Hôm nay, Talks English muốn giới thiệu cho bạn bộ sưu tập tên tiếng Anh hay nhất để bạn dùng để đặt tên. Mỗi tên có mang trên mình một ý nghĩa khác nhau, cùng tìm hiểu với chúng mình nhé.

I. Thế nào là một tên tiếng Anh hay nhất?
1. Cách nhận biết tên tiếng Anh hay

Một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa có thể có một hoặc nhiều yếu tố sau:
- Dễ nhớ: Một cái tên dễ nhớ sẽ giúp cho người ta ghi nhớ và nhắc đến bạn dễ dàng hơn. Nó có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các từ ngữ đơn giản, có âm đồng nghĩa, hoặc sử dụng các ký tự đặc biệt.
- Phù hợp với cá nhân: Tên phải phù hợp với cá tính và sở thích của người sử dụng. Nó có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các từ liên quan đến sở thích của bạn, hoặc sử dụng các từ có ý nghĩa tích cực để tạo sự khác biệt với những người khác.
- Ý nghĩa: Một cái tên có ý nghĩa sẽ giúp cho người ta hiểu rõ hơn về bạn và sự nghiệp của bạn. Nó có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các từ có ý nghĩa sâu sắc, hoặc sử dụng các từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ để tạo sự mạnh mẽ và trang trọng.
- Dễ phát âm: Một cái tên dễ phát âm sẽ giúp cho người ta nhớ và gọi bạn dễ dàng hơn. Nó có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các từ ngữ dễ phát âm, hoặc sử dụng các từ ngữ phổ biến để tránh sự lộn xộn khi giao tiếp.
Ví dụ về một tên tiếng Anh hay và ý nghĩa có thể là: Grace (nghĩa là “điều kiện được ban tặng, sự kiêu sa và lịch sự”) hoặc Liam (nghĩa là “người bảo vệ”) là những tên phổ biến và có ý nghĩa tích cực.
>>> Xem thêm: Ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh 2023
2. Cấu trúc khi đặt tên tiếng Anh là gì?
Cấu trúc khi đặt tên tiếng Anh bao gồm:
- Tên riêng: Đây là phần đầu tiên của tên tiếng Anh, thường là tên người sử dụng. Tên riêng có thể là một từ đơn hoặc kết hợp của nhiều từ. Ví dụ: John, Mary, Elizabeth.
- Tên họ: Đây là phần thứ hai của tên tiếng Anh, thường là tên gia đình hoặc tên thời con cái. Tên họ có thể là một từ đơn hoặc kết hợp của nhiều từ. Ví dụ: Smith, Johnson, Williams.
- Tên lót (nếu có): Đây là phần thứ ba của tên tiếng Anh, thường là tên gọi thân mật. Tên lót thường được sử dụng khi người sử dụng muốn có một cái tên ngắn gọn và thân thiện hơn. Ví dụ: Robert “Bob” Smith.
- Tên đệm (nếu có): Đây là phần thứ tư của tên tiếng Anh, thường là tên gọi thêm. Tên đệm thường được sử dụng khi người sử dụng muốn có một cái tên độc đáo và không giống ai. Ví dụ: William “Bill” Henry Johnson.
Tuy nhiên, không phải ai cũng sử dụng đầy đủ cả 4 phần trong cấu trúc tên tiếng Anh. Đôi khi, người ta chỉ sử dụng tên riêng và tên họ hoặc chỉ sử dụng tên riêng. Điều này phụ thuộc vào sở thích và phong cách của từng người.
II. Bộ sưu tập tên tiếng Anh hay dành cho nữ

1. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là tình yêu, hy vọng, niềm vui, tình bạn, niềm tin
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ và có ý nghĩa liên quan đến tình yêu, hy vọng, niềm vui, tình bạn, niềm tin:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Amara | có nghĩa là “tình yêu mãnh liệt” trong tiếng Sanskrit. |
Hope | có nghĩa là “hy vọng” trong tiếng Anh. |
Joy | có nghĩa là “niềm vui” trong tiếng Anh. |
Faith | có nghĩa là “niềm tin” trong tiếng Anh. |
Grace | có nghĩa là “lòng nhân từ và duyên dáng” trong tiếng Anh. |
Serenity | có nghĩa là “sự bình yên” trong tiếng Anh. |
Felicity | có nghĩa là “hạnh phúc” trong tiếng Anh. |
Sophia | có nghĩa là “sự khôn ngoan” trong tiếng Hy Lạp. |
Dahlia | có nghĩa là “hạnh phúc và hy vọng” trong tiếng Anh. |
Cara | có nghĩa là “tình bạn” trong tiếng Gaelic. |
Tất nhiên, những tên này chỉ là một số trong số rất nhiều tên tiếng Anh hay dành cho nữ với những ý nghĩa khác nhau. Chọn tên cho con là một quá trình tuyệt vời và mỗi người sẽ có sở thích và lựa chọn riêng của mình.
>>> Xem thêm: 15 cách học tiếng Anh hiệu quả mà bạn cần nắm
2. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là nổi tiếng, giàu sang, cao quý
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ và có ý nghĩa liên quan đến nổi tiếng, giàu sang và cao quý:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Audrey | có nghĩa là “sức hút nữ hoàng” trong tiếng Anh. |
Victoria | có nghĩa là “người chiến thắng, nữ hoàng” trong tiếng Latinh. |
Elizabeth | có nghĩa là “người sở hữu vương quyền” trong tiếng Hebrew. |
Alexandria | có nghĩa là “sự bảo vệ của nhà thờ” trong tiếng Hy Lạp. |
Jacqueline | có nghĩa là “người phụ nữ của Jacques” trong tiếng Pháp, với Jacques được xem là biểu tượng của quyền lực và giàu có. |
Serena | có nghĩa là “người đẹp, nữ hoàng” trong tiếng Latinh. |
Cleopatra | có nghĩa là “nữ hoàng của cha sứ” trong tiếng Hy Lạp, với là biểu tượng của sức mạnh và giàu có trong lịch sử Ai Cập. |
Isadora | có nghĩa là “quý tộc” trong tiếng Hy Lạp. |
Catherine | có nghĩa là “phụ nữ có quyền lực” trong tiếng Hy Lạp. |
Anastasia | có nghĩa là “tái sinh, trở lại sống” trong tiếng Hy Lạp, với Anastasia là biểu tượng của quyền lực và sự giàu có. |
Lưu ý rằng, việc chọn tên cho con là quyết định quan trọng và nên cân nhắc kỹ càng. Các tên này chỉ là một số trong số rất nhiều tên tiếng Anh hay dành cho nữ với những ý nghĩa khác nhau. Bạn nên lựa chọn tên phù hợp với nhân cách và giá trị mà bạn muốn truyền tải đến con.
3. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là màu sắc và đá quý
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa liên quan đến màu sắc và đá quý:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Ruby | có nghĩa là đá ruby, tượng trưng cho tình yêu, năng lượng và sức mạnh. |
Jade | có nghĩa là đá ngọc jade, tượng trưng cho sự may mắn và tình bạn. |
Amber | có nghĩa là hổ phách, tượng trưng cho sự tinh khiết và năng lượng tích cực. |
Sapphire | có nghĩa là đá xanh da trời, tượng trưng cho sự đồng cảm và trí tuệ. |
Scarlett | có nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho sự nồng nhiệt và sức mạnh. |
Hazel | có nghĩa là màu nâu, tượng trưng cho sự bình an và tươi vui. |
Violet | có nghĩa là màu tím, tượng trưng cho sự tinh tế và sự kính trọng. |
Coral | có nghĩa là màu san hô, tượng trưng cho sự độc lập và sự năng động. |
Crystal | có nghĩa là pha lê, tượng trưng cho sự tinh khiết và sự tinh tế. |
Pearl | có nghĩa là ngọc trai, tượng trưng cho sự thanh lịch và sự tinh khiết. |
4. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là tôn giáo
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa liên quan đến tôn giáo:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Faith | có nghĩa là niềm tin, tượng trưng cho lòng tin vào Thiên Chúa. |
Grace | có nghĩa là ân sủng, tượng trưng cho sự khoan dung và tình yêu từ Thiên Chúa. |
Hope | có nghĩa là hy vọng, tượng trưng cho sự tin tưởng vào tương lai và Thiên Chúa. |
Charity | có nghĩa là từ thiện, tượng trưng cho tình yêu và sự chia sẻ từ Thiên Chúa. |
Joy | có nghĩa là niềm vui, tượng trưng cho sự phấn khởi và tình yêu của Thiên Chúa. |
Patience | có nghĩa là kiên nhẫn, tượng trưng cho sự kiên nhẫn và sự tin tưởng vào kế hoạch của Thiên Chúa. |
Peace | có nghĩa là hòa bình, tượng trưng cho sự yên bình và sự an ủi từ Thiên Chúa. |
Trinity | có nghĩa là ba ngôi, tượng trưng cho ba ngôi Thiên Chúa Ba Ngôi. |
Mercy | có nghĩa là lòng thương xót, tượng trưng cho sự từ bi và sự tha thứ của Thiên Chúa. |
Glory | có nghĩa là vinh quang, tượng trưng cho sự tôn vinh và sự vinh danh Thiên Chúa. |
>>> Xem thêm: Tìm hiệu về các Khóa học tiếng Anh tại Talks English
5. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là may mắn và hạnh phúc
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa liên quan đến may mắn và hạnh phúc:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Asher | có nghĩa là may mắn và hạnh phúc |
Felicity | có nghĩa là hạnh phúc và niềm vui |
Beatrice | có nghĩa là người mang lại hạnh phúc |
Bliss | có nghĩa là hạnh phúc và sự thăng hoa |
Serenity | có nghĩa là bình yên và hạnh phúc |
Eden | có nghĩa là nơi hạnh phúc |
Chance | có nghĩa là cơ hội và may mắn |
Fortuna | có nghĩa là may mắn và hạnh phúc |
Hope | có nghĩa là hy vọng và niềm tin vào điều tốt đẹp |
Lucky | có nghĩa là may mắn và thành công |
6. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là mạnh mẽ và kiên cường
Dưới đây là một số tên tiếng Anh thường được sử dụng cho nữ giới có ý nghĩa là mạnh mẽ và kiên cường:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Audrey | nghĩa là “sức mạnh đáng kinh ngạc”. |
Brianna | nghĩa là “sức mạnh cao cả”. |
Carla | nghĩa là “người phụ nữ mạnh mẽ”. |
Casey | nghĩa là “người chăm chỉ và kiên cường”. |
Gabriella | nghĩa là “người phụ nữ của Thiên Chúa”. |
Harper | nghĩa là “người chăn cừu”. |
Leona | nghĩa là “sư tử nữ”. |
Matilda | nghĩa là “người chiến đấu mạnh mẽ”. |
Philippa | nghĩa là “người bạn của ngựa chiến”. |
Valentina | nghĩa là “người mạnh mẽ và kiên cường”. |
7. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là thiên nhiên
Dưới đây là một số tên tiếng Anh thường được sử dụng cho nữ giới có ý nghĩa là thiên nhiên:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Aurora | nghĩa là “ánh sáng bắc cực”, cũng là tên của bông hoa phát sáng. |
Brooke | nghĩa là “suối nước nhỏ”. |
Daisy | tên loài hoa cúc nhỏ, tượng trưng cho sự tinh khiết và niềm hy vọng. |
Fern | tên loài cây dương xỉ, thường được tìm thấy trong rừng rậm. |
Hazel | tên của cây hazelnut (hạt dẻ) và cũng có nghĩa là “màu nâu nhạt”. |
Ivy | tên của loài cây leo, tượng trưng cho sự gắn bó và tình yêu. |
Juniper | tên của loài cây thường xanh, có nhiều loại được dùng để làm gia vị, tạo hương thơm và làm thuốc. |
Lily | tên của loài hoa lily, tượng trưng cho sự tinh khiết và sự đẹp đẽ. |
Rose | tên của loài hoa hồng, tượng trưng cho tình yêu và sự đam mê. |
Willow | tên của cây liễu, tượng trưng cho sự mềm mại và sự uốn éo. |
8. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là cao quý và thông thái
Dưới đây là một số tên tiếng Anh thường được sử dụng cho nữ giới có ý nghĩa là cao quý và thông thái:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Alexandra | nghĩa là “những người bảo vệ đàn ông”, tượng trưng cho sự thông thái và quyền lực. |
Charlotte | nghĩa là “nữ hoàng”, tượng trưng cho sự cao quý và tôn nghiêm. |
Elizabeth | nghĩa là “người sùng bái Thiên Chúa”, tượng trưng cho sự thông thái và quyền lực. |
Isabella | nghĩa là “người đầy quyền lực”, tượng trưng cho sự cao quý và kiêu hãnh. |
Katherine | nghĩa là “người thuộc quốc gia Hy Lạp”, tượng trưng cho sự thông thái và uy tín. |
Margaret | nghĩa là “người trẻ vị thành niên”, tượng trưng cho sự thông thái và sức mạnh. |
Penelope | nghĩa là “người có khuôn mặt dễ nhìn”, tượng trưng cho sự thông thái và sự lãnh đạo. |
Sophia | nghĩa là “sự khôn ngoan”, tượng trưng cho sự thông thái và uy tín. |
Victoria | nghĩa là “người chiến thắng”, tượng trưng cho sự cao quý và sự mạnh mẽ. |
Winifred | nghĩa là “người bạn chiến thắng”, tượng trưng cho sự thông thái và sức mạnh. |
9. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là tích cách con người và tình cảm
Dưới đây là một số tên tiếng Anh thường được sử dụng cho nữ giới có ý nghĩa về tính cách con người và tình cảm:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Amelia | nghĩa là “người có tính cách làm việc chăm chỉ và mục tiêu rõ ràng”, tượng trưng cho sự kiên trì và năng động. |
Emily | nghĩa là “người có tính cách tình cảm và nhạy cảm”, tượng trưng cho sự nồng nhiệt và quan tâm đến người khác. |
Grace | nghĩa là “sự thanh lịch và duyên dáng”, tượng trưng cho sự dịu dàng và nhã nhặn. |
Hannah | nghĩa là “người có tính cách chân thành và đáng tin cậy”, tượng trưng cho sự trung thành và tận tâm. |
Lily | nghĩa là “người có tính cách tinh tế và thanh lịch”, tượng trưng cho sự tinh khiết và sự đẹp đẽ. |
Olivia | nghĩa là “người có tính cách thông minh và sáng tạo”, tượng trưng cho sự thông minh và tài năng. |
Ruby | nghĩa là “người có tính cách năng động và nhiệt tình”, tượng trưng cho sự nhiệt huyết và quyết tâm. |
Sophia | nghĩa là “người có tính cách khôn ngoan và uy tín”, tượng trưng cho sự thông thái và đạo đức. |
Violet | nghĩa là “người có tính cách dịu dàng và nhẹ nhàng”, tượng trưng cho sự tinh tế và sự tình cảm. |
Zoe | nghĩa là “người có tính cách năng động và sáng tạo”, tượng trưng cho sự nhiệt huyết và đam mê. |
>>> Xem thêm: Tìm hiểu khóa học tiếng Anh online cho trẻ em 2023
10. Các tên tiếng Anh hay dành cho nữ có ý nghĩa là dáng vẻ bề ngoài
Dưới đây là một số tên tiếng Anh thường được sử dụng cho nữ giới có ý nghĩa liên quan đến dáng vẻ bề ngoài:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Bella | nghĩa là “xinh đẹp, quyến rũ”, tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên. |
Daisy | nghĩa là “hoa cúc”, tượng trưng cho vẻ đẹp trong trẻo và thanh khiết. |
Gemma | nghĩa là “ngọc quý”, tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ và quý phái. |
Isabella | nghĩa là “người đẹp như mặt trăng”, tượng trưng cho vẻ đẹp tuyệt vời và quyến rũ. |
Jade | nghĩa là “đá ngọc”, tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên và bền vững. |
Lily | nghĩa là “hoa huệ”, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết và dịu dàng. |
Pearl | nghĩa là “ngọc trai”, tượng trưng cho vẻ đẹp sang trọng và quý phái. |
Rose | nghĩa là “hoa hồng”, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế và nữ tính. |
Ruby | nghĩa là “đá ruby”, tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ. |
Sapphire | nghĩa là “đá sa bích”, tượng trưng cho vẻ đẹp đẳng cấp và quý phái. |
III. Bộ sưu tập tên tiếng Anh hay dành cho nam

1. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam thông dụng nhất
Dưới đây là một số tên tiếng Anh thông dụng nhất dành cho nam giới:
William | Benjamin |
Matthew | Kevin |
Daniel | David |
Michael | Richard |
John | Brian |
Nicholas | Joseph |
Anthony | Samuel |
Andrew | Alexander |
Christopher | James |
Thomas | Robert |
Những tên này thường được sử dụng trong nhiều quốc gia trên thế giới và có ý nghĩa khác nhau tùy vào nguồn gốc và lịch sử của tên.
2. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là nổi tiếng, may mắn, giàu sang
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là nổi tiếng, may mắn, giàu sang:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Aiden | nghĩa là “người giúp đỡ, may mắn” |
William | nghĩa là “người giàu có, quý tộc” |
Justin | nghĩa là “người công bằng, nổi tiếng” |
Vincent | nghĩa là “người giàu có, thành công” |
Elvis | nghĩa là “người nổi tiếng, tài năng” |
Brandon | nghĩa là “người may mắn, giàu có” |
Richard | nghĩa là “người giàu có, quý tộc” |
Felix | nghĩa là “người may mắn, giàu có” |
Mason | nghĩa là “người thợ xây, giàu có” |
Leo | nghĩa là “người giàu có, vĩ đại” |
Alexander | nghĩa là “nhà cầm quyền, bảo vệ” |
Cyrus | nghĩa là “người có tài lộc, giàu có” |
Byron | nghĩa là “người giàu có, quý tộc” |
Edward | nghĩa là “người giàu có, quý tộc” |
3. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là thiên nhiên
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là thiên nhiên:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Cliff | nghĩa là “vách đá” |
Wolfe | nghĩa là “sói” |
Glen | nghĩa là “thung lũng” |
Timber | nghĩa là “gỗ cây” |
Lake | nghĩa là “hồ” |
Ocean | nghĩa là “đại dương” |
Sky | nghĩa là “bầu trời” |
River | nghĩa là “sông” |
Phoenix | nghĩa là “chim phượng hoàng” |
Stone | nghĩa là “đá” |
Hunter | nghĩa là “thợ săn” |
Ash | nghĩa là “cây tần bì” |
Forrest | nghĩa là “khu rừng” |
Jasper | nghĩa là “đá thạch anh màu đỏ” |
4. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là thịnh vượng, may mắn và hạnh phúc
Dưới đây là một số tên tiếng Anh dành cho nam có ý nghĩa là thịnh vượng, may mắn và hạnh phúc:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Felix | có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc” |
Eudora | có nghĩa là “quà tặng của Thiên Chúa” hoặc “may mắn” |
Zane | có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “hạnh phúc” |
Prosper | có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “phát đạt” |
Isaac | có nghĩa là “cười” hoặc “may mắn” |
Asher | có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “hạnh phúc” |
Chance | có nghĩa là “cơ hội” hoặc “may mắn” |
Felix | có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc” |
Edmond | có nghĩa là “người bảo vệ của tài sản” hoặc “hạnh phúc” |
Elijah | có nghĩa là “Thượng đế của tôi là Jehovah” hoặc “may mắn” |
5. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Alexander | có nghĩa là “bảo vệ của nhân loại” hoặc “vị chiến binh lớn lao” |
Arnold | có nghĩa là “người mạnh mẽ và dũng cảm” |
Liam | có nghĩa là “người có định kiến và mạnh mẽ” |
Andrew | có nghĩa là “nam tước” hoặc “vị chiến binh mạnh mẽ” |
Roland | có nghĩa là “người có vũ khí nặng” hoặc “vị chiến binh nổi tiếng” |
Marcus | có nghĩa là “người quân sự” hoặc “vị chiến binh nổi tiếng” |
Gabriel | có nghĩa là “người của Thiên Chúa” hoặc “vị chiến binh của Thiên Chúa” |
Xavier | có nghĩa là “người mới” hoặc “vị chiến binh mới”. |
Ethan | có nghĩa là “người dũng cảm và mạnh mẽ” |
Owen | có nghĩa là “người mạnh mẽ và dũng cảm” |
>>> Xem thêm: Tổng hợp về giới từ trong tiếng Anh cần học
6. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là cao quý và thông thái
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là cao quý và thông thái:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Adrian | có nghĩa là “người La Mã” hoặc “người tối cao” |
Julian | có nghĩa là “người thuộc gia đình Julius” hoặc “người thông thái” |
Augustus | có nghĩa là “vĩ đại” hoặc “cao quý” |
William | có nghĩa là “người sẽ bảo vệ” hoặc “người thông thái”. |
Edmund | có nghĩa là “người bảo vệ của tài sản” hoặc “thông thái” |
Frederick | có nghĩa là “người có quyền lực hoặc người bảo vệ của nền văn minh” hoặc “người thông thái” |
Nathaniel | có nghĩa là “người Theo Thiên Chúa” hoặc “người thông thái” |
Reginald | có nghĩa là “người cai trị vương quốc” hoặc “người thông thái” |
Maximilian | có nghĩa là “người có sức mạnh tối đa” hoặc “người cao quý” |
Oliver | có nghĩa là “người tinh thần cao quý” hoặc “người thông thái” |
7. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là tôn giáo
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là tôn giáo:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Gabriel | Tên này xuất phát từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “người của Thiên Chúa”. |
Elijah | Cũng là một tên tiếng Hebrew và có nghĩa là “Thiên Chúa là Thượng đế của tôi”. |
Josiah | Tên này có nghĩa là “người tôn kính Thiên Chúa” và cũng xuất phát từ tiếng Hebrew. |
Micah | Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “người của Thiên Chúa” hoặc “người tôn kính Thiên Chúa”. |
Levi | Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “người phục vụ Thiên Chúa”. |
Isaiah | Tên này cũng xuất phát từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “Thiên Chúa cứu giúp”. |
Adam | Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “người được tạo ra bởi Thiên Chúa”. |
Caleb | Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “hữu phước” hoặc “những người tin vào Thiên Chúa”. |
Seth | Tên này có nghĩa là “được ban tặng bởi Thiên Chúa” và cũng xuất phát từ tiếng Hebrew. |
Noah | Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “nhân từ của Thiên Chúa”. |
9. Các tên tiếng Anh hay dành cho nam có ý nghĩa là tính cách
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay dành cho nam với ý nghĩa liên quan đến tính cách:
TÊN TIẾNG ANH HAY | Ý NGHĨA |
Gabriel | có nghĩa là “người của Thiên Chúa”, thường được liên kết với hình ảnh của một người đàn ông tốt bụng, lương thiện và đầy tình cảm. |
Daniel | có nghĩa là “Thần thông minh”, thường được liên kết với hình ảnh của một người đàn ông thông minh, sáng suốt và đáng tin cậy. |
Michael | có nghĩa là “người giống như Thiên Chúa”, thường được liên kết với hình ảnh của một người đàn ông mạnh mẽ, có tính cách lãnh đạo và quyết đoán. |
Aaron | có nghĩa là “người vững vàng, kiên cường”, thường được liên kết với hình ảnh của một người đàn ông can đảm và quyết đoán. |
William | có nghĩa là “người bảo vệ”, thường được liên kết với hình ảnh của một người đàn ông có tính cách trung thực, tận tâm và chăm sóc người khác. |
Christopher | có nghĩa là “người mang đức tin”, thường được liên kết với hình ảnh của một người đàn ông có tính cách đạo đức, trung thực và tôn trọng. |
Ở bài viết này Talks đã cung cấp bộ sưu tập tên tiếng Anh hay cả nam và nữ để bạn tham khảo và chọn cho mình một cái tên thích hợp. Bài viết này có nhiều cái tên để bạn lựa chọn đấy nhé. Chúng mình cảm ơn bạn đã đọc bài này.
Thông tin liên hệ:
Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01
Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/
Website: http://www.talksenglish.edu.vn
Email: ceo@talksenglish.com