếp đồng thời khả năng phản xạ sẽ tốt hơn. Hãy tìm cho mình một cách học thuộc từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất với bạn nhé.
2. Nghĩa của từ sẽ được hình dung nhanh và chính xác
Não chúng ta sẽ tự động ghi nhớ và hình dung được nghĩa của từ một cách chính xác dựa theo ngữ cảnh phù hợp khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
3. Tăng khả năng ghi nhớ của bạn
Nhiều nghiên cứu cho thấy, khả năng ghi nhớ về từ vựng mới sẽ cao hơn khi học theo chủ đề. Lựa chọn học từ vựng bằng cách này sẽ xây dựng được sự liên kết cho não bộ và có lợi cho việc ghi nhớ.
II. Tổng hợp vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về con người
Đối với việc học tiếng Anh cơ bản thì vốn từ về con người sẽ được chú ý đầu tiên. Trong quá trình giao tiếp, chúng ta thường giới thiệu đôi nét về bản thân, dành lời khen cho đối phương để giúp câu chuyện có sự tương tác qua lại. Talks English đã chia nhỏ từ vựng sang những chủ đề khác nhau bạn có thể tham khảo dưới đây.
1.1. Từ vựng tiếng Anh mô tả ngoại hình con người
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ (adj) | Xinh đẹp |
Handsome /ˈhæn.səm/ (adj) | Đẹp trai |
Attractive /əˈtræk.tɪv/ (adj) | Hấp dẫn |
Cute /kjuːt/ (adj) | Dễ thương |
Charming /tʃɑːrm/ (adj) | Duyên dáng |
Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ (adj) | Lộng lẫy |
Gorgeous /ˈɡɔːr.dʒəs/ (adj) | Tuyệt đẹp |
Fat /fæt/ (adj) | Mập mạp |
Thin /θɪn/ (adj) | Gầy |
Fit /fɪt/ (adj) | Vừa người, cân đối |
Good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ (adj) | Ưa nhìn, đẹp |
Lovely /ˈlʌv.li/ (adj) | Đáng yêu |
Muscular /ˈmʌs.kjə.lɚ/ (adj) | Cơ bắp |
Short /ʃɔːrt/ (adj) | Thấp |
Tall /tɑːl/ (adj) | Cao |
Pretty /ˈprɪt̬.i/ (adj) | Xinh |
Ugly /ˈʌɡ.li/ (adj) | Xấu xí |
Feature /ˈfiː.tʃɚ/ (n) | Đặc điểm |
Height /haɪt/ (n) | Chiều cao |
Weight /weɪt/ (n) | Cân nặng |
Look /lʊk/ (n) | Vẻ ngoài |
Body shape /ˈbɑdi ʃeɪp/ (n) | Hình dáng cơ thể |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về tất cả bộ phận cơ thể con người
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Head /hed/ (n) | Đầu |
Arm /ɑːrm/ (n) | Cánh tay |
Back /bæk/ (n) | Lưng |
Blood /blʌd/ (n) | Máu |
Belly /ˈbel.i/ (n) | Bụng |
Body /ˈbɑː.di/ (n) | Cơ thể |
Body part /ˈbɑː.di pɑːrt/ (n) | Bộ phận cơ thể |
Bottom /ˈbɑː.t̬əm/ (n) | Mông |
Bone /boʊn/ (n) | Xương |
Chest /tʃest/ (n) | Ngực |
Eye /aɪ/ (n) | Mắt |
Brain /breɪn/ (n) | Não |
Ear /ɪr/ (n) | Tai |
Face /feɪs/ (n) | Khuôn mặt |
Foot /fʊt/ (n) | Chân |
Teeth /tiːθ/ (n) | Răng |
Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/ (n) | Ngón tay |
Hair /her/ (n) | Tóc |
Heart /hɑːrt/ (n) | Tim |
Hand /hænd/ (n) | Tay |
Knee /niː/ (n) | Đầu gối |
Leg /leɡ/ (n) | Chân |
Mouth /maʊθ/ (n) | Miệng |
Lip /lɪp/ (n) | Môi |
Nose /noʊz/ (n) | Mũi |
Neck /nek/ (n) | Cổ |
Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ (n) | Vai |
Toe /toʊ/ (n) | Ngón chân |
Thigh /θaɪ/ (n) | Đùi |
Tongue /tʌŋ/ (n) | Lưỡi |
Skin /skɪn/ (n) | Da |
Waist /weɪst/ (n) | Eo |
1.3. Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách của con người
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Clever /ˈklev.ɚ/ (adj) | Khéo léo |
Easy-going /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ (adj) | Dễ tính |
Honest /ˈɑː.nɪst/ (adj) | Trung thực |
Brave /breɪv/ (adj) | Dũng cảm |
Friendly /ˈfrend.li/ (adj) | Thân thiện |
Energetic /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ (adj) | Năng động |
Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ (adj) | Vui vẻ |
Loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj) | Trung thành |
Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ (adj) | Tự tin |
Hard-working /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ (adj) | Chăm chỉ |
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) | Có năng lực |
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ (adj) | Hào phóng |
Lazy /ˈleɪ.zi/ (adj) | Lười biếng |
Kind /kaɪnd/ (adj) | Tử tế |
Selfish /ˈsel.fɪʃ/ (adj) | Ích kỷ |
Funny /ˈfʌn.i/ (adj) | Hài hước |
Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ (adj) | Sáng tạo |
Grumpy /ˈɡrʌm.pi/ (adj) | Gắt gỏng |
Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj) | Yên lặng |
Hospitable /hɑːˈspɪt̬.ə.bəl/ (adj) | Hiếu khách |
Nice /naɪs/ (adj) | Tốt |
Humorous /’hju:mərəs/ (adj) | Hài hước |
Shy /ʃaɪ/ (adj) | Nhút nhát |
Polite /pəˈlaɪt/ (adj) | Lịch thiệp |
Courteous /ˈkɝː.t̬i.əs/ (adj) | Lịch sự |
1.4. Từ vựng tiếng Anh mô tả cảm giác, cảm xúc của con người
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Confused /kənˈfjuːzd/ (adj) | Bối rối |
Guilty /ˈɡɪl.ti/ (adj) | Tội lỗi |
Embarrassed /ɪmˈber.əst/ (adj) | Xấu hổ |
Sick /sɪk/ (adj) | Ốm yếu |
Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ (adj) | Đói |
Afraid /əˈfreɪd/ (adj) | E ngại, sợ |
Tired /taɪrd/ (adj) | Mệt mỏi |
Excited /ɪkˈsaɪt/ (adj) | Hào hứng |
Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ (adj) | Thất vọng |
Worried /ˈwɝː.id/ (adj) | Lo lắng |
Surprised /sɚˈpraɪzd/ (adj) | Ngạc nhiên |
Thirsty /ˈθɝː.sti/ (adj) | Khát nước |
Angry /ˈæŋ.ɡri/ (adj) | Tức giận |
Happy /ˈhæp.i/ (adj) | Vui vẻ |
Sad /sæd/ (adj) | Buồn |
Fear /fɪr/ (n) | Nỗi sợ |
Bored /bɔːrd/ (adj) | Chán |
Lonely /ˈloʊn.li/ (adj) | Cô đơn |
Disgusted /dɪsˈɡʌs.tɪd/ (adj) | Ghê tởm |
Nervous /ˈnɝː.vəs/ (adj) | Lo lắng |
2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghệ thuật
Vốn từ vựng liên quan đến nghệ thuật rất phong phú và thú vị. Rèn luyện việc ghi nhớ và học cách phiên âm tiếng Anh sẽ giúp bạn tiến bộ hơn mỗi ngày.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Audience /ˈɑː.di.əns/ (n) | Khán giả |
Choir /ˈkwaɪ.ɚ/ (n) | Dàn hợp xướng |
Artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ (n) | Nghệ sĩ |
Composer /kəmˈpoʊ.zɚ/ (n) | Nhà soạn nhạc |
Brush (n) | Cọ vẽ |
Art /ɑːrt/ (n) | Nghệ thuật |
Culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n) | Văn hóa |
Artwork /ˈɑːrt.wɝːk/ (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
Camera /ˈkæm.rə/ (n) | Máy ảnh |
Clap /klæp/ (v) | Vỗ tay |
Applaud /əˈplɑːd/ (v) | Hoan hô, vỗ tay |
Concert /ˈkɑːn.sɚt/ (n) | Buổi hòa nhạc |
Canvas /ˈkæn.vəs/ (n) | vải vẽ tranh sơn dầu |
Author /ˈɑː.θɚ/ (n) | Tác giả |
Image /ˈɪm.ɪdʒ/ (n) | Hình ảnh |
Drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/ (n) | Bản vẽ |
Gallery /ˈɡæl.ɚ.i/ (n) | Phòng trưng bày |
Inspire /ɪnˈspaɪr/ (v) | Truyền cảm hứng |
Band /bænd/ (n) | Ban nhạc |
Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ (adj) | Sáng tạo |
Collection /kəˈlek.ʃən/ (n) | Bộ sưu tập |
Inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ (n) | Cảm hứng |
Exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ (n) | Triển lãm |
Music /ˈmjuː.zɪk/ (n) | Âm nhạc |
Design /dɪˈzaɪn/ (v) | Thiết kế |
Photo /ˈfoʊ.t̬oʊ/ (n) | Ảnh |
Illustration /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ (n) | Hình minh họa |
Film /fɪlm/ (n) | Phim |
Portrait /ˈpɔːr.trɪt/ (n) | Chân dung |
Novel /ˈnɑː.vəl/ (n) | Tiểu thuyết |
Movie /ˈmuː.vi/ (n) | Phim |
Singer /ˈsɪŋ.ɚ/ (n) | Ca sĩ |
Studio /ˈstuː.di.oʊ/ (n) | Xưởng |
Model /ˈmɑː.dəl/ (n) | Người mẫu |
Photographer /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ (n) | Nhiếp ảnh gia |
Performance /pɚˈfɔːr.məns/ (n) | Tiết mục |
Sketch /sketʃ/ (n) | Bản phác thảo |
Poet /ˈpoʊ.ət/ (n) | Nhà thơ |
Video /ˈvɪd.i.oʊ/ (n) | Đoạn phim |
Show /ʃoʊ/ (n) | Buổi biểu diễn |
Poem /ˈpoʊ.əm/ (n) | Bài thơ |
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực truyền thông
Các ngành về sự phát triển của truyền thông, điện tử ngày nay được xuất hiện rộng khắp. Vì thế nắm vững bộ từ vựng liên quan đến truyền thông là điều cần thiết.
3.1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Internet và máy tính
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Computer /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ (n) | Máy tính để bàn |
Download /ˈdaʊn.loʊd/ (v) | Tải xuống |
Error /ˈer.ɚ/ (n) | Lỗi |
Data /dæt̬.ə/ (n) | Dữ liệu |
Access /ˈæk.ses/ (n) | Truy cập |
Hardware /ˈhɑːrd.wer/ (n) | Phần cứng |
Delete /dɪˈliːt/ (v) | Xóa |
Software /ˈsɑːft.wer/ (n) | Phần mềm |
Application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (n) | Ứng dụng |
File /faɪl/ (n) | Tập tin |
Ebook /ˈiːbʊk/ (n) | Sách điện tử |
Internet /ˈɪn.t̬ɚ.net/ (n) | Mạng internet |
Browser /ˈbraʊ.zɚ/ (n) | Trình duyệt |
Link /lɪŋk/ (n) | Liên kết |
Click /klɪk/ (n) | Bấm vào |
Laptop /ˈlæp.tɑːp/ (n) | Máy tính xách tay |
Connection /kəˈnek.ʃən/ (n) | Kết nối |
Email /ˈiː.meɪl/ (n) | Thư điện tử |
Blog /blɑːɡ/ (n) | Nhật ký online |
Smartphone /smärtˌfōn/ (n) | Điện thoại thông minh |
Headphone /ˈhed.foʊn/ (n) | Tai nghe |
Folder /ˈfoʊl.dɚ/ (n) | Thư mục |
Log in /lɒɡ ɪn/ (v) | Đăng nhập |
Program /ˈproʊˌgræm/ (n) | Chương trình |
Keyboard /ˈkiː.bɔːrd/ (n) | Bàn phím |
Mouse /maʊs/ (n) | Chuột máy tính |
Install /ɪnˈstɑːl/ (v) | Cài đặt |
System /ˈsɪstəm/ (n) | Hệ thống |
Speaker /ˈspikər/ (n) | Loa |
Sign up /saɪn ʌp/ (v) | Đăng ký |
Wireless /ˈwaɪrlɪs/ (n) | Không dây |
Password /ˈpæˌswɜrd/ (n) | Mật khẩu |
Wifi /wīfī/ (n) | Mạng wifi |
Virus /ˈvaɪrəs/ (n) | Vi rút |
Tablet /ˈtæblət/ (n) | Máy tính bảng |
Social network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ (n) | Mạng xã hội |
Surf /sɜrf/ (v) | Lướt web |
3.2. Từ vựng tiếng Anh mô tả thư tín, điện thoại
Học tiếng Anh mỗi ngày đặc biệt là từ vựng liên quan đến giao tiếp nghe, gọi, gửi thư điện tử cùng Talks.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Communicate /kəmˈjunəˌkeɪt/ (v) | Giao tiếp |
Hotline /ˈhɑtˌlaɪn/ (n) | Đường dây nóng |
Receive /rəˈsiv/ (v) | Nhận được |
Text /tɛkst/ (n) (v) | Tin nhắn/ nhắn tin |
Answer /ˈænsər/ (v) | Trả lời |
Missed /mɪst/ (v) | Nhỡ |
Contact /ˈkɑnˌtækt/ (v) | Liên hệ |
Signature /ˈsɪgnəʧər/ (n) | Chữ ký |
Call /kɔl/ (v) | Gọi điện thoại |
Message /ˈmɛsəʤ/ (n) | Tin nhắn |
Phone number /foʊn ˈnʌmbər/ (n) | số điện thoại |
Send /sɛnd/ (v) | Gửi |
Cellphone /ˈsɛlfoʊn/ (n) | Điện thoại di động |
Stamp /stæmp/ (n) | Tem |
4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực báo chí, truyền hình
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | NGHĨA CỦA TỪ |
Cable /ˈkeɪbəl/ (n) | Dây cáp |
Commercial /kəˈmɜrʃəl/ (n) | Quảng cáo |
Editor /ˈɛdətər/ (n) | Biên tập viên |
Live /lɪv/ (n) | Truyền hình trực tiếp |
Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n) | Quảng cáo |
Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/ (n) | Báo giấy |
Channel /ˈʧænəl/ (n) | Kênh truyền hình |
Reporter /rɪˈpɔrtər/ (n) | Phóng viên |
Episode /ˈɛpəˌsoʊd/ (n) | Phần, tập |
Magazine /ˈmægəˌzin/ (n) | Tạp chí |
Article /ˈɑrtɪkəl/ (n) | Bài báo |
Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtəl/ (n) | Phụ đề |
Daily /ˈdeɪli/ (adj) | Hằng ngày |
Column /ˈkɑləm/ (n) | Chuyên mục |
Script /skrɪpt/ (n) | Kịch bản |
Headline /ˈhɛˌdlaɪn/ (n) | Tiêu đề |
Publisher /ˈpʌblɪʃər/ (n) | Nhà xuất bản |
Issue /ˈɪʃu/ (n) | Kỳ phát hành |
Broadcast /ˈbrɔdˌkæst/ (n) (v) | Chương trình lên sóng, lên sóng |
Character /ˈkɛrɪktər/ (n) | Nhân vật |
III. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh dễ áp dụng nhất
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả nhất giúp bạn tăng tư duy, khả năng phản xạ và liên tưởng trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này giúp chúng ta tăng vốn từ vựng tiếng Anh trong một thời gian ngắn. Talks English có những mẹo nhỏ sau để bạn lưu ý:
1. Kết hợp học từ vựng với hình ảnh, âm thanh minh họa
Bộ não chúng ta sẽ tiếp thu hình ảnh và âm thanh nhanh hơn, tốt hơn các thông tin dạng chữ viết. Nhiều nhà nghiên cứu khuyên rằng học từ mới với âm thanh và hình ảnh minh họa sẽ tăng khả năng học thuộc và ghi nhớ.
2. Áp dụng vẽ sơ đồ tư duy để giúp học từ vựng tiếng Anh
Trong quá trình vừa học vừa vẽ thành sơ đồ sẽ giúp chúng ta nhớ lâu hơn. Dần dần tăng khả năng liên tưởng và học thuộc. Bạn có thể dùng trang web vẽ Xmind online để học tập nhé.
3. Lựa chọn những chủ đề cơ bản để học
Có nhiều bạn học tiếng Anh cho người mới bắt đầu liền chuẩn bị cho mình bộ từ vựng tiếng Anh nâng cao để tạo nên thách thức trong quá trình học. Tuy nhiên điều này thật sự mang lại kết quả không mấy khả quan vì sẽ làm bạn cảm thấy quá sức. Mở đầu bằng bộ từ vựng nhẹ nhàng về chủ đề cuộc sống xung quanh là hợp lý nhất. Lâu dần khi bạn hình thành thói quen học từ vựng, thì sẽ nâng cấp dần dần lên cũng chưa vội.
Trên đây là tất cả những thông tin liên quan đến việc lựa chọn và học từ vựng tiếng Anh sao cho hợp lý. Talks đã đưa ra bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay ở đây. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy cho mình thông tin hữu ích để tránh mất thời gian mà học không hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01
Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/
Website: http://www.talksenglish.edu.vn
Email: ceo@talksenglish.com