LƯU Ý CẤU TRÚC CÂU TRỰC TIẾP-GIÁN TIẾP TRONG TIẾNG ANH

Việc nắm vững cấu trúc câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh là kiến thức căn bản và quan trọng mà bạn cần nhớ. Trong bài viết này, hãy cùng Talks English khám phá về cấu trúc câu trực tiếp và gián tiếp, cũng như cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp một cách chính xác nhất. Hãy bắt đầu ngay thôi!

I. Phân biệt cấu trúc câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh như thế nào?

Cấu trúc câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh là hai cách diễn đạt ý nghĩa của một thông điệp trong tiếng Anh. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng cùng với ví dụ và giải thích:

Tìm hiểu về câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh

1. Câu trực tiếp trong tiếng Anh và cấu trúc là gì?

Câu trực tiếp: Câu trực tiếp là khi bạn trích dẫn chính xác những từ, câu hoặc tường thuật lại lời nói của người khác. Câu này thường được đặt trong dấu ngoặc kép và dùng dấu hai chấm hoặc dấu phẩy để phân tách lời nói và người nói.

Cấu trúc câu trực tiếp thường là khi chúng ta trích dẫn lời nói của người khác một cách chính xác và không thay đổi. Đây là cách diễn đạt trực tiếp ý kiến, suy nghĩ hoặc tường thuật từ người nói gốc.

Ví dụ: She said, “I am going to the movies tonight.”

Giải thích: Trong câu này, phần trích dẫn “I am going to the movies tonight” là câu trực tiếp do người khác nói, và được đặt trong dấu ngoặc kép. “She said” là phần tường thuật người nói.

Cách áp dụng: Khi muốn trích dẫn chính xác những gì ai đó nói mà không thay đổi nội dung, chúng ta sử dụng cấu trúc câu trực tiếp. Đây thường được sử dụng trong bài phỏng vấn, bài diễn thuyết, hoặc khi cần chính xác tường thuật lời nói của ai đó.

2. Câu gián tiếp trong tiếng Anh và cấu trúc là gì?

Câu gián tiếp: Câu gián tiếp là khi bạn diễn đạt nội dung của lời nói của người khác mà không cần trích dẫn chính xác từng từ. Câu gián tiếp thường được kết hợp với động từ báo cáo như “say,” “tell,” “ask,”…

chuyen-cau-truc-tiep-gian-tiep-trong-tieng-anh
Chuyển câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh

Cấu trúc câu gián tiếp là khi chúng ta diễn đạt ý nghĩa của lời nói của người khác mà không cần phải trích dẫn chính xác từng từ. Ở đây, chúng ta sử dụng các động từ báo cáo như “say,” “tell,” “ask,”… và thường thêm một mệnh đề phụ vào câu để truyền đạt ý kiến, thông tin hoặc tường thuật.

Ví dụ: She said that she was going to the movies tonight.

Giải thích: Trong câu này, “She said” vẫn là phần tường thuật người nói, nhưng nội dung của câu trực tiếp đã được diễn đạt dưới dạng câu gián tiếp: “that she was going to the movies tonight.”

doi-cau-truc-tiep-gian-tiep-trong-tieng-anh
Đổi câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh

Cách áp dụng: Cấu trúc câu gián tiếp thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong tường thuật trực tiếp. Đây là cách biểu đạt ý nghĩa của lời nói của người khác một cách tổng quát, thường đi kèm với việc sử dụng động từ báo cáo và mệnh đề phụ.

Sự khác nhau chính giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp nằm ở việc câu trực tiếp trích dẫn lời nói của người khác một cách chính xác, trong khi câu gián tiếp diễn đạt ý nghĩa của lời nói theo cách riêng của người báo cáo. Khi áp dụng, chúng ta cần quan tâm đến việc thay đổi thì, các đại từ, trạng từ thời gian và địa điểm phù hợp khi chuyển từ cấu trúc câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

II. Những quy tắc để chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp là gì?

1. Động từ ở mệnh đề chính là thì hiện tại đơn (simple present), hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc thì tương lai đơn (simple future)

Khi chuyển từ cấu trúc câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp trong trường hợp này, chúng ta thực hiện các bước sau:

  1. Đổi đại từ ngôi thứ nhất (I) thành đại từ ngôi thứ ba (he/she/it).
  2. Đổi động từ ở thì hiện tại đơn (simple present) thành dạng nguyên thể (infinitive) của động từ.
  3. Đổi động từ ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect) thành dạng quá khứ hoàn thành (past perfect).
  4. Đối với thì tương lai đơn (simple future), ta sử dụng “would” hoặc “was/were going to” để diễn tả tương lai trong câu gián tiếp.

Ví dụ: Câu trực tiếp: She says, “I am busy.” Câu gián tiếp: She says that she is busy.

Câu trực tiếp: He has said, “I will finish the project.” Câu gián tiếp: He has said that he will finish the project.

>>> Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng

2. Động từ ở mệnh đề chính là thì quá khứ đơn (simple past)

Khi chuyển từ cấu trúc câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp trong trường hợp này, chúng ta thực hiện các bước sau:

  1. Đổi đại từ ngôi thứ nhất (I) thành đại từ ngôi thứ ba (he/she/it).
  2. Đổi động từ ở thì quá khứ đơn (simple past) thành dạng quá khứ hoàn thành (past perfect).
  3. Đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn phù hợp với thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: Câu trực tiếp: She said, “I visited Paris last year.” Câu gián tiếp: She said that she had visited Paris the previous year.

Câu trực tiếp: They said, “We saw that movie yesterday.” Câu gián tiếp: They said that they had seen that movie the day before.

Khi chuyển cấu trúc từ trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần lưu ý việc thay đổi thì, đại từ và cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh và thời gian trong câu gián tiếp.

III. Các cách chuyển đổi câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh

Chuyển đổi cấu trúc từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp thường bao gồm bốn loại câu: mệnh lệnh/yêu cầu, câu hỏi, câu cảm thán và câu trần thuật.

1. Đối với Câu mệnh lệnh/ yêu cầu

Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu thường sử dụng các động từ như “tell,” “ask,” “request,” “require,”…

Cách chuyển:

Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.

-> Câu gián tiếp: S + told/requested/required + O + not to-infinitive.

Ví dụ: “Hurry up,” giáo viên nói với họ -> Giáo viên đã bảo họ nhanh lên.

2. Đối với Câu hỏi

Về câu hỏi thì được chia làm 2 dạng là câu hỏi yes-no và câu hỏi Wh.

Câu hỏi yes-no:

Cấu trúc: S + asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether + S + V.

Ví dụ: “Have you watched that film?” -> Anh ấy hỏi liệu tôi đã xem bộ phim đó chưa.

Câu hỏi Wh (who, what, where, when):

Cấu trúc: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

Ví dụ: What time does the class begin? ->ấy muốn biết lúc nào buổi học bắt đầu.

3. Đối với Câu gián tiếp dạng câu Cảm thán

Cấu trúc: S + said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O.

Ví dụ: What a lovely house they have! -> Cô ấy nói rằng họ có ngôi nhà đẹp thật.

4. Đối với Câu gián tiếp dạng trần thuật

Cấu trúc: S + say(s)/said + that + S + V.

Ví dụ: I saw him yesterday -> Cô ấy nói cô ấy đã thấy anh ấy ngày hôm trước.

Ngoài ra, còn những trường hợp đặc biệt không đổi thì khi chuyển câu từ trực tiếp sang câu gián tiếp như:

  • Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể.
  • Câu điều kiện loại 2 và 3.
  • Quá khứ giả định.
  • Câu trực tiếp chứa các động từ như could, should, might, used to, ought to, would rather, had better.
  • Câu trực tiếp diễn tả một sự thật không thay đổi.

Nhớ rằng khi chuyển cấu trúc, chúng ta cần tuân theo quy tắc thay đổi động từ, đại từ và cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh và thời gian trong câu gián tiếp.

IV. Tổng hợp bài tập về câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh để rèn luyện

bai-tap-cau-truc-tiep-gian-tiep-trong-tieng-anh
Bài tập câu trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về câu trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh, giúp học viên nắm vững cách chuyển đổi cấu trúc và áp dụng kiến thức:

Bài tập 1: Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  1. He said, “I am reading a book.”
  2. “Can you help me?” she asked.
  3. “Where did you go yesterday?” he wondered.
  4. “I will call you tomorrow,” Mary said to me.
  5. “How are you feeling?” the doctor asked.
  6. “What a beautiful painting!” she exclaimed.
  7. “Did you eat lunch?” he asked me.
  8. “I wish I could travel around the world,” she said.
  9. “I’ll do my best to finish on time,” he promised.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu gián tiếp:

  1. She asked me if I _______ (have) any plans for the weekend.
  2. He wondered _______ his friends were coming to the event.
  3. They told us _______ (not talk) during the movie.
  4. “Are you going to the party?” She asked me _______.
  5. “I have already finished my homework,” he said _______.
  6. “Please close the window,” he asked me _______.
  7. “I’ll be waiting for you at the café,” she said _______.
  8. “I wish I could play the piano,” he said _______.

Bài tập 3: Chuyển các đoạn hội thoại sau sang câu gián tiếp:

  1. Alex: “I will help you with your project.” Jenny: Alex said that he would help me with my project.
  2. Lisa: “Have you finished your work?” Tim: Lisa asked Tim if he had finished his work.
  3. Peter: “Where did you go on holiday?” Mary: Peter asked Mary where she had gone on holiday.
  4. Teacher: “Don’t be late for the class.” Students: The teacher told the students not to be late for the class.
  5. Sarah: “Can you pass me the salt, please?” John: Sarah asked John if he could pass her the salt.

Bài tập 4: Cho các câu trực tiếp, yêu cầu học viên viết lại chúng dưới dạng câu gián tiếp:

  1. “I want you to clean your room,” her mother said.
  2. “Will you come to the party?” he asked.
  3. “Did you watch the news?” she inquired.
  4. “Please turn off the lights,” the teacher told us.
  5. “I won’t be able to attend the meeting,” he said.
  6. “I wish I had more time to study,” she said.
  7. “Have you seen my keys?” he asked.

Điều này có nghĩa rằng Talks English đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc câu gián tiếp mà bạn cần. Mong rằng bạn đã thu thập thêm tài liệu để nâng cao khả năng ngữ pháp của mình.

Thông tin liên hệ:

Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01

Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/

Website: http://www.talksenglish.edu.vn

Map: https://goo.gl/maps/gnv269qPz5h22KHy8

Email: ceo@talksenglish.edu.vn

Leave a Comment