CÁCH SỬ DỤNG TỔNG HỢP CÁC THÁNG TIẾNG ANH 2023

Khác với tiếng Việt, trong tiếng Anh, các tháng tiếng Anh đều có tên riêng và mang ý nghĩa đặc biệt. Việc đọc và viết các tháng cũng không chỉ theo thứ tự thứ, ngày, tháng, năm mà còn rất đa dạng. Do đó, bài viết của Talks English hôm nay sẽ tổng hợp đầy đủ các cách sử dụng cũng như thông tin thú vị về các tháng trong tiếng Anh để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ chúng.

I. Tổng quát về các tháng tiếng Anh cần nhớ

cach-su-dung-thang-tieng-anh
Tổng quát về các tháng tiếng Anh cần biết

Dưới đây là danh sách các tháng trong năm bằng tiếng Anh, một kiến thức cơ bản mà bất kỳ ai khi mới bắt đầu học tiếng Anh đều không thể bỏ qua. Tuy nhiên, cách viết và đọc các tháng tiếng Anh không theo một quy luật nào, điều này có thể khiến bạn khó nhớ. Do đó, chúng tôi đã liệt kê đầy đủ các tháng đọc bằng tiếng Anh dưới đây để giúp bạn bổ sung thêm từ vựng.

THÁNG TIẾNG ANHTÊN TIẾNG ANHPHIÊN ÂM
1January‘dʒænjueri
2February‘februəri
3Marchma:tʃ
4April‘eiprəl
5Maymei
6Junedʒu:n
7Julydʒu´lai
8Augustɔ:gʌst
9Septembersep’tembə
10Octoberɒk’təʊbə
11Novembernəʊ’vembə
12Decemberdɪ’sembə

Dưới đây là bảng từ vựng viết tắt các tháng tiếng Anh cùng với phiên âm tương ứng:

THÁNG TIẾNG ANHTIẾNG ANHVIẾT TẮTPHIÊN ÂM
Tháng 1JanuaryJan[‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2FebruaryFeb[‘febrʊərɪ]
Tháng 3MarchMar[mɑːtʃ]
Tháng 4AprilApr[‘eɪprəl]
Tháng 5MayMay[meɪ]
Tháng 6JuneJun[dʒuːn]
Tháng 7JulyJul[/dʒu´lai/]
Tháng 8AugustAug[ɔː’gʌst]
Tháng 9SeptemberSep[sep’tembə]
Tháng 10OctoberOct[ɒk’təʊbə]
Tháng 11NovemberNov[nəʊ’vembə]
Tháng 12DecemberDec[dɪ’sembə]

>>> Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh có bao nhiêu chữ cái?

II. Từng tháng tiếng Anh mang ý nghĩa gì?

y-nghia-tung-thang-tieng-anh
Ý nghĩa của từng tháng tiếng Anh là gì?

Các tháng tiếng Anh có nguồn gốc từ các chữ cái La tinh và được đặt tên theo các vị thần La Mã cổ đại. Đằng sau tên gọi của từng tháng còn chứa đựng những nguồn gốc thú vị và ý nghĩa riêng biệt. Việc khám phá ý nghĩa và nguồn gốc tên gọi các tháng bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng sâu và dễ nhớ hơn.

1. Tháng tiếng Anh – Tháng 1 (Jan)

Tên của tháng đầu tiên trong năm, tháng 1, có nguồn gốc từ một vị thần La Mã có tên Janus. Vị thần này có hai mặt để nhìn về quá khứ và tương lai, đại diện cho sự khởi đầu mới và những sự chuyển đổi. Do đó, tháng đầu tiên của năm mới được đặt tên theo ông. Tên của tháng giêng hay tháng 1 trong năm còn được gọi là Januarius Mensis. Trước thế kỷ 14, người Anh sử dụng cụm từ Gevenen để chỉ tháng này, từ năm 1391, tháng giêng được gọi là January.

2. Tháng tiếng Anh – Tháng 2 (Feb)

Tháng 2 được gọi từ Februarius trong tiếng Latin, có nghĩa là “tháng của các nghi lễ tẩy uế” diễn ra vào ngày 15/2 hàng năm. Tháng này có ít ngày hơn so với các tháng khác chỉ có 28 hoặc 29 ngày, có thể liên quan đến ý niệm về cái ác, xấu xa.

Lễ hội Februar là một lễ hội nổi tiếng được tổ chức hàng năm vào tháng 2, được gọi là Federer bởi người Anh vào đầu thế kỷ 13 và sau đó chuyển sang Feoverel. Năm 1373, để đơn giản hóa việc chính tả và ghi nhớ, người Anh đã chuyển tên gọi của tháng này thành Februar. Tên gọi này đã tồn tại và được sử dụng cho đến ngày nay.

3. Tháng tiếng Anh – Tháng 3 (Mar)

Tháng 3 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, với tên gọi là “Mars”, tượng trưng cho vị thần chiến tranh. Trong lịch La Mã, vào tháng 3 thường tổ chức các lễ hội để chuẩn bị cho các cuộc chiến và tôn vinh vị thần này. Tháng 3 cũng được nhiều người yêu thích bởi tiết trời đẹp, màu xanh của mùa xuân.

4. Tháng tiếng Anh – Tháng 4 (Apr)

Tên tháng 4 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ chữ Aprillis trong tiếng Latin, và trước đây tháng này được xem là tháng đầu tiên trong năm trong một số quốc gia. Theo tiếng La Tinh, April được coi là tháng hoa nở đầu xuân. Tháng này trước đây được gọi là Aprilis trong tiếng La Tinh và Avril trong tiếng Pháp. Trong thế kỷ 13, tháng 4 được gọi với tên Averil nhưng đã bị thay đổi vào năm 1375. Từ đó đến nay, tháng 4 trong tiếng Anh được gọi là April.

5. Tháng tiếng Anh – Tháng 5 (May)

Tháng năm trong tiếng Anh được đặt theo tên của nữ thần Maia, người là vị thần của trái đất và sự phồn vinh. Bởi vì vào mùa xuân ấm áp của các nước phương Tây, tháng 5 là thời điểm mà cây cối, mùa màng phát triển. Tên Magnus bắt nguồn từ tiếng Latin và mang ý nghĩa của sự tăng trưởng. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ thứ 12, tên gọi này đã bị thay thế bởi tiếng Pháp Mai và trở thành May, tên gọi hiện tại của tháng 5 trong tiếng Anh.

>>> Xem thêm: Bài viết chi tiết về số thứ tự trong tiếng Anh

6. Tháng tiếng Anh – Tháng 6 (Jun)

Tháng 6 trong tiếng Anh có tên gọi June, được đặt theo tên vị thần cổ Juno – nữ thần của hôn nhân và sinh nở. Tháng 6 cũng là thời điểm của ngày Quốc tế Thiếu nhi, vào ngày 1-6, rất thích hợp. Tên gọi June được sử dụng để đặt tên cho tháng 6 từ thế kỷ 11 đến hiện nay, nhằm tránh nhầm lẫn với các tháng khác trong tiếng Anh.

7. Tháng tiếng Anh – Tháng 7 (Jul)

Tháng 7 được đặt tên là July để tưởng nhớ về hoàng đế Carsare, người sinh ra vào tháng 7 và có trí lực siêu phàm cũng như công lao cải lịch La Mã. Tên Julius Caesar của ông đã được sử dụng để đặt tên cho tháng 7 bởi người Anh để tưởng nhớ vị hoàng đế này, và tên gọi này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 đến nay.

8. Tháng tiếng Anh – Tháng 8 (Aug)

Vị hoàng đế tài đức Julius Caesar được nhiều người biết đến, nhưng tên của ông đã trải qua sự biến đổi đáng kể. Trong số đó, cháu trai của ông, Augustus Caesar, đã đặt tên một tháng trong tiếng Anh theo tên của mình. Do đó, từ thời đó cho đến hiện nay, tháng 8 được gọi là August.

9. Tháng tiếng Anh – Tháng 9 (Sep), tháng 10 (Oct), tháng 11 (Nov), tháng 12 (Dec)

Bởi vì Julius và Augustus đã đưa tên mình vào lịch nên 4 tháng cuối trong năm phải lùi lại 2 tháng theo thứ tự.

  • Tháng 9 trong tiếng Anh là September, từ Septem trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 7”. Theo lịch La Mã cổ đại, tháng 9 là tháng thứ 7 trong 10 tháng của một năm nên nó được đặt tên là September. 
  • Tháng 10 trong tiếng Anh là October, từ Octo trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” (tháng thứ 8 trong năm). Tuy nhiên, sau này thêm vào lịch 2 tháng và tháng 10 được gọi là October. Những tháng cuối trong năm trở thành tháng đủ nếu trong lịch cũ thì đây là tháng 8. Tháng này đại diện cho sự no đủ, hạnh phúc. 
  • Tháng 11 trong tiếng Anh là November, từ Novem trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 9” và được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
  • Tháng 12 là tháng cuối cùng trong năm và được gọi theo tên tháng thứ 10 của người La Mã cổ đại.

III. Tổng hợp các cách đọc và viết tháng tiếng Anh

Nếu bạn đã học được từ vựng liên quan đến 12 tháng tiếng Anh, nhưng vẫn chưa biết cách đọc và viết ngày tháng bằng tiếng Anh, thì hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm nhé!

cach-doc-viet-thang-tieng-anh
Cách đọc và viết các tháng tiếng Anh

1. Tìm hiểu cách viết về ngày tháng tiếng Anh

  • Cách viết ngày tháng theo Anh – Anh:

Theo cách viết của Anh – Anh, ngày luôn viết trước tháng, số thứ tự vào phía sau ngày (ví dụ: st, th…) có thể có hoặc không. Dấu phẩy có thể được sử dụng trước năm (year), tuy nhiên cách dùng này lại không phổ biến. Giới từ “of” trước tháng có thể có hoặc không.

Ví dụ: 6 tháng 7 năm 2020 hoặc ngày 6 tháng 7 năm 2020.

  • Cách viết ngày tháng theo Anh – Mỹ:

Đối với cách viết này, tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước ngày. Dấu phẩy được sử dụng trước năm.

Ví dụ: ngày 19 tháng 8 năm 2020 hoặc ngày 19/8/2020.

2. Tìm hiểu cách đọc về ngày tháng tiếng Anh

  • Cách viết ngày tháng theo Anh – Anh

Khi viết theo phong cách Anh – Anh, cần sử dụng mạo từ xác định “the” trước ngày.

Ví dụ: April 2, 2019 – April the second, two thousand and nineteen

  • Cách viết ngày tháng theo Anh – Mỹ

Khi viết theo phong cách Anh – Mỹ, không bắt buộc phải sử dụng mạo từ xác định.

Ví dụ: March 1, 2020 – March first, two thousand and twenty

3. Tìm hiểu bảng biểu cách đọc về ngày tháng tiếng Anh

Dưới đây là bảng các từ vựng và số thứ tự của các ngày trong tháng tiếng Anh:

STTTỪ VỰNGSTTTỪ VỰNGSTTTỪ VỰNG
1first11eleventh21twenty-first
2second12twelfth22twenty-second
3third13thirteenth23twenty-third
4fourth14fourteenth24twenty-fourth
5fifth15fifteenth25twenty-fifth
6sixth16sixteenth26twenty-sixth
7seventh17seventeenth27twenty-seventh
8eighth18eighteenth28twenty-eighth
9ninth19nineteenth29twenty-ninth
10tenth20twenty30thirtieth

4. Giới từ sử dụng cho nhiều mốc thời gian trong tiếng Anh

Đối với những người mới học tiếng Anh, việc sử dụng giới từ luôn là một thách thức bởi vì có quá nhiều quy tắc và cách dùng thay đổi liên tục. Ví dụ, khi chỉ nói về tháng, người ta sử dụng giới từ “in” (in April), nhưng nếu có thêm ngày thì phải sử dụng “on” (on 5th April). Dưới đây là một số quy tắc mà bạn cần ghi nhớ:

* Để diễn tả giờ đi sử dụng giới từ at, ví dụ như at 6 o’clock (lúc 6 giờ), at 2 p.m (lúc 2 giờ chiều), at bedtime (vào giờ ngủ), at lunchtime (vào giờ ăn trưa), at Christmas (vào Giáng sinh) hoặc at Easter (vào lễ Tạ Ơn). Ví dụ:

The movie will begin at eight o’clock.

(Phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ)

My father wakes up at 6:00 every day.

(Bố tôi dậy lúc 6 giờ mỗi ngày)

My last class ends at five p.m.

(Lớp học cuối cùng của tôi kết thúc lúc 5 giờ chiều.)

* Để diễn tả ngày đi sử dụng giới từ on, ví dụ như on Monday (vào thứ Hai), on Sunday morning (vào sáng Chủ Nhật), on November 6th (vào ngày 6 tháng 11), on June 27th 2017 (vào ngày 27 tháng 6 năm 2017), on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh), on Independence Day (vào ngày quốc khánh), on New Year’s Eve (vào đêm giao thừa), on New Year’s Day (vào ngày đầu năm mới) hoặc on her birthday (vào sinh nhật cô ấy). Ví dụ:

On Monday, I am taking my dog for a run.

(Vào thứ Hai, tôi sẽ dắt chó đi chạy bộ.)

On this Friday, I will get my hair done.

(Vào thứ Sáu này, tôi sẽ đi làm tóc.)

* Để diễn tả tháng/năm sử dụng giới từ in, ví dụ như in May (vào tháng Năm), in 2010 (vào năm 2010), in summer (vào mùa hè), in nineteenth century (vào thế kỷ thứ 19), in the past (trong quá khứ), in the Ice Age (trong kỷ băng hà). Ví dụ:

In December, I will bring it to you.

(Vào tháng 12, tôi sẽ mang nó đến cho bạn.)

I was born in 1997.

(Tôi sinh năm 1997.)

* Để diễn tả ngày và tháng, sử dụng giới từ on, ví dụ như Our grandmother’s birthday is on March 23rd (Sinh nhật bà tôi vào ngày 23 tháng 3), On September 22nd, I am going to buy a new television (Vào ngày 22 tháng 9, tôi sẽ mua một chiếc tivi mới).

Lưu ý: Cần chú ý đến định dạng ngày và tháng trong tiếng Anh, tháng đứng trước ngày. Ví dụ: March 23rd (23 tháng 3).

* Để diễn tả ngày và tháng, sử dụng giới từ trước ngày, tháng, năm, A legend in football was born on November 16, 1991.

IV. Hỏi về tháng tiếng Anh như thế nào?

Học về các tháng tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về thời gian trong các khóa học tiếng Anh:

What is the date today?

(Hôm nay là ngày mấy?)

–> Today is the 5th (Hôm nay là ngày mười lăm)

–> Today is the 2nd (Hôm nay là ngày hai)

–> It’s the 1st (Ngày một)

What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

–> Today is Monday (Hôm nay là thứ Hai)

–> It’s Monday (Thứ Hai)

–> Today (cũng là thứ Hai)

V. Những cách học thuộc tháng tiếng Anh một cách hiệu quả

Các từ vựng liên quan đến các tháng trong tiếng Anh không quá phức tạp, tuy nhiên đôi khi chúng có thể khiến người học nhầm lẫn hoặc khó nhớ. Vậy làm thế nào để học và sử dụng chúng một cách hiệu quả và tự nhiên trong giao tiếp? Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học các từ này một cách dễ nhớ và áp dụng chúng vào giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.

Học từ vựng về các tháng cùng với các ví dụ là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, việc luyện tập kỹ năng viết và sử dụng từ vựng trong các hoàn cảnh khác nhau cũng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình. Bằng cách tự suy nghĩ về ngữ cảnh và tạo ra các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến từ vựng cần học, bạn cũng có thể rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.

cach-hoc-thuoc-cac-thang-tieng-anh
Cách học thuộc các tháng tiếng Anh

Cách học từ vựng ngày tháng bằng tiếng Anh qua tranh ảnh sẽ giúp cho bạn dễ dàng ghi nhớ các từ vựng một cách sinh động và hiệu quả hơn. Bằng cách này, bạn có thể kết hợp giữa hình ảnh và các số liệu để luyện tập nhớ các ngày tháng trong tiếng Anh. Ngoài ra, việc sử dụng tranh ảnh còn giúp bạn phát triển khả năng tư duy và khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

>>> Xem thêm: Tổng hợp tất cả thông tin về các thì trong tiếng Anh

Có nhiều cách để học từ vựng về ngày, tháng, năm trong tiếng Anh, trong đó có phương pháp học bằng âm thanh hoặc thông qua các bài nhạc, đoạn video. Việc sử dụng phương pháp này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng ghi nhớ và học ngôn ngữ hiệu quả hơn. Bạn có thể luyện nghe và đọc theo phiên âm của từ vựng, hoặc áp dụng phương pháp học tiếng Anh qua bài hát theo chủ đề bài hát về các tháng trong tiếng Anh. Theo các nhà nghiên cứu não bộ, việc nghe nhạc sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ và cải thiện phản xạ. Bằng cách kết hợp việc nghe nhạc và ghi chú lại những từ vựng bạn đang học, bạn có thể nhanh chóng nhận diện mặt chữ và tăng cường khả năng nghe của mình.

Một cách học thú vị để nhớ 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh là liên tưởng chủ đề. Thay vì đơn thuần liệt kê các tháng, bạn có thể nhóm chúng lại dựa trên các chủ đề như mùa, thời tiết, các ngày lễ trong tháng, và tìm hiểu về văn hóa của các nước nói tiếng Anh. Ví dụ, bạn có thể sắp xếp các tháng theo mùa: mùa xuân gồm các tháng từ tháng 1 đến tháng 3, mùa hạ gồm các tháng từ tháng 4 đến tháng 6, mùa thu gồm các tháng từ tháng 7 đến tháng 9, và mùa đông gồm các tháng từ tháng 10 đến tháng 12. Sau đó, bạn có thể kết nối các tháng với các đặc điểm của mùa đó, chẳng hạn như mùa đông có thể liên quan đến tuyết, thời tiết khắc nghiệt và lạnh lẽo. Việc học như vậy không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn giúp mở rộng vốn từ của bạn trong các chủ đề khác nhau. Để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, bạn cần luyện tập thường xuyên.

Mong rằng những kiến thức tổng hợp và chia sẻ thú vị từ Talks English sẽ không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng về các tháng tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn giúp bạn nắm vững cách phát âm và viết các tháng trong tiếng Anh, từ đó tăng thêm sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cố gắng học tập và luyện tập mỗi ngày để nâng cao trình độ của mình nhé!

Thông tin liên hệ:

Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Email: ceo@talksenglish.edu.vn

Leave a Comment