KIẾN THỨC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH

Động từ bất quy tắc tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong ngữ pháp, và khi tìm hiểu về chúng, bạn cần phải hiểu cách biến đổi động từ, đặc biệt là các động từ không tuân theo quy tắc thông thường. Trang web Talks English đã tổng hợp danh sách 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh cùng với các cách học hiệu quả để giúp bạn tiếp cận chúng một cách toàn diện.

I. Tìm hiểu về động từ bất quy tắc tiếng Anh là gì?

dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-la-gi
Động từ bất quy tắc tiếng Anh là gì?

Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ trong tiếng Anh mà dạng quá khứ và dạng quá khứ phân từ của chúng không tuân theo các quy tắc thông thường. Điều này có nghĩa là để biến đổi từ hiện tại sang quá khứ và phân từ, bạn cần phải ghi nhớ các hình thức cụ thể của từng động từ bất quy tắc, thay vì tuân theo các quy tắc chung như thêm “ed” vào cuối từ.

Ví dụ, động từ “work” (làm việc) là một động từ bất quy tắc:

  • Hiện tại: I work (Tôi làm việc)
  • Quá khứ: I worked (Tôi đã làm việc)
  • Phân từ: I have worked (Tôi đã làm việc)

Trong ví dụ này, bạn có thể thấy rằng dạng quá khứ và dạng phân từ của động từ “work” không tuân theo quy tắc thêm “ed” như đa số động từ thông thường.

Có rất nhiều động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, và để sử dụng chúng chính xác, bạn cần phải học và ghi nhớ từng động từ cụ thể và cách biến đổi của chúng.

>>> Xem thêm: Kiến thức chung về câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh

II. Tổng hợp những động từ bất quy tắc tiếng Anh thường dùng nhất

tong-hop-nhung-dong-tu-bat-quy-tat-tieng-anh
Tổng hợp những động từ bất quy tắc tiếng Anh
  1. Be (be, was/were, been)
    • Example: She is a doctor.
    • Dịch:ấy là bác sĩ.
  2. Have (have, had, had)
    • Example: They have a nice house.
    • Dịch: Họ có một căn nhà đẹp.
  3. Do (do, did, done)
    • Example: I did my homework last night.
    • Dịch: Tôi làm bài tập về nhà tối qua.
  4. Go (go, went, gone)
    • Example: He went to the store.
    • Dịch: Anh ấy đi đến cửa hàng.
  5. Take (take, took, taken)
    • Example: She took the bus to work.
    • Dịch:ấy đi bằng xe buýt đến nơi làm việc.
  6. Eat (eat, ate, eaten)
    • Example: We ate dinner at a fancy restaurant.
    • Dịch: Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.
  7. Drink (drink, drank, drunk)
    • Example: He drank a glass of water.
    • Dịch: Anh ấy uống một ly nước.
  8. See (see, saw, seen)
    • Example: She saw a beautiful sunset.
    • Dịch:ấy thấy một hoàng hôn đẹp.
  9. Run (run, ran, run)
    • Example: They ran a marathon last year.
    • Dịch: Họ chạy một cuộc marathon vào năm ngoái.
  10. Swim (swim, swam, swum)
    • Example: I like to swim in the ocean.
    • Dịch: Tôi thích bơi trong biển.
  11. Give (give, gave, given)
    • Example: He gave her a gift for her birthday.
    • Dịch: Anh ấy tặngấy một món quà cho ngày sinh nhật củaấy.
  12. Take (take, took, taken)
    • Example: She took a photo of the beautiful landscape.
    • Dịch:ấy chụp một bức ảnh của khung cảnh đẹp.
  13. Break (break, broke, broken)
    • Example: He accidentally broke the vase.
    • Dịch: Anh ấy vô tình làm vỡ cái bình.
  14. Write (write, wrote, written)
    • Example: She wrote a heartfelt letter to her friend.
    • Dịch:ấy viết một lá thư chân thành cho bạn của mình.
  15. Drive (drive, drove, driven)
    • Example: They drove to the beach for a weekend getaway.
    • Dịch: Họ lái xe đến bãi biển để có kỳ nghỉ cuối tuần.
  16. Choose (choose, chose, chosen)
    • Example: They chose the blue shirt.
    • Dịch: Họ chọn áo màu xanh.
  17. Sing (sing, sang, sung)
    • Example: She sang a beautiful song.
    • Dịch: Cô ấy hát một bài hát đẹp.
  18. Flee (flee, fled, fled)
    • Example: The thief fled from the scene.
    • Dịch: Tên trộm đã bỏ chạy khỏi hiện trường.
  19. Shake (shake, shook, shaken)
    • Example: She shook his hand firmly.
    • Dịch: Cô ấy bắt tay mạnh với anh ấy.
  20. Think (think, thought, thought)
    • Example: I thought about the problem for a long time.
    • Dịch: Tôi suy nghĩ về vấn đề này trong một thời gian dài.
  21. Fly (fly, flew, flown)
    • Example: The birds flew south for the winter.
    • Dịch: Những con chim bay về phía nam vào mùa đông.
  22. Forgive (forgive, forgave, forgiven)
    • Example: She forgave him for his mistake.
    • Dịch: Cô ấy đã tha thứ cho anh ấy về lỗi lầm của mình.
  23. Catch (catch, caught, caught)
    • Example: He caught the ball with one hand.
    • Dịch: Anh ấy bắt được quả bóng bằng một tay.
  24. Buy (buy, bought, bought)
    • Example: I bought a new laptop yesterday.
    • Dịch: Tôi đã mua một chiếc laptop mới hôm qua.
  25. Teach (teach, taught, taught)
    • Example: She taught English to foreign students.
    • Dịch: Cô ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên nước ngoài.
  26. Wear (wear, wore, worn)
    • Example: She wore a beautiful dress to the party.
    • Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.
  27. Ring (ring, rang, rung)
    • Example: The alarm clock rang loudly.
    • Dịch: Đồng hồ báo thức reo to.
  28. Ride (ride, rode, ridden)
    • Example: They rode their bicycles to the park.
    • Dịch: Họ đạp xe đạp đến ng viên.
  29. Sleep (sleep, slept, slept)
    • Example: I slept for eight hours last night.
    • Dịch: Tôi đã ngủ tám giờ đêm qua.

To be cont

>>> Xem thêm: Những cách sử dụng ed trong tiếng Anh thông dụng nhất

III. Những cách giúp bạn học thuộc dễ dàng động từ bất quy tắc tiếng Anh

cach-giup-hoc-thuoc-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-de-dang
Cách giúp học thuộc động từ bất quy tắc tiếng Anh dễ dàng

1. Hãy tổ chức học theo nhóm từ

Để tăng hiệu suất học tập, bạn cũng có thể sắp xếp các động từ này thành các nhóm khác nhau:

  • Nhóm các động từ có 3 cột V1, V2 và V3 giống nhau: Ví dụ: bet (đánh cược), burst (nổ), cast (đúc), cost (tốn), cut (cắt), fit (vừa vặn), hit (đánh), hurt (làm đau), let (để), put (đặt), quit (từ bỏ), set (đặt), shut (đóng), split (chia), spread (lan truyền).
  • Nhóm động từ có dạng nguyên thể (V1) và quá khứ phân từ (V3) giống nhau: Ví dụ: become (trở thành), come (đến), run (chạy).
  • Nhóm động từ có dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) giống nhau: Ví dụ: built (xây dựng), buy (mua), dream (mơ), feed (cho ăn), get (lấy, cột V3 có thể là got hoặc gotten – tùy vào vùng miền), leave (rời khỏi), lend (cho mượn), hold (nắm giữ), read (đọc, cách viết giữ nguyên nhưng cách đọc đổi), sell (bán), send (gửi), sit (ngồi), spend (tiêu), stand (đứng).

Bằng cách tổ chức học theo từng nhóm, bạn có thể tập trung vào các đặc điểm chung và dễ dàng học và nhớ chúng một cách hiệu quả.

2. Học từ vựng và động từ bất quy tắc tiếng Anh thông qua âm nhạc

Việc học và ghi nhớ từng từ riêng lẻ thường khiến nhiều người cảm thấy khó khăn, đặc biệt là đối với từ vựng hay động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Một cách học khác biệt và thú vị hơn là sử dụng âm nhạc để tiếp cận chúng. Phương pháp này giúp bạn tạo sự hứng thú trong quá trình học, nhờ vào giai điệu của các bài hát, tâm trí dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ, đặc biệt là bạn sẽ không cảm thấy áp lực trong quá trình học.

Có thể tìm kiếm các bài hát về động từ bất quy tắc trên các nền tảng âm nhạc và video như Soundcloud hay Youtube để nghe trực tuyến. Hoặc bạn cũng có thể tải các bài hát này về máy để có thể nghe và học bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu.

3. Giới hạn phạm vi kiến thức

Học tất cả các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, khoảng 600 từ, đòi hỏi nhiều thời gian và ng sức. Thay vì cố gắng học toàn bộ danh sách động từ, tốt hơn hết là tập trung vào những từ bạn thường xuyên gặp hoặc cần sử dụng.

TalkFirst đã tổng hợp danh sách 30 từ phổ biến nhất từ bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh để giúp “tinh giản” kiến thức. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giới hạn hơn, dưới đây là danh sách ngắn hơn về một số động từ bất quy tắc thường được sử dụng.

4. Sử dụng Flashcard để học Bảng Động từ Bất Quy Tắc tiếng Anh

Flashcard là một ng cụ hữu ích và linh hoạt để học tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi bởi nhiều người. Phương pháp này cho phép bạn học từ vựng và động từ bất quy tắc bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu, và bạn có thể đặt mục tiêu học 5-10 từ mỗi ngày một cách dễ dàng.

Flashcard cho động từ bất quy tắc thường có hai mặt, mặt trên giải thích ý nghĩa của từ để bạn hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh, mặt dưới liệt kê các hình thức nguyên mẫu, quá khứ, và quá khứ phân từ cùng với ví dụ. Bạn có thể tìm mua Flashcard động từ bất quy tắc tại cửa hàng sách hoặc trực tuyến qua các trang thương mại điện tử.

Thông tin liên hệ:

Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Map: https://goo.gl/maps/gnv269qPz5h22KHy8

Email: ceo@talksenglish.edu.vn

Leave a Comment