TỔNG HỢP 300 + TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY HAY NHẤT

Với hơn 300 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày Talks English tổng hợp hôm nay sẽ phần nào giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp phổ thông rất đơn giản và dễ áp dụng cho đời sống hàng ngày, bạn hãy cố gắng học thuộc nhé!

Video hướng dẫn học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hay

I. Mẹo học tiếng anh giao tiếp hàng ngày đạt kết quả cao

meo-hoc-tieng-anh-giao-tiep-hang-ngay
Mẹo học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để đạt kết quả cao

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học giao tiếp hiệu quả nhất thì Talks có mẹo sau đây giúp bạn ghi nhớ và phát âm chuẩn chỉnh nhất. Những gợi ý sau đây, chúng tôi tin rằng bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào cuộc đối thoại tiếng Anh hàng ngày đấy.

1. Những cách hay để phát âm tiếng Anh chuẩn nhất cần biết

Nhiều bạn chỉ chăm chăm học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nhiều chủ đề để phục vụ cho quá trình học tập cũng như giao tiếp. Tuy nhiên kỹ năng Nghe và phản xạ tiếng Anh của bạn không có. Bạn phát âm sai toàn bộ từ vựng, phát âm tiếng Anh nhưng nghe như tiếng Việt và thậm chí không hiểu đối phương của mình nói gì. Vậy cho nên, dù thế nào đi nữa để kỹ năng Nói tiếng Anh tốt và hiểu đúng nghĩa của từng câu từ, thì bạn phải nắm thật kỹ các phiên âm tiếng Anh từ đó phát âm cho chuẩn. Bảng phát âm chuẩn hiện có chính là bảng phiên âm tiếng Anh IPA, bạn hãy tìm hiểu và nắm cơ bản toàn bộ những thông tin trong bản nhé.

2. Rèn luyện bằng cách sử dụng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Học tiếng Anh không nên chỉ học trong sách vở mà hãy áp dụng vào trong thực tế để hình thành phản xạ. Hãy dùng tiếng Anh trong giao tiếp với bạn bè của bạn, cùng tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để tập giao tiếp những câu đơn giản trước. Sử dụng những câu như How are you?, What’s up?, Okay, Oh my God, Bless you…để tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

3. Thực hiện, học tập kiên trì, bền bỉ học tiếng Anh mỗi ngày

Đừng quá cố nhồi nhét nhiều từ mới cùng một lúc và sau đó tạm nghỉ vài hôm vì quá nản lòng. Học tất cả môn học nào cũng cần kiên trì và lâu dài, đặc biệt là ngoại ngữ. Hãy có cho mình một bản kế hoạch chi tiết, thời gian học hợp lý, lượng từ phải học mỗi ngày phù hợp với trình độ của bạn. Để tiếng Anh giao tiếp hàng ngày càng nhanh tiến bộ, bạn hãy kết hợp thực hành và áp dụng nhé. Đặt cho mình một mục tiêu rõ ràng, lộ trình phải vượt qua và luôn luôn cố gắng đạt được mục tiêu cuối cùng. Trung bình mỗi học tầm 10 câu, trong đó bao gồm từ mới, cách phát âm, và luyện tập áp dụng tình huống thực tế.

II. Tổng hợp câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hay sử dụng

tong-hop-cau-tieng-anh-giao-tiep-hang-ngay
Tổng hợp câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hay sử dụng

1. Các câu tiếng Anh sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Happy morning!Buổi sáng tốt lành!
Good morning, Sir!Chào buổi sáng thưa ngài!
He continues to be unwell.Anh ấy tiếp tục không khỏe.
Really good Keep going!Thực sự tốt Tiếp tục đi!
I’ll give you a call later.Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
I’ll be back with you soon.Tôi sẽ trở lại với bạn sớm.
Kindly extend your hand to me.Xin vui lòng mở rộng bàn tay của bạn với tôi.
Go away from my view.Biến khỏi tầm nhìn của tôi.
I did not get it.Tôi không hiểu.
Why do you say that?Tại sao bạn nói như vậy?
What are you referring to?Bạn đang đề cập gì tới?
Could you not touch my things?Anh đừng đụng vào đồ của tôi được không?
I apologize.Tôi xin lỗi.
Today I feel worn out.Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi.
It is not your concern.Đây không phải là sự bận tâm của bạn đâu.
I’m not sure.Tôi không chắc.
Each of us likes the other.Mỗi chúng ta đều thích người kia.
Come right away.Đến ngay.
We’ll talk afterwards.Chúng ta sẽ nói chuyện sau.
I sincerely appreciate it.Tôi đánh giá cao nó một cách chân thành.
What’s the issue?Vấn đề là gì?
Might I ask you a question?Tôi hỏi bạn một câu hỏi được không ạ?
I enjoyed meeting you.Tôi rất thích gặp bạn.
What’s up?Có chuyện gì vậy?
What is happening?Điều gì đang xảy ra?
What do you find appealing and offensive?Bạn thích gì và thấy khó chịu?
I’m sorry for the trouble.Tôi xin lỗi vì sự cố này.
What more can I do to help?Tôi có thể làm gì hơn để giúp đỡ?
Could you kindly assist me with it now?Xin vui lòng, bạn có thể giúp tôi với điều này?
It’s not a joke, folks.Đó không phải là một trò đùa, các bạn.
Stop being silly.Ngừng ngu ngốc.
What’s going on here?Những gì đang xảy ra ở đây?
The situation is fine.Tình hình là ổn.
Did I make my message clear?Tôi đã làm cho thông điệp của tôi rõ ràng?
What age are you?Bạn bao nhiêu tuổi?
Where’s your office located?Văn phòng của bạn nằm ở đâu?
Prepare to leave for school.Chuẩn bị rời trường.
I’ll make every effort.Tôi sẽ cố gắng hết sức.
It’s enjoyable to meet you as well.Rất vui được gặp bạn.
You are under my control.Bạn đang dưới sự kiểm soát của tôi.
That is unfair.Điều đó thật không công bằng.
What are you up to right now?Bạn đang làm gì bây giờ?
Say something, please.Xin hãy nói gì đó.
I’m going to return.Tôi sẽ trở lại.
What do you wish you had?Bạn ước mình có gì?
We appreciate you inviting us.Chúng tôi đánh giá cao việc bạn mời chúng tôi.
I’m happy to do so.Tôi rất vui khi làm như vậy.
I appreciate your advice.Lời khuyên của bạn, tôi đánh giá rất cao.
Grateful thanks for such an amazing day.Nhiều phước lành cho một ngày tuyệt vời.
Birthday greetings!Chúc mừng sinh nhật!
I wish you a pleasant marriage.Tôi hy vọng cuộc hôn nhân của bạn là hạnh phúc.
Please take a seat.Xin mời ngồi.
I have left.Tôi đã rời đi.
When are you expected?Khi nào bạn mong đợi?
I’m glad to have you.Tôi rất vui khi có bạn.
Is everything okay?Mọi chuyện ổn chứ?
I hope to meet you again soon.Hy vọng gặp lại bạn sớm nhé!
Are you an English speaker?Bạn có phải diễn giả nói tiếng Anh không?
It’s about time for school.Sắp đến giờ đi học rồi.
My bus to school was late.Xe buýt đến trường của tôi đã bị trễ.
Who is your teacher in class?Ai là giáo viên của bạn trong lớp?
Clean up the board, please.Làm sạch bảng, làm ơn.
Which educator is your favorite?Bạn yêu thích nhà giáo dục nào?
My homework is finished.Em đã làm xong hết bài tập về nhà rồi ạ.
Your handwriting, please.Chữ viết tay của bạn, xin vui lòng.
How come you’re late?Tại sao bạn đến trễ?
How can I reach you? What number?Tôi có thể liên lạc với bạn ở số nào?
I’d prefer to see your answer sheet, please.Bạn có thể cho tôi xem phiếu trả lời của bạn?
I’m grateful.Tôi rất biết ơn.
Do you share my opinion?Bạn có chia sẻ ý tưởng của tôi hay không?
Understand what I mean?Hiểu những gì tôi nói không?
I succeeded.Tôi đã thành công.
I’m sorry for your loss.Xin chia buồn cùng bạn sự mất mát này.
Let’s have a party!Tổ chức tiệc nào!
What appeals to you the most?Điều gì hấp dẫn bạn nhất?
Do not agitate!Đừng kích động!
Aim to unlock this door.Nhằm mục đích để mở khóa cánh cửa này.
I am a reader.Tôi là một độc giả.
I don’t want any information.Mình không muốn nghe bất cứ thông tin nào nữa.
Drive defensively.Lái xe phòng thủ.
I adore playing video games.Mình đam mê chơi trò chơi điện tử.
From the crowd, move slowly.Từ đám đông, di chuyển chậm.
For you, this is the enhanced version.Đây là phiên bản sửa đổi cho bạn.
East is where the sun rises.Nhìn về hướng đông, đấy là hướng mặt trời mọc.
Every day, we cook.Mỗi ngày, chúng tôi nấu ăn.
You become healthy and fit by exercising every day.Bạn trở nên khỏe mạnh và cân đối bằng cách tập thể dục mỗi ngày.
Enjoy your day.Tận hưởng ngày của bạn.
I’m sorry.Tôi xin lỗi.
Quit sobbing.Đừng thổn thức nữa.
Is this a joke on me?Đây có phải là một trò đùa với tôi?
Could you just lend me some cash?Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền mặt được không?
The gum is not where girls like to stay.Kẹo cao su không phải là nơi các cô gái thích ở.
Every morning, she starts early.Cô dậy sớm mỗi sáng.
In the afternoon, he naps.Vào buổi chiều, anh ngủ trưa.
How can I assist you?Tôi có thể giúp bạn gì nào?

>>> Xem thêm: Các bài văn mẫu về viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh

2. Tập hợp các câu hội thoại tiếng anh giao tiếp hàng ngày

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Happy morning!Buổi sáng tốt lành!
Salut, Uncle!Chào chú!
God bless you, please!Hãy để Chúa ban phước lành đến cho bạn!
What’s up?Có chuyện gì vậy?
Forgive me.Tha thứ cho tôi.
I apologize.Tôi xin lỗi.
I’m happy to do so.Tôi rất vui khi làm như vậy.
That is acceptable.Điều đó có thể chấp nhận được.
What is happening?Điều gì đang xảy ra?
The situation is fine.Tình hình là ổn.
I am en route.Tôi đang trên đường.
What do you have to say?Bạn có gì để nói không?
Another thing?Cái khác?
Quit Joking!Bỏ Đùa!
Please don’t speak!Xin đừng nói!
I’m happy to meet you!Tôi rất vui được gặp bạn!
Bye, See you later!Tạm biệt hẹn gặp lại!
Do as you wish.Làm như bạn muốn.
You’re very rude to say that!Bạn rất thô lỗ khi nói điều đó!
Please say that again.Vui lòng nhắc lại điều đó.
Hurrah! I won!Tiếng hoan hô! Tôi đã thắng!
What a concept!Thật là một khái niệm!
I’m grateful for this distinction.Tôi biết ơn vì sự khác biệt này.
Not at all, no.Không hề, không.
That is excessive.Đó là quá mức.
Nothing matters.Không sao.
Stride slowly.Sải bước chậm rãi.
Keep your mouth shut.Ngậm miệng lại.
Before you talk, pause.Trước khi bạn nói chuyện, tạm dừng.

3. Sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trong gia đình

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Mother, you are loved.Mẹ ơi, mẹ được yêu thương.
I’d appreciate a glass of water, please.Tôi sẽ đánh giá cao một ly nước, xin vui lòng.
Give me some space.Cho tôi chút không gian.
I’ll getting up very early in the morning.Sáng sớm, tôi sẽ dậy.
She is not the sibling of my cousin.Cô ấy không phải là em ruột của em họ tôi.
The father isn’t there.Người cha không có ở đó.
They are pals of mine.Họ là bạn của tôi.
The playground is where I’m headed.Sân chơi là nơi tôi hướng tới.
The weather is hot, isn’t it?Thời tiết nóng, phải không?
I need extra cash.Tôi cần thêm tiền mặt.
I’m unwell.Tôi không khỏe.
I can recall everything.Tôi có thể nhớ lại mọi thứ.
Have compassion.Có lòng trắc ẩn.
Not cutting jokes.Không cắt những trò đùa.
Have you missed the bus?Bạn đã bỏ lỡ xe buýt?
My bus to school was late.Xe buýt đến trường của tôi đã bị trễ.
I recently made it and I enjoy playing video games.Gần đây tôi đã tạo ra nó và tôi thích chơi trò chơi điện tử.
I’m sorry.Tôi xin lỗi.
I appreciate it, mom, bye.Con đánh giá cao điều đó, mẹ, tạm biệt.

4. Các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày đơn giản dễ sử dụng

cac-cau-tieng-anh-giao-tiep-hang-ngay-don-gian
Các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày đơn giản dễ dùng
TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
God’s blessings on youChúa ban phước lành cho bạn
I don’t comprehend.Tôi không hiểu.
Nothing he says is true.Không có gì anh ấy nói là sự thật.
Don’t be such a baby.Đừng là một đứa trẻ như vậy.
You are so thoughtful; I respect everything.Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn.
Please excuse me.Xin thứ lỗi cho tôi.
I’m at work right now.Bây giờ tôi đang làm việc.
His words have authority.Lời nói của ông có thẩm quyền.
Please talk more slowly.Hãy nói chậm hơn.
What do you have to say?Bạn có gì để nói không?
The logic of fools is rod.Logic của những kẻ ngu ngốc là cây gậy.
A crease appears on the fabric.Một nếp nhăn xuất hiện trên vải.
I’ll get there on the 5.30 train.Tôi sẽ đến đó trên chuyến tàu 5.30.
What are you up to right now?Bạn đang làm gì bây giờ?
It’s incredibly kind of you to do that.Bạn thật tốt bụng khi làm điều đó.
That weather might decrease tomorrow.Ngày mai, nhiệt độ sẽ giảm.
Enjoy your travels.Hãy thưởng thức chuyến đi/ du lịch của bạn.
Are you following me?Bạn đang theo dõi tôi hả?
It is absurd!Thật là vô lý!
You are under my control.Bạn đang dưới sự kiểm soát của tôi.
How do I access the town square?Làm thế nào để tôi truy cập vào quảng trường thị trấn?
The accent on him is nasal.Giọng của anh ta là giọng mũi.
Might I ask you a question?Xin hỏi bạn một câu được hay không?
Right now, I’m really busy.Ngay bây giờ, tôi thực sự bận rộn.
The dirt in that area is rich.Vị trí đó có đất đai màu mỡ.
Which educator is your favorite?Bạn yêu thích nhà giáo dục nào?
What age are you?Bạn bao nhiêu tuổi?
Be quick! If you don’t, the train will pass you by.Nhanh lên! Bạn sẽ bỏ lỡ chuyến tàu nếu bạn không.

5. Câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày mà người bản ngữ hay dùng

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Describe your weekend.Mô tả cuối tuần của bạn.
What would you like?Bạn muốn gì?
I need you to record this address.Tôi cần bạn ghi lại địa chỉ này.
Not at all, I object.Không hề, tôi phản đối.
That is an odd thing.Đó là một điều kỳ lạ.
I’d like to see your answer sheet, please.Tôi muốn xem phiếu trả lời của bạn, xin vui lòng.
I’m sorry to have to interrupt.Tôi xin lỗi phải cắt ngang.
Should I go there or should you?Tôi nên đến đó hay bạn nên?
How do I travel into the city?Làm thế nào để tôi đi vào thành phố?
You must help me.Bạn phải giúp tôi.
I enjoy tea that has a decent amount of heat.Tôi thưởng thức trà có nhiệt độ vừa phải.
Is everything okay?Mọi chuyện ổn chứ?
Can you increase the volume?Bạn có thể tăng âm lượng?
How do you feel?Bạn cảm thấy thế nào?
Where did you have success?Bạn đã thành công ở đâu?
I’m sorry for the trouble.Tôi xin lỗi vì sự cố này.
On the list is your name.Trên danh sách là tên của bạn.
The least of all!Ít nhất trong tất cả!
What is happening?Điều gì đang xảy ra?
This has a lot of benefits.Điều này có rất nhiều lợi ích.
What a beautiful day it is.Thật là một ngày đẹp trời.
Where’s your office located?Văn phòng của bạn nằm ở đâu?
You’re moving too quickly.Bạn đang di chuyển quá nhanh.
Enjoy your weekend.Hãy cùng tận hưởng một cuối tuần của bạn đi nhé.
Long conversations bore me.Những cuộc trò chuyện dài làm tôi chán.
My homework is finished.Tôi đã làm xong hết bài tập về nhà rồi.
Being on a diet.Đang ăn kiêng.
He makes up a lie.Anh ta bịa ra một lời nói dối.
Who is your teacher in class?Ai là giáo viên của bạn trong lớp?

6. Sử dụng câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho học sinh

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Please let me out of here.Xin hãy để tôi ra khỏi đây.
We’ll go to the library after lunch.Chúng ta sẽ đến thư viện sau bữa trưa.
Can you please give me a pen?Bạn có thể vui lòng cho tôi một cây bút?
Please let me in, sir.Xin vui lòng cho tôi vào, thưa ông.
Good evening, professor.Chào buổi tối, giáo sư.
May I use the restroom?Được không nếu tôi sử dụng nhà vệ sinh ở đây?
I haven’t finished my homework, mom.Con chưa làm xong bài tập mẹ ạ.
I apologize for the delay.Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ.
Who is your teacher in class?Ai là giáo viên của bạn trong lớp?
You won’t be capable of dealing with him.Anh ấy sẽ là quá nhiều để bạn xử lý.
Did I make my message clear?Tôi đã làm cho thông điệp của tôi rõ ràng?
I’ve got a lot to say.Tôi có rất nhiều điều để nói.
Clean up the board, please.Làm sạch bảng, làm ơn.
How are you doing today?Hôm nay bạn khỏe không?
The previous lesson was in English?Bài học trước là nó bằng tiếng Anh?
I apologize, but I didn’t hear.Tôi thật sự không nghe thấy, xin lỗi bạn.
What about a stapler?Còn kim bấm thì sao?
I don’t comprehend.Tôi không hiểu.
May I please have a pencil?Cho tôi xin một cây bút chì được không?
We’ll talk afterwards.Chúng ta sẽ nói chuyện sau.
I’ll make every effort.Tôi sẽ cố gắng hết sức.
I cannot concur with your viewpoints.Tôi không thể đồng tình với quan điểm của bạn.
Good work! Keep going!Làm tốt lắm! Tiếp tục đi!
Another thing?Cái khác?
Quit making that loud noise!Đừng làm ồn ào như vậy nữa!
Move cautiously.Di chuyển thận trọng.
From the crowd, move slowly.Từ đám đông, di chuyển chậm.
What do you think?Bạn nghĩ sao?
I have a rigorous policy in this area.Tôi có một chính sách nghiêm ngặt trong lĩnh vực này.
Right now, I’m really busy.Ngay bây giờ, tôi thực sự bận rộn.
That must be completed.Điều đó phải được hoàn thành.
My calculations were all off.Tính toán của tôi đã bị tắt.
He contributed to the game’s goal.Anh ấy đã đóng góp vào bàn thắng của trận đấu.
Drive defensively.Lái xe phòng thủ.
Pardon me!Xin lỗi!
I wish you well!Chúc bạn khỏe!
Do not agitate!Đừng kích động!
No matter what.Không có vấn đề gì.

7. Sử dụng câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho giáo viên

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Good morning to all!Chào buổi sáng tất cả!
So let’s start our lesson.Vì vậy, hãy bắt đầu bài học của chúng tôi.
Pack up your books.Đóng gói sách của bạn.
Prepare the following chapter for Thursday.Vào thứ Năm, hãy chuẩn bị chương tiếp theo.
Clean up the board, please.Làm sạch bảng, làm ơn.
How come you’re late?Tại sao bạn đến trễ?
You lying, then?Anh đang nói dối đấy à?
Don’t mistreat him.Đừng ngược đãi anh ấy.
Do you put the books in the bag?Bạn có bỏ sách vào cặp không?
Sharpen the pencil, please.Gọt bút chì, xin vui lòng.
Our school’s floor is spotless.Sàn nhà của trường chúng tôi không tì vết.
Who is your instructor?Người hướng dẫn của bạn là ai?

8. Sử dụng câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho trẻ em

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀYNGHĨA CỦA CÂU
Awaken early.Dậy sớm.
Go have fun.Đi vui vẻ.
Take serious consideration toward what I say.Hãy chú ý đến những gì tôi phải nói.
Do you have any assignments?Bạn có bài tập nào không?
Get your morning meal.Nhận bữa ăn sáng của bạn.
What is happening?Điều gì đang xảy ra?
Hairbrush it.Chải tóc cho nó.
You could trip over.Bạn có thể vấp ngã.
Take pleasure.Có niềm vui.
I’ll see you later.Hẹn gặp lại bạn sau.
I want to eat.Tôi muốn ăn.
Shave your head.Cạo đầu của bạn.
Honor your seniors.Tôn vinh tiền bối của bạn.
Enjoy a bite.Thưởng thức một miếng cắn.
Don’t be scared.Đừng sợ hãi.
Turn the light off.Tắt đèn.
Do it now.Làm ngay bây giờ.
Activate the light.Kích hoạt ánh sáng.
Set the bed up.Đặt giường lên.
It’s ok.Được rồi.
I concur.Tôi đồng tình.
Get up.Thức dậy.
Ask me.Hỏi tôi.
Try once more.Thử lại một lần nữa.
So I do.Vì vậy tôi làm.
Get up.Thức dậy.
OK, good.Được rồi, tốt lắm.
Deliver it.Giao nó.
Ingest water.Uống nước.

Talks English đã tổng hợp hơn 300 câu từ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để bạn tham khảo. Chúng tôi luôn tin rằng với kế hoạch học tập rõ ràng, lộ trình phát triển theo từng giai đoạn, bạn sẽ nâng cao được khả năng Nghe – Nói tiếng Anh của mình. Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi nếu bạn cần thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Thông tin liên hệ:

Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Email: ceo@talksenglish.com

Leave a Comment