Một trong những kiến thức ngữ pháp cần nắm là giới từ trong tiếng Anh. Mọi người thường hay bỏ lỡ và nghĩ chúng không quan trọng lắm. Tuy nhiên giới từ là yếu tố quan trọng giúp xác định các mối quan hệ giữa cấu trúc câu và từ vựng trong câu. Cùng Talks English tìm hiểu tất tần tật thông tin về giới từ nhé.

1. Tìm hiểu khái niệm giới từ trong tiếng Anh?
Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) ở đây là một từ/ nhóm từ đứng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ dùng để chỉ địa điểm, mối quan hệ không gian, thời gian, vị trí, phương hướng, giới thiệu một đối tượng…Có các giới từ như: TO, ON, AT, OF, IN.

Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) có tính thành ngữ cao. Trên thực tế giới từ sử dụng thường được quyết định bởi các biểu ngữ cố định tuy có nhiều quy tắc sử dụng khác. Ở những trường hợp đặc biệt, các bạn nên lưu ý nhớ những cụm từ thay vì các giới từ một cách riêng lẻ.
>>> Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh tổng hợp
2. Các cách phân loại giới từ trong tiếng Anh thông dụng

Có nhiều cách để phân loại các giới từ trong tiếng Anh, tuy nhiên có 5 cách phân loại thông dụng mà chúng ta hay biết là: Giới từ chỉ phương hướng, Giới từ chỉ thời gian, Giới từ chỉ nơi chốn, Giới từ chỉ vị trí, Giới từ chỉ quan hệ không gian.
2.1. Prepositions of Direction (Giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng)
Chính là các giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng hoặc chuyển động, đi đến địa điểm nào, đặt vật nào ở đâu…Để đề cập đến một hướng, sử dụng các giới từ “to,” “in,” “into,” “on,” và “onto.”
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ MINH HỌA |
in/into | để/ đặt/ đi vào bên trong | Lan put her hands in her bag. (Lan đút tay vào túi.)A fly got into our soup while we were eating it. (Một con ruồi bay vào súp của chúng tôi khi chúng tôi đang ăn.) |
to | đi tới, đi đến một nơi nào đó | Lan is going to school. (Lan đi đến trường học.) |
from | từ nơi nào đó | A tiger in the zoo escaped from his cage. (Một con hổ trong sở thú đã trốn thoát khỏi lồng của nó.) |
on/onto | để, và bên trong hoặc bên trên bề mặt nào đó. | Lan put a banana onto my bag. (Lan đặt một quả chuối vào túi của tôi.) Snow fell on the mountain. (Tuyết rơi trên núi.) |
away from | chuyển động ra xa cái gì đó/ ai đó | My mom warned me to keep away from her cake. (Mẹ tôi đã cảnh báo tôi tránh xa bánh của mẹ.) |
2.2. Prepositions of Time (Giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian)
Để chỉ một thời điểm, hãy sử dụng các giới từ “in,” “at” và “on.”
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ MINH HỌA |
on | Dùng chỉ các thứ trong tuần | on Thursday, on Sunday… |
Dùng chỉ ngày | on 24th Feb, on the 1st of Feb… | |
Dùng chỉ ngày cụ thể | on my birthday, on women’s day, on doctor’s day… | |
in | Dùng chỉ tháng, năm | in September, in 2023… |
Dùng chỉ thời gian cụ thể ở trong ngày/ tháng/ năm | in the afternoon/ evening, morning, in the 1st month of the year, in spring/ summer/ autumn/ winter… | |
Dùng chỉ thế kỷ, mốc thời gian cụ thể ở quá khứ, tương lai… | in the past/ in the future, in the 20th century, in the late night… | |
at | Dùng chỉ giờ | at 22:48 pm, at 6 o’clock |
Dùng chỉ thời gian chính xác/ ngắn | at dinner, at noon, at lunchtime, at night, at that moment… |
>>> Xem thêm: Những câu chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cần lưu ý
2.3. Prepositions of Place (Giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn)
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ MINH HỌA |
in | Dùng chỉ chính điểm đó | We’ll meet in the dining room. (Chúng ta sẽ gặp nhau trong phòng ăn.) |
at | Dùng chỉ vùng lân cận chung | My sister and my brother were waiting for me at the corner. (Em gái và anh trai tôi đang đợi tôi ở góc đường.) |
on | Dùng chỉ bề mặt | Lan left her mobile phone on the table. (Lan để điện thoại di động trên bàn.) |
inside | Dùng chỉ sự vật chứa đựng | Please put the pencil inside the drawer. (Vui lòng đặt bút chì bên trong ngăn kéo.) |
over/ above | Dùng chỉ một sự vật/ đối tượng cao hơn một điểm | A crow flew over the field. (Một con quạ bay qua cánh đồng.)The dishes were on the shelf above the chopsticks. (Các cái đĩa đã ở trên kệ phía trên những chiếc đũa.) |
underneath/ below/ beneath/ under | Dùng chỉ một sự vật/ đối tượng thấp hơn một điểm | There is cement beneath the wood. (Có xi măng bên dưới tấm gỗ.)The dog is hiding underneath the chair. (Con chó đang trốn dưới ghế.) |
among/ near/ by/ between/ / opposite/ next to | Dùng chỉ một sự vật/ đối tượng gần một điểm | The hospital is near my house. (Bệnh viện gần nhà tôi.)There are 2 squirrels between the two trees. (Có 2 con sóc giữa hai cái cây.) |
2.4. Prepositions of Location (Giới từ trong tiếng Anh chỉ vị trí)
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ MINH HỌA |
in | Dùng chỉ một khu vực/ thể tích | We stay in the country. (Chúng tôi ở lại nước này.) |
at | Dùng chỉ một địa điểm | He’ll find his girlfriend at the coffee shop. (Anh ấy sẽ tìm thấy bạn gái của anh ấy ở quán cà phê.) |
on | Dùng chỉ một bề mặt | There is lots of dust on the door. (Có rất nhiều bụi trên cửa.) |
2.5. Prepositions of Spatial Relationships (Giới từ trong tiếng Anh chỉ quan hệ không gian)
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ MINH HỌA |
toward/ around/ ahead of/ beside/ between/ under/ through/ from/ behind/ across/ within/ along/ below/ near/ against/ beneath/ off/ in front of/ inside/ among/ out of/ | Dùng để chỉ mối quan hệ không gian | The hospital is across the street from the supermarket. (Bệnh viện đối diện với siêu thị.)Our team members will stop at many attractions along the way. (Các thành viên trong nhóm của chúng tôi sẽ dừng lại ở nhiều điểm tham quan trên đường đi.The cats are hiding behind the chair. (Những con mèo đang trốn sau cái ghế.)Walk toward the gas station and then go straight ahead. (Đi bộ về phía trạm xăng và sau đó đi thẳng về phía trước.) |
3. Các giới từ trong tiếng Anh theo sau động từ và tính từ

Một số động từ và tính từ được theo sau bởi một giới từ nhất định. Đôi khi các động từ và tính từ có thể được theo sau bởi các giới từ khác nhau, mang lại cho cụm từ những ý nghĩa khác nhau.
GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH SỬ DỤNG | VÍ DỤ MINH HỌA |
about | Đứng sau: worry, complain, read | Lan worries about her future. (Lan lo lắng cho tương lai của mình.)He complained about the food. (Anh ấy phàn nàn về thức ăn.)We read about the storm in the city. (Chúng tôi đọc về cơn bão trong thành phố.) |
at | Đứng sau: arrive (tòa nhà/ sự kiện), smile, look | I arrived at the bus stop 20 mins early. (Tôi đến bến xe buýt sớm 20 phút.)The kids smiled at me. (Bọn trẻ mỉm cười với tôi.)I looked at them. (Tôi nhìn họ.) |
from | Đứng sau: suffer, differ | I suffered from cancer. (Tôi bị ung thư.) She suffers from OCD. (Cô mắc chứng bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế.) |
for | Đứng sau: account, allow, search | The Korea market accounts for 50% of the company’s revenue. (Thị trường Hàn Quốc chiếm 50% doanh thu của công ty.) |
in | Đứng sau: occur, result, succeed | The same problem occurred in two out of six cases. (Vấn đề tương tự xảy ra ở hai trong số sáu trường hợp.)His recruitment strategies resulted in finding 100 participants. (Các chiến lược tuyển dụng của anh ấy đã dẫn đến việc tìm được 100 người tham gia.)He will succeed in completing his degree. (Anh ấy sẽ thành công trong việc hoàn thành bằng cấp của mình.) |
of | Đứng sau: approve, consist, smell | We approve of the nice idea. (Chúng tôi tán thành ý tưởng hay.)The recipe consists of six basic ingredients. (Công thức bao gồm sáu thành phần cơ bản.)The basement smells of mildew. (Tầng hầm có mùi nấm mốc.) |
on | Đứng sau: concentrate, depend, insist | We depend on each other. (Chúng tôi phụ thuộc vào nhau.)Lan must insist on following that rule. (Lan phải nhất quyết tuân theo quy tắc đó.) |
to | Đứng sau: belong, contribute, lead, refer | His results will lead to future research on the topic. (Kết quả của anh ấy sẽ dẫn đến nghiên cứu trong tương lai về chủ đề này.)Please refer to her previous explanation. (Vui lòng tham khảo lời giải thích trước đây của cô ấy.) |
with | Đứng sau: (dis)agree, argue, deal | I argued with my girlfriend. (Tôi cãi nhau với bạn gái.)We will deal with the case. (Chúng tôi sẽ giải quyết tình huống này.) |
>>> Xem thêm: Bảng IPA – Phiên âm tiếng Anh và cách sử dụng
Vậy là bài tổng hợp thông tin về giới từ trong tiếng Anh đã được Talks sưu tập chi tiết ở đây. Chúng mình hy vọng các bạn có thể tìm kiếm được những thông tin về tiếng Anh hữu ích nhất tại đây. Chúc bạn sớm nâng cao vốn ngữ pháp của mình nhé.
Thông tin liên hệ:
Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01
Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/
Website: http://www.talksenglish.edu.vn
Email: ceo@talksenglish.com