KIẾN THỨC SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH MỚI NHẤT 2023

Trong tiếng Anh, khi nói đến các số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta thường đề cập đến số đếm và số thứ tự. Trong bài viết này, Talks English sẽ giúp các bạn hiểu cách sử dụng số thứ tự tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau để tránh những hiểu nhầm không đáng có. Hãy cùng đọc bài viết này nhé!

kien-thuc-so-thu-tu-trong-tieng-anh
Kiến thức số thứ tự trong tiếng Anh mới nhất 2023

1. Khái niệm về số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự trong tiếng Anh có hai loại chính là: số thứ tự cơ bản (cardinal numbers) và số thứ tự tuần tự (ordinal numbers). Số thứ tự cơ bản dùng để chỉ số lượng, còn số thứ tự tuần tự dùng để xếp hạng hoặc chỉ vị trí của đối tượng trong danh sách, trong một chuỗi sự kiện hoặc một thứ tự cụ thể nào đó.

khai-niem-ve-so-thu-tu-trong-tieng-anh
Khái niệm về số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Sự hiểu biết rõ ràng về cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng phân biệt được giữa hai loại số này. Vì vậy, Talks sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự tiếng Anh, giúp bạn sử dụng chúng đúng cách và chính xác.

>>> Xem thêm: Tổng hợp màu sắc trong tiếng Anh cần biết

2. Làm thế nào để phân biệt số đếm và số thự tự trong tiếng Anh?

phan-biet-so-dem-va-so-thu-tu-trong-tieng-anh
Làm thế nào để phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh?

Để phân biệt dễ dàng giữa hai loại số này và biết khi nào cần sử dụng số đếm và khi nào cần sử dụng số thứ tự, hãy theo dõi bảng dưới đây:

SỐSỔ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANHVIẾT TẮT CỦA SỐ THỨ TỰSỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH
1FirststOne
2SecondndTwo
3ThirdrdThree
4FourththFour
5FifththFive
6SixththSix
7SevenththSeven
8EighththEight
9NinththNine
10TenththTen
11ElevenththEleven
12TwelfththTwelve
13ThirteenththThirteen
14FourteenththFourteen
15FifteenththFifteen
16SixteenththSixteen
17SeventeenththSeventeen
18EighteenththEighteen
19NineteenththNineteen
20TwentieththTwenty
21Twenty-firststTwenty-one
22Twenty-secondndTwenty-two
23Twenty-thirdrdTwenty-three
24Twenty-fourththTwenty-four
25Twenty-fifththTwenty-five
26Twenty-sixththTwenty-six
27Twenty-sevenththTwenty-seven
30ThirtieththThirty
31Thirty-firststThirty-one
32Thirty-secondndThirty-two
33Thirty-thirdrdThirty-three
40FortieththForty
50FiftieththFifty
60SixtieththSixty
70SeventieththSeventy
80EightieththEighty
90NinetieththNinety
100One hundredththOne hundred
1.000One thousandththOne thousand
1.000.000One millionththOne million
1.000.000.0000One billionththOne billion

3. Cách sử dụng số đếm và số thự tự trong tiếng Anh?

cach-su-dung-so-dem-va-so-thu-tu-trong-tieng-anh
Cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh?

3.1. Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh như thế nào?

Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để xếp hạng hoặc chỉ vị trí của đối tượng trong danh sách, trong một chuỗi sự kiện hoặc một thứ tự cụ thể nào đó. Để sử dụng số thứ tự đúng cách, chúng ta phải học tiếng Anh mỗi ngày và thêm đuôi thích hợp vào số đếm, ví dụ: thêm “st” vào số 1 để được “1st”, “nd” vào số 2 để được “2nd”, “rd” vào số 3 để được “3rd”, và “th” vào các số còn lại để được “4th”, “5th”, “6th”, v.v. Ngoài ra, khi số thứ tự kết thúc bằng số 1, 2 hoặc 3, chúng ta thêm đuôi “th” vào số đếm để tạo thành số thứ tự, ví dụ: 11th, 22nd, 33rd.

3.1.1. Để diễn tả ngày sinh nhật: 

Chúng ta có thể sử dụng số thứ tự như sau:

  • It was my 20th birthday last week. (Tuần trước là sinh nhật lần thứ 20 của tôi).trước là sinh nhật lần thứ 20 của t
  • My 23rd birthday was yesterday. (Hôm qua này là sinh nhật lần thứ 23 của tôi.)

3.1.2. Để diễn tả xếp hạng: 

  • Vietnam ranks second among the world’s top rice exporting countries. (Việt Nam xếp hạng thứ hai trong số những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới).
  • Philippines ranked first in Miss Universe 2015. (Philippines xếp hạng đầu tiên tại cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ 2015).
  • I ranked first in my class’ list of top students. (Tôi xếp hạng đầu tiên trong danh sách học sinh giỏi nhất của lớp).

3.1.3. Để diễn tả vị trí của một đối tượng trong tòa nhà:

  • My office is located on the fifth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng thứ 5).
  • His apartment is situated on the tenth floor. (Căn hộ của anh ấy nằm ở tầng thứ 10).
  • He resides on the third floor. (Anh ấy sống ở tầng thứ 3).

>>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

3.1.4. Để nói về phân số (fractions):

PHÂN SỐÝ NGHĨASỐ THỰ TỰ TRONG TIẾNG ANH
1/2một nửaa half
1/3một phần baa third
2/3 hai phần batwo thirds
1/4 một phần tưa quarter, a fourth
3/4ba phần tưthree quarters, three fourths
1/5một phần năma fifth
2/5 hai phần năm two fifths
1/6một phần sáua sixth
5/6 năm phần sáufive sixths
1/7một phần bảya seventh
1/8 một phần táman eighth
1/10 một phần mườia tenth
7/10 bảy phần mườiseven tenths
1/20 một phần hai mươi a twentieth
47/100 bốn mươi bảy phần trămforty-seven hundredths
1/100 một phần trăma hundredth
1/1,000 một phần ngàna thousandth

3.1.5. Để nói về ngày tháng trong tiếng Anh:

Người ta thường sử dụng hệ thống đánh số thứ tự ngày và tháng. Có thể sử dụng thứ tự “tháng trước ngày sau” hoặc “ngày trước tháng sau”. Ví dụ, ngày sinh nhật của bạn vào ngày 01/01 có thể diễn tả là “the first of January” hoặc “January the first”.

  • Để viết ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng hai cách:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm (Anh-Mỹ): Ví dụ: Wednesday, December 3rd, 2008

Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm (Anh-Anh): Ví dụ: Wednesday, 3rd December, 2008

Tuy nhiên, đôi khi chúng ta có thể gặp phải cách viết ngày tháng khác nhau giữa Anh và Mỹ như sau:chúng ta có thể gặp phải cách viết ngày tháng khác nhau gi

Mỹ: Wednesday, December 3, 2008 (A.E)

Anh: Wednesday, 3 December, 2008 (B.E)

  • Khi viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh, có hai văn phong chính là Anh-Anh và Anh-Mỹ. 

Trong văn phong Anh-Anh: ngày sẽ được viết trước tháng và có thể thêm số thứ tự vào phía sau ngày. Giới từ “of” trước tháng thường không được sử dụng. Dấu phẩy thường không được sử dụng trước năm. Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh-Anh, bạn nên sử dụng mạo từ xác định trước ngày, ví dụ: “March the second, two thousand and nine”. 

Trong văn phong Anh-Mỹ: tháng sẽ được viết trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Và chú ý dấu phẩy sẽ luôn được sử dụng đứng trước năm. Thêm vào đó cũng có thể được viết ngày, tháng, năm bằng các con số. Tuy nhiên, nếu sử dụng cách viết như vậy, sẽ rất dễ xảy ra nhầm lẫn giữa ngày và tháng. Vì vậy, bạn nên viết rõ ràng ngày tháng bằng chữ hoặc sử dụng cách viết tắt để tránh sự nhầm lẫn. Tiếp theo nếu đọc ngày tháng như văn phong Anh – Mỹ, chúng ta có thể bỏ mạo từ xác định. Và số không được phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy vào từng trường hợp, ví dụ “zero” khi nó đứng một mình, “nought point four” hoặc “zero point four” cho số thập phân và “zero degrees” cho nhiệt độ 0 độ C.

>>> Xem thêm: Kiến thức về các thì trong tiếng Anh cần nhớ

3.2. Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh như thế nào?

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để sử dụng số đếm. Các trường hợp thông dụng bao gồm:

  • Đếm số lượng đối tượng: Sử dụng “a/an” hoặc số đếm để chỉ số lượng đối tượng đếm được. Ví dụ: “She has 7 cats” (Cô ấy có 7 con mèo), “I have got 4 dogs” (Tôi có 4 con chó).
  • Điện thoại: Khi nói số điện thoại, người ta thường đọc từng chữ số riêng lẻ. Ví dụ: “My phone number is zero-seven-nine-five-six-six-zero-five-nine-eight” (Số điện thoại của tôi là: 079.566.0598), “His phone number is zero-five-six-zero-nine-nine-eight-six” (Số điện thoại của anh ấy là 056.09986).
  • Độ tuổi: Sử dụng số để chỉ độ tuổi của người nói. Ví dụ: “I am twenty-seven years old” (Tôi 27 tuổi), “She is thirty-four years old” (Cô ấy 34 tuổi), “He is nineteen years old” (Anh ấy 19 tuổi).
  • Năm: Sử dụng số để chỉ năm một sự kiện xảy ra. Ví dụ: “I was born in nineteen ninety–three” (Tôi được sinh năm 1993), “He was born in nineteen ninety-five” (Anh ấy được sinh năm 1995).

>>> Xem thêm: Học về bảng phiên âm tiếng Anh mới nhất 2023

Các quy tắc sử dụng số đếm còn tùy thuộc vào loại danh từ và ngữ cảnh sử dụng, vì vậy cần phải hiểu rõ về các quy tắc này để sử dụng đúng và tránh gây nhầm lẫn.

Talks English hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của mình. Bằng cách nắm vững các quy tắc và phương pháp đọc, viết và sử dụng số thứ tự một cách chính xác và tự nhiên, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Thông tin liên hệ:

Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Email: ceo@talksenglish.com

Leave a Comment