TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH HAY

Ở bài viết này sẽ có hết tất cả các thông tin về liên từ trong tiếng Anh mà chúng ta cần nắm. Những kiến thức ngữ pháp, cấu trúc câu có liên từ, cách sử dụng sẽ được Talks English nêu đầy đủ ở bài viết này.

tong-hop-lien-tu-trong-tieng-anh
Tổng hợp kiến thức về liên từ trong tiếng Anh

I. Tìm hiểu về liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ trong tiếng Anh là một từ như và, nhưng, mặc dù, bởi vì. Liên từ có một chức năng quan trọng bởi vì chúng nối các từ và cụm từ khác lại với nhau. Nếu không có liên từ, chúng ta chỉ có thể tạo ra những câu rất, rất đơn giản. Các liên từ trong tiếng Anh cho phép bạn tạo thành các câu phức tạp, tao nhã và tránh sự rườm rà của nhiều câu ngắn. Đảm bảo rằng các cụm từ được nối bằng liên từ song song (có cùng cấu trúc).

lien-tu-trong-tieng-anh-la-gi
Tìm hiểu về liên từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ: I like shopping and reading, but I don’t like traveling. (Tôi thích mua sắm và đọc sách nhưng tôi không thích đi du lịch.)

>>> Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng như thế nào?

II. Cách phân loại các liên từ trong tiếng Anh như thế nào?

Liên từ trong tiếng Anh được chia ra làm 3 loại chính như sau:

  • Coordinating Conjunctions – Liên từ tiếng Anh kết hợp
  • Correlative Conjunctions – Liên từ tiếng Anh tương quan 
  • Subordinating Conjunctions – Liên từ tiếng Anh phụ thuộc

1. Liên từ trong tiếng Anh (Coordinating Conjunctions)

lien-tu-trong-tieng-anh-lien-tu-ket-hop
Liên từ trong tiếng Anh – Liên từ kết hợp

Liên từ phối hợp – liên từ trong tiếng Anh nối các phần của câu (ví dụ: từ hoặc mệnh đề độc lập) bằng hoặc tương tự nhau về mặt ngữ pháp. Một sự kết hợp phối hợp cho thấy rằng các yếu tố mà nó tham gia có tầm quan trọng tương tự nhau. 

1.1. Các liên từ kết hợp hay dùng

Các liên từ phối hợp – liên từ trong tiếng Anh phổ biến nhất là for, and, nor, but, or, yet, and so; bạn có thể nhớ chúng bằng cách sử dụng thiết bị ghi nhớ F-A-N-B-O-Y-S.

LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANHCÁCH SỬ DỤNGVÍ DỤ MINH HỌA
ForSử dụng giống như “Because”, dùng để giải thích lý do hoặc mục đích gì đó.Liên từ “For” chỉ đứng giữa một câu, sau “For” sử dụng một mệnh đề, trước “For” có dấu phẩy (,)She eats salad every day, for she’d like to have smooth skin. (Cô ấy ăn salad mỗi ngày, vì cô ấy muốn có một làn da mịn màng.)
AndDùng để bổ sung hoặc thêm một cái gì đó vào một các khác.She eats salad every day, for she’d like to have smooth skin and good health. (Cô ấy ăn salad mỗi ngày, vì cô ấy muốn có một làn da mịn màng và sức khỏe tốt.)
NorĐược sử dụng để bổ sung ý phủ định nào đó vào một ý phủ định đã có trước.He doesn’t like playing football nor going camping. He’s interested in traveling. (Anh ấy không thích chơi bóng đá cũng như không đi cắm trại. Anh ấy thích đi du lịch.)
ButĐược sử dụng để thể hiện một sự đối lập hay trái nghĩa.He’s weak but he is a good football player. (Anh ấy yếu nhưng anh ấy là một cầu thủ giỏi.)
OrĐược sử dụng để trình bày một lựa chọn khác.He can play football or go camping. (Anh ấy có thể chơi bóng đá hoặc đi cắm trại.)
YetĐược sử dụng liên từ trong tiếng Anh để giới thiệu ý kiến đi ngược lại ý kiến đã nêu ra ở trước đó (sử dụng gần giống với “But”).I traveled to Singapore on my vacation, yet I didn’t go to Disney Park. (Tôi đã đi du lịch vào kỳ nghỉ của tôi ở Singapore, nhưng tôi đã không đến công viên Disney.)
SoĐược sử dụng để nói về một sự ảnh hưởng hay kết quả của sự việc hay hành động nào được nhắc trước đó.I’ve traveled to Singapore on my vacation, so I can go to Disney Park. (Tôi đã đi du lịch ở Sin vào kỳ nghỉ, vì vậy tôi có thể đi tham quan công viên Disney.

>>> Xem thêm: Thông tin tổng hợp về danh từ trong tiếng Anh

1.2. Liên từ kết hợp và quy tắc dùng dấu phẩy “,”

  • Khi dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập nhau (tức là mỗi mệnh đề có thể đứng riêng ra một câu) thì vị trí của liên từ trong tiếng Anh liên kết là đứng giữa 2 mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy “,”.

Ví dụ: I went to supermarket yesterday, yet I didn’t buy anything. (Tôi đã đến siêu thị vào hôm qua, nhưng tôi đã không mua được cái gì cả.)

  • Khi dùng để kết nối 2 cụm từ (tức là 2 cụm từ riêng biệt, không phải một câu hoàn chỉnh) hay là kết nối từ (theo kiểu liệt kê sự vật, hiện tượng…) thì lúc này không sử dụng dấu phẩy “,”.

Ví dụ: I go to the park on weekend to relax and refresh my mind. (Tôi đến công viên vào cuối tuần để thư giãn và thư thái đầu óc.)

  • Khi dùng để liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, thường dùng dấu phẩy “,” đứng giữa những đơn vị này, và đơn vị ở cuối cùng chúng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy “,”.

Ví dụ: I love many types of flowers such as daisy, rose, peony “,” and tulip. (Tôi thích nhiều loại hoa như là cúc họa mi, hoa hồng, hoa mẫu đơn và hoa tulip.)

2. Liên từ trong tiếng Anh (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là những cặp liên từ trong tiếng Anh hoạt động cùng nhau và được sử dụng nhằm để kết nối 2 đơn vị từ cùng với nhau. Chúng luôn luôn đi thành cặp và không thể tách rời.. Một số ví dụ: either/or, neither/nor, and not only/but also.

Các liên từ tương quan thông dụng:

LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANHCÁCH SỬ DỤNGVÍ DỤ MINH HỌA
Either…orĐược sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn như là: hoặc là vật này, hoặc là vật kia.He likes either Pho or Bun Rieu. (Anh ấy thích Phở hoặc Bún Riêu.)
Neither…norĐược sử dụng để diễn tả một sự phủ định kép như là: không sự vật này cũng không phải sự vật kia.He likes neither Pho nor Bun Rieu. (Anh ấy không thích cả Phở và Bún Riêu.)
Both…andĐược sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn kép như là: cả sự vật này và cả sự vật kia.He likes both Pho and Bun Rieu. (Anh ấy thích Phở lẫn Bún Riêu.)
Not only…but alsoĐược sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn kép như là: không những sự vật này mà cả sự vật kia. She’ll buy both: not only a T-shirt but also a shirt. (Cô ấy sẽ mua cả 2: áo ngắn tay và áo dài tay.)
Whether…orĐược sử dụng để diễn tả một sự nghi vấn ở 2 đối tượng (liệu có phải cái này hay là cái kia.)She doesn’t know whether I like Pho or Bun Rieu, so She buys both. (Cô ấy không biết liệu tôi thích Phở hay Bún Riêu, vì thế cô ấy mua cả hai.)
As…asĐược sử dụng để thể hiện một sự so sánh ngang bằng (như, bằng…)Bun Rieu isn’t as good as Pho. (Bún Riêu không phải ngon như Phở.)
such…that- so thatĐược sử dụng để diễn tả một mối quan hệ nhân quả (quá đến nỗi mà).The girl has been as a beautiful hair that she can capture everybody’s eyes. (Cô gái có mái tóc đẹp đến nỗi mà cô ấy dễ thu hút ánh mắt của mọi người xung quanh.)
No sooner..than – Scarcely…whenĐược sử dụng để diễn tả một mối quan hệ thời gian (ngay khi)He’d scarcely walked in the door when his teacher called his name. (Anh ấy vừa mới bước vào cửa ngay khi thầy giáo anh ấy gọi tên anh ấy.)
Rather…thanĐược sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn (thay vì, hơn là…)They’d rather eat salad than beef. (Họ thích ăn salad hơn là thịt bò.)

* Cần lưu ý: Đối với liên từ trong tiếng Anh “either…or” và “neither…nor” thì động từ trong câu chia theo chủ ngữ mà gần nhất. Đối với “not only…but also” và “both…and” thì động từ trong câu chia theo chủ ngữ kép (gồm hai danh từ ở phía trước).

>>> Xem thêm: Cách phiên âm tiếng Anh dễ hiểu nhất

3. Liên từ trong tiếng Anh (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc nối các mệnh đề độc lập và phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc có thể báo hiệu mối quan hệ nhân quả, tương phản hoặc một số loại quan hệ khác giữa các mệnh đề. Các liên từ phụ thuộc – liên từ trong tiếng Anh phổ biến là: although, because, while, as, though, whereas, since.  Đôi khi một trạng từ, chẳng hạn như: before, after, until có thể hoạt động như một từ kết hợp.

lien-tu-trong-tieng-anh-lien-tu-phu-thuoc
Liên từ trong tiếng Anh – Liên từ phụ thuộc

3.1. Các liên từ phụ thuộc hay dùng

LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANHCÁCH SỬ DỤNGVÍ DỤ MINH HỌA
Before – AfterĐược sử dụng để diễn tả một mốc thời gian, sự việc xảy ra ở trước hoặc sau một sự việc khác.I hang out with my girlfriend before I go to school. (Tôi đi chơi với bạn gái trước khi đi đến trường.)
Though – Although – Even thoughĐược sử dụng để diễn tả 2 hành động trái ngược nhau (mặc dù).* Despite, in spite of cũng dùng để diễn tả tương đươngAlthough I’m sick, I go to school. (Mặc dù tôi bị bệnh, tôi vẫn đi học.)
AsĐược sử dụng để diễn tả 2 sự việc cùng xảy ra (khi), nguyên nhân (bởi vì).As this is my first time in HCM, I get lost. (Vì đây là lần đầu tiên tôi đến HCM, nên tôi bị lạc đường.
As long asĐược sử dụng để diễn tả điều kiện (miễn là)My brother doesn’t care what the cake filling is as long as my mom makes this cake. (Em trai tôi không quan tâm nhân bánh là gì miễn là mẹ làm cái bánh ấy.)
As soon asĐược sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian (ngay khi mà).As soon as she arrived, her teacher called her name. (Ngay khi cô ấy đến, giáo viên cô ấy liền gọi tên cô.
Since – BecauseĐược sử dụng để diễn tả một lý do hay nguyên nhân (bởi vì).* Due to, because of cũng dùng để diễn tả tương đươngHe didn’t hang out with me because he was lazy. (Anh ấy không đi chơi với tôi vì anh ấy lười biếng.)
Even ifĐược sử dụng để diễn tả một điều kiện giả định mạnh nào đó (kể cả khi)Even if I’m sick, I still get high grades. (Ngay cả khi tôi bị ốm, tôi vẫn đạt được điểm cao.)
If – UnlessĐược sử dụng để diễn tả một điều kiện nào đó (nếu, nếu không).I will get hungry unless I don’t have dinner now. (Tôi sẽ cảm thấy đói nếu bây giờ tôi không ăn tối.)
OnceĐược sử dụng để diễn tả một sự ràng buộc về vấn đề thời gian (một khi).Once I’ve eaten chocolate, I cannot stop. (Một khi tôi ăn socola, tôi không thể ngừng ăn.)
Now thatĐược sử dụng để diễn tả một mối quan hệ nhân quả dựa theo thời gian (vì giờ đây).Now that my sister’s found her cat, she will not let him get lost again. (Vì giờ đây chị tôi đã tìm thấy con mèo của cô ấy, cô ấy sẽ không để nó đi lạc một lần nữa.)
In order that – So thatĐược sử dụng để diễn tả một mục đích nào đó (để).I go to the supermarket in the early morning so that the vegetables are fresh. (Tôi đi siêu thị vào sáng sớm để có rau quả tươi.)
UntilĐược sử dụng để diễn tả mối quan hệ về thời gian, dùng ở câu phủ định (cho đến khi).I didn’t come to my hometown until Tet holiday. (Tôi đã không về quê cho đến kỳ nghỉ lễ Tết.)
WhenĐược sử dụng để diễn tả mối quan hệ về thời gian (khi)When my girlfriend kisses me, I can’t breathe. (Khi bạn gái hôn tôi, tôi không thở được.) 
WhereĐược sử dụng để diễn tả mối quan hệ về địa điểm (nơi)
WhileĐược sử dụng để diễn tả mối quan hệ về thời gian (trong khi), trái nghĩa ở 2 mệnh đề quan hệ (nhưng).* Whereas cũng dùng để diễn tả tương đươngMy friends are listening to music while I’m watching TV. (Trong khi bạn tôi nghe nhạc, tôi xem TV.)
In case – In the event thatĐược sử dụng để diễn tả sự giả định về hành động có thể xảy ra ở tương lại (phòng khi, trong trường hợp).In case I lose my key again, please buy me a key chain. (Trong trường hợp tôi mất chìa khóa một lần nữa, vui lòng mua cho tôi một cái dây chìa khóa.)

3.2. Liên từ phụ thuộc và quy tắc dùng dấu phẩy “,”

Trường hợp xảy ra khi Liên từ phụ thuộc – liên từ trong tiếng Anh đứng ở vị trí trước một mệnh đề độc lập thì ở giữa hai mệnh đề này phải dùng dấu phẩy “,”. Còn trường hợp ngược lại, mệnh đề độc lập mà đứng trước thì chúng ta không cần dùng dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề.

>>> Xem thêm: Các khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu hay nhất

Các kiến thức cốt lõi về liên từ trong tiếng Anh đã được Talks tổng hợp từ A đến Z tại bài viết này. Kiến thức tiếng Anh là vô hạn, bạn hãy dành thời gian để luyện tập hàng ngày và nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Thông tin liên hệ:

Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Email: ceo@talksenglish.com

Leave a Comment