Các màu sắc tiếng Anh là một chủ đề quen thuộc mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng nên biết. Ngay cả khi bạn là một chuyên gia về hội họa, bạn vẫn chưa chắc đã biết tất cả những điều thú vị về các màu sắc trong tiếng Anh. Vì vậy, hãy cùng Talks English khám phá những điều bất ngờ về chủ đề này nhé!

1. Ý nghĩa cơ bản của bộ màu sắc tiếng Anh cần biết
Có rất nhiều điều thú vị về các màu sắc tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ:

- Màu xanh lá cây (Green) là màu yêu thích nhất của người Anh và Mỹ. Tuy nhiên, màu xanh lá cây thường có nhiều nghĩa khác nhau như là màu của thiên nhiên, của sự tươi tắn, của sự kiên nhẫn và của hy vọng.
- Màu đen (Black) thường được xem là màu tối và u ám. Nó cũng có thể đại diện cho sự bí ẩn, sự lấp lánh và sự đẳng cấp.
- Màu trắng (White) thường được liên kết với sự trong sáng, sạch sẽ và sự đơn giản. Màu trắng cũng được xem là màu chủ đạo của đám cưới và được coi là màu của sự trang trọng và chính thống.
- Màu đỏ (Red) thường được sử dụng để biểu thị sự nóng bức, đam mê và tình yêu. Nó cũng có thể đại diện cho sự mạo hiểm, sự may mắn và sự độc lập.
- Màu vàng (Yellow) thường được coi là màu của niềm vui, sự sáng sủa và sự tươi cười. Nó cũng có thể đại diện cho sự giàu có, sự thành công và sự tinh thần.
- Màu xanh dương (Blue) thường được sử dụng để biểu thị sự yên bình, sự an toàn và sự ổn định. Nó cũng có thể đại diện cho sự trầm lặng, sự sáng tạo và sự tự tin.
- Màu cam (Orange) thường được sử dụng để biểu thị sự năng động và sự táo bạo. Nó cũng có thể đại diện cho sự hạnh phúc, sự ấm áp và sự tiếp cận.
- Màu tím (Purple) thường được sử dụng để biểu thị sự sang trọng và sự giàu có. Nó cũng có thể đại diện cho sự phong cách, sự quyền lực và sự sáng tạo.
>>> Xem thêm: Học tiếng Anh mỗi ngày cùng Talks
2. Tìm hiểu về từng màu sắc tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Có 11 màu cơ bản trong tiếng Anh, mỗi màu mang ý nghĩa khác nhau và truyền đạt những thông điệp khác nhau. Cùng chúng mình tìm hiểu màu sắc tiếng Anh ở phía bên dưới nhé:
MÀU SẮC TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
White | /waɪt/ | Màu trắng thường được liên kết với sự trong sáng, tinh khiết, và thanh lịch. Nó cũng thể hiện sự trang trọng, đơn giản và tĩnh lặng. Trong nhiều nền văn hóa, màu trắng cũng được dùng để biểu thị sự trong sạch, nghĩa đen là không bị bẩn hoặc nghĩa bóng là không có gì đáng ngờ. |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây thường được liên kết với sự tươi mới, sự sinh trưởng và sự sống. Nó có thể đại diện cho sự phát triển, sự mạnh mẽ, sự tươi trẻ và sự tươi sáng. Màu xanh lá cây cũng thường được dùng để biểu thị sự hài lòng, sự thịnh vượng và sự may mắn. Nó còn được xem như màu của hy vọng và khả năng tái tạo, và được sử dụng để làm màu chủ đạo trong nhiều thiết kế liên quan đến môi trường, thảo mộc và cây cối. |
Gray | /ɡreɪ/ | Màu xám thường được liên kết với sự trầm lặng, sự nghiêm túc và sự kiên định. Nó có thể đại diện cho sự cân bằng, sự đối xử công bằng và sự kiên nhẫn. Màu xám cũng thường được dùng để biểu thị sự thực tế và sự chính trực. Ngoài ra, màu xám còn có thể tượng trưng cho sự u ám, sự khó khăn và sự chán nản. Màu xám thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến công nghiệp, đô thị và kinh doanh. |
Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời thường được liên kết với một số ý nghĩa khác nhau nhưng chủ yếu nó biểu thị sự yên bình, sự tĩnh lặng và sự tự do. Nó cũng có thể đại diện cho sự tươi mới và sự tươi trẻ. Màu xanh da trời còn được dùng để biểu thị một số giá trị, như sự thấu hiểu, sự cảm thông và sự đoàn kết. Ngoài ra, màu xanh da trời cũng thường được sử dụng để làm màu chủ đạo trong các thiết kế liên quan đến thiên nhiên, như biển, đại dương, bầu trời và cây cối. |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu thường được liên kết với sự ổn định, sự chân thật và sự đồng tình. Nó có thể đại diện cho sự chịu đựng, sự kiên trì và sự chăm chỉ. Màu nâu cũng thường được sử dụng để biểu thị sự ấm áp, sự chân thành và sự thuần khiết. Ngoài ra, màu nâu còn có thể tượng trưng cho sự hòa nhã, sự tự tin và sự đồng cảm. Màu nâu thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến tự nhiên, đất đai, nông nghiệp và sản xuất. |
Yellow | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng thường được liên kết với sự sáng tạo, sự trí tuệ và sự tinh tế. Nó có thể đại diện cho sự giàu có, sự hạnh phúc và sự thành công. Màu vàng cũng thường được sử dụng để biểu thị sự năng động, sự lạc quan và sự khởi đầu mới. Ngoài ra, màu vàng còn được dùng để tôn vinh, khen ngợi và đánh giá cao những thành tựu và giá trị. Màu vàng cũng thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến vàng, kim cương và các kim loại quý. |
Red | /red/ | Màu đỏ thường được liên kết với sự nhiệt tình, sự năng động và sự mạnh mẽ. Nó có thể đại diện cho sự yêu đời, sự đam mê và sự quyết tâm. Màu đỏ cũng thường được sử dụng để biểu thị sự tình yêu, sự lãng mạn và sự đam mê. Ngoài ra, màu đỏ còn có thể tượng trưng cho sự nguy hiểm, sự cảnh báo và sự kiên quyết. Màu đỏ thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến thể thao, giải trí, thời trang và trang trí nội thất. |
Black | /blæk/ | Màu đen thường được liên kết với sự trang trọng, sự mạnh mẽ và sự bí ẩn. Nó có thể đại diện cho sự đơn giản, sự quyết đoán và sự tôn trọng. Màu đen cũng thường được sử dụng để biểu thị sự lịch thiệp, sự sang trọng và sự cảm giác cao quý. Ngoài ra, màu đen còn có thể tượng trưng cho sự huyền bí, sự sâu thẳm và sự khó đoán. Màu đen thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến thời trang, trang trí nội thất và sản phẩm cao cấp. |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam thường được liên kết với sự năng động, sự vui tươi và sự trẻ trung. Nó có thể đại diện cho sự sáng tạo, sự tự do và sự hưng phấn. Màu cam cũng thường được sử dụng để biểu thị sự đổi mới, sự hiện đại và sự tươi mới. Ngoài ra, màu cam còn có thể tượng trưng cho sự tiếp cận, sự khởi đầu mới và sự sôi nổi. Màu cam thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến thể thao, quảng cáo, trang trí nội thất và thời trang. |
Purple | /ˈpɜː(ɹ).pəl/ | Màu tím thường được liên kết với sự trang trọng, sự tôn quý và sự tinh tế. Nó có thể đại diện cho sự cao quý, sự lãng mạn và sự đam mê. Màu tím cũng thường được sử dụng để biểu thị sự thanh lịch, sự sang trọng và sự sáng tạo. Ngoài ra, màu tím còn có thể tượng trưng cho sự cảm thông, sự hướng nội và sự sâu sắc. Màu tím thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến thời trang, trang trí nội thất và các sản phẩm cao cấp. |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng thường được liên kết với sự nữ tính, sự ngọt ngào và sự dịu dàng. Nó có thể đại diện cho sự tình yêu, sự tình cảm và sự chăm sóc. Màu hồng cũng thường được sử dụng để biểu thị sự tươi trẻ, sự vui vẻ và sự lạc quan. Ngoài ra, màu hồng còn có thể tượng trưng cho sự lãng mạn, sự thư thái và sự nhẹ nhàng. Màu hồng thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến thời trang, trang trí nội thất và các sản phẩm dành cho phụ nữ. |
>>> Xem thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hiệu quả
3. Các cách phối màu sắc tiếng Anh cần biết
Thực tế, bảng màu sắc tiếng Anh không chỉ gồm 11 màu cơ bản. Bằng cách pha trộn các màu với nhau, ta có thể tạo ra vô số các màu sắc khác nhau. Sau đây là một số công thức pha màu cơ bản có thể hữu ích cho bạn:

Red (Đỏ) + Blue (Xanh dương) = Violet (Tía)
Orange (Cam) + Blue (Xanh dương) = Brown (Nâu)
Red (Đỏ) + Yellow (Vàng) = Orange (Cam)
Red (Đỏ) + Green (Xanh lá cây) = Brown (Nâu)
Yellow (Vàng) + Blue (Xanh dương) = Green (Xanh lá cây)
>>> Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất
4. Tìm hiểu về sắc thái màu sắc tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh cũng được phân loại thành nhiều nhóm đa dạng như tiếng Việt. Bên cạnh những màu cơ bản, bảng màu sắc tiếng Anh còn chứa vô số các màu sắc khác nhau như:
4.1. Sắc thái màu sắc tiếng Anh – Nhóm màu xanh
MÀU SẮC TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
Blue | /bl:u/ | Màu xanh da trời |
Dark blue | /dɑ:k bluː/ | Màu xanh da trời đậm |
Light Blue | /laɪt bluː/ | Xanh nhạt |
Pale blue | /peil blu:/ | Lam nhạt |
Bright blue | /brait bluː/ | Màu xanh nước biển tươi |
Peacock blue | /’pi:kɔk blu:/ | Màu lam khổng tước |
Turquoise | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | Màu lam |
Dark green | /dɑ:k griːn/ | Màu xanh lá cây đậm |
Bright green | /brait griːn/ | Màu xanh lá cây tươi |
Avocado | /ævə´ka:dou/ | Màu xanh đậm (màu xanh của bơ) |
Sky | /skaɪ/ | Màu xanh da trời |
Lavender | /´lævəndə(r)/ | Màu tím nhạt |
Dark Green | /dɑːk griːn/ | Xanh lá cây đậm |
Grass-green | /grɑ:s gri:n/ | Màu xanh lá cây |
Emerald | /´emərəld/ | Màu lục tươi |
Sky-blue | /skai: blu:/ | Màu xanh da trời |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Xanh da trời đậm |
Apple-green | /’æpl gri:n/ | Màu xanh táo |
Light green | /lait griːn/ | Màu xanh lá cây nhạt |
Limon | /laimən/ | Màu xanh thẫm (màu chanh) |
Leek-green | /li:k gri:n/ | Màu xanh hành lá |
Chlorophyll | /‘klɔrəfili/ | Xanh diệp lục |
>>> Xem thêm: Cách kiểm tra trình độ tiếng Anh tại Talks English
4.2. Sắc thái màu sắc tiếng Anh – Nhóm màu vàng
MÀU SẮC TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
Tangerine | /tændʒə’ri:n/ | Màu quýt |
Waxen | /´wæksən/ | Vàng cam |
Apricot yellow | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ / | Vàng hạnh, Vàng mơ |
Sunflower | /´sʌn¸flauə/ | Màu vàng rực |
Yellowish | /‘jelouiʃ/ | Vàng nhạt |
Melon | /´melən/ | Màu quả dưa vàng |
Pale yellow | /peil ˈjel.əʊ/ | Vàng nhạt |
Gold/ gold-colored | Màu vàng óng |
4.3. Sắc thái màu sắc tiếng Anh – Nhóm màu hồng
MÀU SẮC TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
Pink red | /pɪŋk red/ | Hồng đỏ |
Scarlet | /’skɑ:lət/ | Phấn hồng, màu hồng điều |
Gillyflower | /´dʒili¸flauə/ | Màu hồng tươi (hoa cẩm chướng) |
Murrey | /’mʌri/ | Hồng tím |
Baby pink | /’beibi pɪŋk / | Đây là màu hồng tươi |
Vermeil | /’və:meil/ | Hồng đỏ |
Salmon | /´sæmən/ | Màu hồng cam |
>>> Xem thêm: Học thuộc các thì trong tiếng Anh cơ bản
4.4. Sắc thái màu sắc tiếng Anh – Nhóm màu đỏ
MÀU SẮC TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
Plum | /plʌm/ | Màu đỏ mận |
Cherry | /’t∫eri/ | Màu đỏ anh đào |
Reddish | /’redi∫/ | Đỏ nhạt |
Bright red | /brait red/ | Màu đỏ sáng |
Rosy | /’rəʊzi/ | Đỏ hoa hồng |
Wine | /wain/ | Đỏ màu rượu vang |
4.4. Sắc thái màu sắc tiếng Anh – Nhóm màu đỏ
MÀU SẮC TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
Grape | /greɪp/ | Màu tím thẫm |
Orchid | /’ɔ:kid/ | Màu tím nhạt |
Eggplant | /ˈɛgˌplænt/ | Màu cà tím |
Các sắc thái màu của các màu khác cũng rất đa dạng. Để trở thành chuyên gia trong việc nhận diện các tên màu sắc tiếng Anh, bạn sẽ cần phải dành rất nhiều thời gian và công sức.
5. Làm thể nào sử dụng màu sắc tiếng Anh vào trong một câu
Bảng màu sắc trong tiếng Anh có thể được sử dụng để miêu tả các đồ vật, hiện tượng và sự vật mà chúng ta thấy hàng ngày. Tuy nhiên, màu sắc tiếng Anh không chỉ đơn thuần là màu sắc. Ví dụ, trong tiếng Việt, chúng ta sử dụng từ “đen” để chỉ sự xui xẻo, và cũng vậy trong tiếng Anh. Người bản ngữ thường nói: “What a black day! My wallet is empty…” (Một ngày đen tối! Ví của tôi hết tiền…). Hay chúng ta sử dụng từ “đen” để chỉ sự xui xẻo, và cũng vậy trong tiếng Anh.
Vậy là tất cả thông tin và tập hợp ý nghĩa của màu sắc tiếng Anh đã được Talks trình bày đầy đủ. Các bạn hãy ghi chép lại và vận dụng nó trong bài học tiếng Anh của mình nhé.
Thông tin liên hệ:
Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01
Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/
Website: http://www.talksenglish.edu.vn
Email: ceo@talksenglish.com