Cải thiện kỹ năng trong bài đọc tiếng Anh đòi hỏi sự rèn luyện kiên nhẫn và áp dụng đúng phương pháp. Đặc biệt đối với những người học ở trình độ sơ cấp, việc này thường gặp nhiều khó khăn. Một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả để đạt được mục tiêu này là luyện tập qua việc đọc các bài tiếng Anh. Nhờ việc đọc những bài viết này, người học có thể cải thiện rõ rệt kỹ năng đọc hiểu của mình.
1. Tìm hiểu khái niệm bài đọc tiếng Anh là gì?

Các bài đọc tiếng Anh có thể được định nghĩa là các đoạn văn bản viết hoàn toàn bằng tiếng Anh, được trình bày dưới nhiều hình thức khác nhau như đoạn văn, câu chuyện ngắn, hoặc cuộc hội thoại.
Những bài đọc tiếng Anh thường mang tính đa dạng về chủ đề, từ những nội dung phổ biến liên quan đến cuộc sống hàng ngày, cho đến những tin tức mới nhất hay các chủ đề học thuật sâu rộng. Việc đa dạng chủ đề giúp đáp ứng nhu cầu đọc và cải thiện kỹ năng đọc hiểu của người học từ các khía cạnh khác nhau.
Từ những bài đọc tiếng Anh này, người học có cơ hội tiếp cận đến một loạt thông tin phong phú, từ vựng đa dạng và ngữ pháp phức tạp. Điều này giúp họ không chỉ mở rộng kiến thức mà còn phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tự tin và linh hoạt hơn.
Đọc các bài viết tiếng Anh không chỉ là cách tốt để nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn là cách hiệu quả để phát triển kỹ năng viết và nắm bắt thông tin một cách chính xác. Nó cung cấp cho người học cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ và văn hóa tiếng Anh, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và giao tiếp một cách hiệu quả với người bản ngữ.
>>> Xem thêm: Học ngôn ngữ tiếng Anh là cần thiết
2. Tổng hợp về lợi ích của bài đọc tiếng Anh

Luyện tập đọc các văn bản tiếng Anh là một phương pháp thông dụng và hữu ích dành cho người học ở mọi cấp độ. Tích cực nghiên cứu các bài viết đồng nghĩa với việc cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu và đồng thời mang lại nhiều lợi ích khác.
- Nâng cao phản xạ học tiếng Anh: Thường xuyên nghiên cứu và hiểu các văn bản tiếng Anh giúp người học dần cải thiện trình độ ngôn ngữ, đồng thời khơi gợi hứng thú và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày.
- Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh: Đọc và nghiên cứu các bài viết tiếng Anh thường xuyên giúp người học nhận biết từ vựng mới. Đối diện với những từ và cấu trúc chưa quen thuộc, người đọc cần tìm hiểu và tra cứu để hiểu ý nghĩa chúng. Từ việc tích lũy từ mới này, vốn từ vựng tiếng Anh của người học sẽ ngày càng phong phú.
- Nâng cao trình độ đọc hiểu: Kỹ năng đọc hiểu thường được đánh giá thấp hơn so với nghe, nói và viết. Tuy nhiên, việc luyện tập đọc tiếng Anh thường xuyên và đều đặn làm tăng khả năng đọc hiểu một cách hiệu quả.
- Cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh: Khi nghiên cứu các bài viết tiếng Anh, người học sẽ tiếp xúc và làm quen với các từ vựng đa dạng cũng như cách tổ chức bài viết theo cách trực quan và tự nhiên. Điều này giúp người học gián tiếp cải thiện khả năng viết tiếng Anh của mình.
- Mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực: Các bài đọc tiếng Anh thường bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày, tin tức đến các lĩnh vực học thuật chuyên sâu. Đọc những bài viết này giúp người học tích lũy kiến thức đa ngành về khoa học, kinh tế, chính trị và cuộc sống.
>>> Xem thêm: Tham gia cộng đồng học tiếng Anh Biên Hòa
3. Sưu tập các bài đọc tiếng Anh dành cho người mới học

Dưới đây là một danh sách gồm 10 bài đọc tiếng Anh, được lựa chọn từ các văn bản thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Tất cả các bài viết đều dành cho trình độ Beginner, phù hợp cho người mới bắt đầu và muốn trau dồi khả năng đọc tiếng Anh của mình.
3.1. My Hometown – A Place of Beauty and Warmth
My hometown is a small, charming town nestled in the heart of the countryside. It is a place of natural beauty, with lush green fields, rolling hills, and picturesque landscapes. The town is surrounded by vast stretches of farmland, where farmers toil hard to produce an abundance of crops. The air is filled with the sweet scent of flowers and the refreshing breeze that blows through the trees.
One of the main attractions of my hometown is the serene river that flows gently through the town. The river not only adds to the beauty of the place but also provides a source of livelihood for the local fishermen. Along the riverbanks, there are quaint little cottages, some of which have been converted into charming cafes and shops, offering a delightful experience for visitors.
The people in my hometown are known for their warmth and hospitality. They are always eager to welcome newcomers and share the stories and history of the town. The sense of community is strong here, and everyone comes together during festivals and events to celebrate with joy and enthusiasm. The local cuisine is another highlight, with dishes prepared from fresh, locally-sourced ingredients that will tantalize your taste buds.
Growing up in this close-knit community has been a truly enriching experience. I have fond memories of playing in the fields, exploring the woods, and cycling through the scenic countryside. The simple joys of life in my hometown have left a lasting impression on me.
Visitors to my hometown are often captivated by its natural beauty and the genuine warmth of its people. It is a place where time seems to slow down, allowing one to appreciate the beauty of nature and the simplicity of life.
Dịch nghĩa: Quê hương của tôi- Nơi đẹp và ấm áp
Quê hương của tôi là một thị trấn nhỏ, dễ thương nằm trong trái tim của miền quê. Đó là một nơi với vẻ đẹp tự nhiên, với những cánh đồng xanh tươi, những ngọn đồi uốn lượn và những cảnh quan đẹp như tranh. Thị trấn được bao quanh bởi những cánh đồng rộng lớn, nơi những người nông dân làm việc chăm chỉ để sản xuất ra nhiều mùa màng. Không khí được ngập tràn hương thơm của hoa và làn gió mát mẻ thổi qua cây cối.
Một trong những điểm thu hút chính của quê hương tôi là dòng sông êm đềm chảy qua thị trấn. Dòng sông không chỉ làm đẹp thêm nơi đây mà còn cung cấp nguồn sống cho người dân địa phương. Dọc theo bờ sông, có những căn nhà nhỏ xinh, trong đó có một số đã được chuyển thành các quán cà phê và cửa hàng đáng yêu, mang lại trải nghiệm thú vị cho du khách.
Người dân trong quê hương tôi nổi tiếng với lòng ấm áp và sự hiếu khách. Họ luôn sẵn lòng chào đón những người mới đến và chia sẻ những câu chuyện và lịch sử của thị trấn. Tinh thần cộng đồng ở đây rất mạnh mẽ và mọi người đều đoàn kết trong các lễ hội và sự kiện để cùng nhau ăn mừng vui vẻ và nhiệt huyết. Ẩm thực địa phương cũng là điểm nổi bật khác, với những món ăn được chuẩn bị từ những nguyên liệu tươi ngon địa phương sẽ khiến vị giác của bạn thăng hoa.
Lớn lên trong cộng đồng thân thiết này thực sự là một trải nghiệm vô cùng phong phú. Tôi có những kỷ niệm đáng yêu về việc chơi đùa trên những cánh đồng, khám phá những cánh rừng và đạp xe qua những cảnh quan thiên nhiên đẹp. Niềm vui đơn giản của cuộc sống ở quê hương đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Những du khách đến quê hương của tôi thường bị cuốn hút bởi vẻ đẹp tự nhiên và sự ấm áp chân thành của người dân. Đó là một nơi mà thời gian dường như chậm lại, cho phép mọi người thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên và sự đơn giản của cuộc sống.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Charming (adj.) – Dễ thương, quyến rũ.
Nestle (v.) – Nằm chân núi, tụ tập gần.
Countryside (n.) – Miền quê, vùng nông thôn.
Lush (adj.) – Xanh tươi, um tùm.
Rolling hills (n. phr.) – Những ngọn đồi uốn lượn.
Picturesque (adj.) – Như tranh vẽ, đẹp như tranh.
Farmland (n.) – Đất nông nghiệp, đất canh tác.
Toil (v.) – Lao động chăm chỉ, làm việc vất vả.
Serene (adj.) – Thanh bình, yên tĩnh.
Livelihood (n.) – Cách sống, sinh kế.
Quaint (adj.) – Lạ lùng, độc đáo, cổ kính.
Hospitality (n.) – Sự hiếu khách, lòng mến khách.
Enthusiasm (n.) – Sự nhiệt tình, hăng hái.
Cuisine (n.) – Ẩm thực.
Scenic (adj.) – Có cảnh đẹp, hữu tình.
3.2. A Letter Inquiring About an Old Friend and Sharing School Experiences
Dear [Friend’s Name],
I hope this letter finds you in good health and high spirits. It has been quite some time since we last connected, and I find myself reminiscing about the good old days we spent together as schoolmates. I trust that life has treated you well and that you have been pursuing your dreams with enthusiasm.
As I sit down to write this letter, memories of our school days come rushing back to me. We had such an unforgettable time, didn’t we? From our first day of school, navigating the hallways with uncertainty, to becoming close friends who shared laughter and tears, it was a journey filled with precious moments.
I remember how we used to cram for exams together, staying up late at night, with textbooks sprawled all around us. Those moments of solidarity and mutual support gave us the strength to face any challenge that came our way. Our teachers were a diverse bunch, some strict but caring, while others made learning fun with their creative approach.
Extracurricular activities also played a significant role in shaping our personalities. Whether it was participating in sports competitions, joining the school choir, or engaging in various clubs, we learned valuable life skills and formed friendships that have stood the test of time.
Moreover, school trips were always an exciting affair. Exploring new places with our classmates and teachers not only broadened our horizons but also strengthened the bond we shared. I still cherish the memories of those trips, the laughter echoing in the bus, and the joy of discovering new cultures and landscapes.
As we moved on to higher grades, the pressure increased, and we faced important decisions about our future. It was a period of self-discovery, and I am grateful that we had each other to lean on during that time. Even though we may have taken different paths, I believe the foundation of our friendship remains intact.
I would love to hear about your own experiences and how life has unfolded for you since we last saw each other. Please write back at your earliest convenience, and let’s catch up on the countless stories we have to share.
Take care, my dear friend, and I hope we can reunite soon.
Warmest regards,
[Your Name]
Dịch nghĩa: Bức Thư Hỏi Thăm Người Bạn Cũ và Chia Sẻ Kỷ Niệm Đi Học
Kính gửi [Tên Bạn],
Tôi hy vọng bức thư này tìm bạn trong sức khỏe tốt và tinh thần lạc quan. Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta liên lạc, và tôi thường hồi tưởng về những ngày xưa khi chúng ta cùng là bạn học. Tôi tin rằng cuộc sống đã đối xử với bạn tốt và bạn đã luôn theo đuổi đam mê với nhiệt huyết.
Khi tôi ngồi xuống viết bức thư này, những kỷ niệm về thời học sinh quay về trong tôi. Chúng ta đã có những khoảng thời gian khó quên, phải không? Từ ngày đầu tiên vào trường, lang thang qua các hành lang với sự bất định, cho đến khi trở thành những người bạn thân thiết cùng chia sẻ tiếng cười và nước mắt, đó là một cuộc hành trình tràn đầy những khoảnh khắc quý giá.
Tôi nhớ như in cách chúng ta từng học cùng nhau để ôn thi, thức đêm đến khuya, sách giáo khoa rải rác quanh chúng ta. Những khoảnh khắc đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau đó đã mang lại sức mạnh để đối mặt với mọi thử thách đến với chúng ta. Các giáo viên của chúng ta đa dạng, một số nghiêm khắc nhưng ân cần, trong khi những người khác tạo niềm vui trong học tập với cách tiếp cận sáng tạo của họ.
Các hoạt động ngoại khóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của chúng ta. Dù là tham gia các cuộc thi thể thao, gia nhập hội hợp xướng của trường, hay tham gia các câu lạc bộ khác nhau, chúng ta đã học được những kỹ năng sống quý giá và hình thành những tình bạn đã vượt qua thời gian.
Hơn nữa, những chuyến đi của trường luôn là một sự kiện thú vị. Khám phá những địa điểm mới cùng bạn cùng lớp và giáo viên không chỉ mở rộng tầm nhìn của chúng ta mà còn củng cố tình bạn chúng ta có. Tôi vẫn tự hào về những kỷ niệm của những chuyến đi đó, tiếng cười vang vọng trong xe buýt và niềm vui khi khám phá những nền văn hóa và cảnh quan mới.
Khi chúng ta tiến lên các khối học cao hơn, áp lực tăng lên và chúng ta phải đối mặt với những quyết định quan trọng về tương lai. Đó là một giai đoạn tự khám phá, và tôi biết ơn vì chúng ta đã có nhau để dựa vào trong thời gian đó. Dù cho chúng ta có thể đã chọn các con đường khác nhau, tôi tin rằng nền tảng của tình bạn chúng ta vẫn nguyên vẹn.
Tôi muốn nghe về những kinh nghiệm của bạn và cách cuộc sống đã diễn ra từ sau lần cuối chúng ta gặp nhau. Hãy viết thư trả lời sớm nhất khi bạn có thể, và chúng ta sẽ bắt kịp những câu chuyện vô số chúng ta có để chia sẻ.
Chăm sóc bản thân, bạn thân yêu, và tôi hy vọng chúng ta sẽ hội ngộ sớm.
Trân trọng,
[Tên Bạn]
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Reminiscing (v.) – Hồi tưởng, nhớ lại.
Unforgettable (adj.) – Không thể quên, đáng nhớ.
Navigating (v.) – Điều hướng, điều khiển.
Solidarity (n.) – Tính đoàn kết, đồng lòng.
Mutual support (n. phr.) – Hỗ trợ lẫn nhau.
Diverse (adj.) – Đa dạng, phong phú.
Extracurricular activities (n. phr.) – Hoạt động ngoại khóa.
Broaden (v.) – Mở rộng, làm rộng ra.
Horizons (n.) – Tầm nhìn, tầm mắt.
Self-discovery (n.) – Tự khám phá.
Lean on (phr. v.) – Dựa vào, tin cậy vào.
Catch up (phr. v.) – Bắt kịp, bắt đầu kể chuyện.
3.3. A Memorable Journey: Traveling Abroad with Family at 20
When I turned 20, my family decided to embark on a once-in-a-lifetime journey to explore a foreign land together. It was an exciting and unforgettable experience that brought us even closer as a family. We chose to visit Italy, a country known for its rich history, stunning architecture, and mouthwatering cuisine.
Our adventure began in Rome, the capital city of Italy. The ancient ruins and historical landmarks left us in awe. We marveled at the Colosseum, imagining the gladiator battles that once took place within its walls. The beauty of the Vatican City and St. Peter’s Basilica was breathtaking, and we were fortunate to witness the grandeur of a Papal audience.
From Rome, we traveled to Florence, a city renowned for its art and culture. We explored the Uffizi Gallery, where masterpieces by Michelangelo, Leonardo da Vinci, and Botticelli adorned the walls. The Ponte Vecchio, a picturesque bridge lined with shops, offered a glimpse into the city’s medieval past.
Next on our itinerary was Venice, a unique city built on a network of canals. We glided along the Grand Canal in a gondola, admiring the elegant architecture and experiencing the romance of Venice. St. Mark’s Square and the Doge’s Palace were like scenes from a fairytale.
Our journey didn’t end there. We headed to the Amalfi Coast, a breathtaking coastal region known for its dramatic cliffs and turquoise waters. The picturesque towns of Positano and Ravello stole our hearts with their charm and beauty.
Throughout the trip, we savored authentic Italian cuisine, indulging in pasta, pizza, gelato, and espresso. Every meal was a delightful culinary experience, and we tried to savor every flavor to the fullest.
But beyond the sights and tastes, what made the trip truly special was the time we spent together as a family. Exploring new places, sharing laughter, and creating beautiful memories together was priceless. It reinforced the bonds between us and made us appreciate the value of family even more.
As we returned home, our hearts were filled with gratitude for the incredible journey we had shared. The trip was a reminder of the beauty and diversity the world has to offer and the joy of exploring it with the ones we love.
Dịch nghĩa: Hành trình đáng nhớ: Du lịch nước ngoài cùng gia đình lúc 20 tuổi
Khi tôi tròn 20 tuổi, gia đình tôi quyết định bắt tay vào một cuộc hành trình không thể lãng phí để khám phá một đất nước nước ngoài cùng nhau. Đó là một trải nghiệm hứng thú và không thể nào quên, đã mang lại cho chúng tôi sự gắn kết hơn như một gia đình. Chúng tôi chọn đến nước Ý, một quốc gia nổi tiếng với lịch sử phong phú, kiến trúc tuyệt đẹp và ẩm thực ngon lành.
Cuộc phiêu lưu của chúng tôi bắt đầu ở Rome, thủ đô của nước Ý. Những tàn tích cổ đại và các công trình lịch sử khiến chúng tôi ngạc nhiên. Chúng tôi ngắm nhìn sự tráng lệ của Đấu trường Colosseum, tưởng tượng về những trận đấu của gladiator đã từng diễn ra trong mê cung tường đá này. Vẻ đẹp của Thành Vatican và Nhà thờ Đức Bà St. Peter khiến chúng tôi mãn nhãn, và chúng tôi may mắn được chứng kiến một buổi gặp gỡ với Đức Giáo Hoàng.
Từ Rome, chúng tôi tiếp tục hành trình đến Florence, một thành phố nổi tiếng với nghệ thuật và văn hóa. Chúng tôi khám phá Bảo tàng Uffizi, nơi các kiệt tác của Michelangelo, Leonardo da Vinci và Botticelli trang trí trên các tường. Cầu Ponte Vecchio, một cây cầu pittoresque được bày bán đồ ở cả hai bên, mang lại cái nhìn sơ qua về quá khứ thời Trung cổ của thành phố.
Tiếp theo trong lịch trình là Venice, một thành phố độc đáo được xây dựng trên hệ thống kênh nước. Chúng tôi trượt bằng gondola trên Đại sông Grand Canal, ngắm nhìn kiến trúc tinh tế và trải nghiệm không gian lãng mạn của Venice. Quảng trường St. Mark và Cung điện Doge giống như những cảnh trong một câu chuyện cổ tích.
Hành trình của chúng tôi không dừng lại ở đó. Chúng tôi di chuyển đến Amalfi Coast, một khu vực ven biển tuyệt đẹp nổi tiếng với những vách đá đáng kinh ngạc và nước biển màu xanh ngọc bích. Những thị trấn pittoresque Positano và Ravello đã đánh cắp trái tim chúng tôi với sự quyến rũ và vẻ đẹp của mình.
Trong suốt hành trình, chúng tôi thưởng thức ẩm thực ngon lành của Ý, thưởng thức mì ống, bánh pizza, kem gelato và cà phê espresso. Mỗi bữa ăn đều mang lại trải nghiệm ẩm thực đáng yêu, và chúng tôi cố gắng thưởng thức từng hương vị tới tận cùng.
Nhưng hơn cả những cảnh đẹp và hương vị, điều làm cho chuyến đi thật sự đặc biệt chính là thời gian chúng tôi dành cho nhau như một gia đình. Khám phá những địa điểm mới, cùng nhau chia sẻ tiếng cười và tạo ra những kỷ niệm tuyệt đẹp đã là điều không thể định giá. Nó củng cố các mối liên kết giữa chúng tôi và làm chúng tôi trân trọng hơn nữa giá trị của gia đình.
Khi chúng tôi trở về nhà, lòng chúng tôi tràn đầy biết ơn về cuộc hành trình tuyệt vời chúng tôi đã chia sẻ. Cuộc đi là một lời nhắc nhở về sự đẹp đẽ và đa dạng mà thế giới mang lại và niềm vui trong việc khám phá nó cùng với những người chúng ta yêu quý.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Embark on (v.) – Bắt tay vào, bắt đầu.
Once-in-a-lifetime (adj.) – Một lần duy nhất trong đời.
Unforgettable (adj.) – Không thể nào quên, đáng nhớ.
Awe (n.) – Sự kinh ngạc, sửng sốt.
Marvel (v.) – Kinh ngạc, kinh sửng.
Papal audience (n. phr.) – Buổi gặp Đức Giáo Hoàng.
Renowned (adj.) – Nổi tiếng, danh tiếng.
Adorn (v.) – Trang trí, làm đẹp.
Glide (v.) – Trượt, lướt nhẹ nhàng.
Breathtaking (adj.) – Ngoạn mục, hấp dẫn.
Indulge in (v. phr.) – Thưởng thức, ăn uống thoải mái.
Priceless (adj.) – Vô giá, không thể định giá.
Reinforce (v.) – Củng cố, tăng cường.
Gratitude (n.) – Sự biết ơn.
Culinary (adj.) – Thuộc về ẩm thực.
3.4. Navigating Work Pressure After Graduation
Graduating from university was a significant milestone in my life, filled with excitement and a sense of accomplishment. However, as I stepped into the professional world, I quickly realized that along with new opportunities, there also came immense work pressure.
Starting my first job was both thrilling and overwhelming. The expectations were high, and I felt the need to prove myself in the corporate world. The constant drive to excel and the fear of making mistakes created a constant pressure on my shoulders.
As I settled into my role, the workload seemed never-ending. Deadlines were tight, and I often found myself working long hours to meet them. There were days when I questioned my abilities and felt the weight of responsibility bearing down on me.
The pressure to perform well not only affected my work life but also spilled over into my personal life. I struggled to find a work-life balance and often felt guilty when I couldn’t spend enough time with my loved ones due to work commitments.
However, I soon learned that I was not alone in facing this challenge. Many of my colleagues also felt the weight of work pressure, and we found solace in supporting each other. Sharing our experiences and offering words of encouragement became a source of strength during tough times.
To cope with the pressure, I began to prioritize self-care and stress management. Taking breaks during work hours to clear my mind and practicing mindfulness helped me stay focused and composed. I also started setting realistic goals, learning to say no when needed, and seeking guidance from experienced mentors.
Over time, I came to understand that work pressure is a part of any professional journey, and it is essential to find healthy ways to handle it. Embracing challenges, learning from failures, and maintaining a positive outlook are vital in navigating through the ups and downs of work life.
Although the pressure of work can be daunting, it has also pushed me to grow and develop both personally and professionally. As I continue on this journey, I strive to maintain a balance, find joy in my accomplishments, and embrace every opportunity to learn and improve.
Dịch nghĩa: Đối Mặt Với Áp Lực Công Việc Sau Khi Tốt Nghiệp
Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời tôi, tràn đầy sự hào hứng và cảm giác thành tựu. Tuy nhiên, khi bước chân vào thế giới chuyên nghiệp, tôi nhanh chóng nhận ra rằng cùng với những cơ hội mới, cũng đến sự áp lực công việc vô cùng lớn.
Bắt đầu công việc đầu tiên của mình vừa thú vị vừa áp đảo. Các kì vọng đặt ra cao, và tôi cảm thấy cần phải chứng tỏ bản thân trong thế giới doanh nghiệp. Sự thúc đẩy liên tục để xuất sắc và nỗi sợ mắc lỗi tạo nên áp lực không ngừng trên đôi vai của tôi.
Khi tôi vừa ổn định trong vai trò của mình, khối lượng công việc dường như không có hồi kết. Hạn chót luôn gắt gao, và tôi thường xuyên phải làm việc liên tục để kịp thời gian. Có những ngày tôi tự hỏi về khả năng của mình và cảm nhận trách nhiệm nặng nề đè nén lên tôi.
Áp lực để làm việc tốt không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống công việc của tôi mà còn lan rộng vào cuộc sống cá nhân. Tôi gặp khó khăn trong việc tìm cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và thường cảm thấy tội lỗi khi không thể dành đủ thời gian cho người thân yêu do những cam kết công việc.
Tuy nhiên, tôi nhanh chóng nhận ra rằng tôi không đơn độc trong việc đối mặt với thử thách này. Rất nhiều đồng nghiệp của tôi cũng cảm nhận được sự áp lực công việc, và chúng tôi tìm sự an ủi bằng cách hỗ trợ lẫn nhau. Chia sẻ những kinh nghiệm của chúng tôi và truyền động viên đã trở thành nguồn sức mạnh trong những lúc khó khăn.
Để đối phó với áp lực, tôi bắt đầu ưu tiên chăm sóc bản thân và quản lý căng thẳng. Nghỉ ngơi trong giờ làm việc để làm sạch tâm trí và thực hành chánh niệm giúp tôi tập trung và bình tĩnh. Tôi cũng bắt đầu đặt ra các mục tiêu thực tế, học cách từ chối khi cần thiết và tìm kiếm sự hướng dẫn từ các nhà hướng dẫn có kinh nghiệm.
Theo thời gian, tôi đã hiểu được rằng áp lực công việc là một phần của bất kỳ hành trình chuyên nghiệp nào, và quan trọng là phải tìm cách lành mạnh để xử lý nó. Đón nhận thử thách, học hỏi từ thất bại và duy trì tư duy tích cực là quan trọng trong việc điều hướng qua những khó khăn của cuộc sống công việc.
Mặc dù áp lực công việc có thể là một điều khiến người ta sợ hãi, nó cũng đã thúc đẩy tôi phát triển và phát triển cả về cá nhân và chuyên môn. Trong khi tôi tiếp tục hành trình này, tôi cố gắng duy trì cân bằng, tìm niềm vui trong những thành tựu của mình và đón nhận mọi cơ hội để học hỏi và cải thiện bản thân.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Graduating (v.) – Tốt nghiệp.
Milestone (n.) – Cột mốc, thành tựu quan trọng.
Overwhelming (adj.) – Áp đảo, quá tải.
Excel (v.) – Xuất sắc, vượt trội.
Composure (n.) – Sự bình tĩnh, thản nhiên.
Realistic (adj.) – Thực tế, khả thi.
Workload (n.) – Khối lượng công việc.
Fear (n.) – Sự sợ hãi, nỗi sợ.
Work-life balance (n. phr.) – Cân bằng công việc và cuộc sống.
Mentor (n.) – Người hướng dẫn, cố vấn.
Embrace (v.) – Đón nhận, ôm ấp.
Accomplishment (n.) – Thành tựu, thành công.
3.5. A Airport Mishap
I recently had a rather unpleasant experience at the airport that left me feeling quite flustered. I was on my way to catch a connecting flight to my final destination when I encountered a series of unfortunate events.
It all started when my first flight was delayed due to bad weather. As a result, I had a very tight connection time at the layover airport. I rushed through the crowded terminal, desperately trying to find my gate. To my dismay, I realized that I had left my passport at the security checkpoint during the rush. Panic set in as I retraced my steps, but my passport was nowhere to be found.
Frantic, I approached the airport staff and explained my situation. They were understanding but informed me that without my passport, I couldn’t proceed to my next flight. They directed me to the airport’s lost and found department, where I had to fill out paperwork and wait for further updates. The clock was ticking, and I could feel my stress levels rising.
After what seemed like an eternity, the airport staff finally located my passport. Relief washed over me, but I knew I had to act quickly to catch my next flight. They guided me to my gate, and I sprinted through the airport once again, hoping against all odds that I wouldn’t miss my flight.
Thankfully, I made it to the gate just in time, panting and out of breath. I boarded the plane, feeling a mix of exhaustion and gratitude that I had retrieved my passport. As the plane took off, I couldn’t help but reflect on the chaos and tension that unfolded at the airport.
Despite the ordeal, I learned some valuable lessons. Firstly, I now know the importance of double-checking my belongings before rushing to catch a flight. Secondly, I realized the significance of staying calm and seeking assistance from airport staff when facing unexpected challenges.
Though it was a stressful experience, I can’t deny that it was a learning opportunity. From now on, I’ll be more mindful of my belongings and better prepared for any surprises that might arise during my travels.
Dịch nghĩa: Một Rắc Rối ở Sân Bay
Gần đây, tôi đã có một trải nghiệm khá không vui tại sân bay khiến tôi cảm thấy rối bời. Tôi đang trên đường để bắt chuyến bay kết nối đến điểm đến cuối cùng khi gặp phải một loạt sự kiện không may.
Mọi thứ bắt đầu khi chuyến bay đầu tiên của tôi bị trễ do thời tiết xấu. Kết quả là, tôi có thời gian kết nối rất chật chội tại sân bay trung chuyển. Tôi lao qua những khu vực đông đúc, cố gắng tìm cổng bay của mình một cách liều lĩnh. Thật thất vọng khi nhận ra rằng tôi đã để quên hộ chiếu tại trạm kiểm tra an ninh trong lúc vội vã. Lo lắng lan tỏa khi tôi theo dấu chân mình trở lại, nhưng hộ chiếu của tôi không đâu cả.
Hoảng loạn, tôi tiếp cận nhân viên sân bay và giải thích tình huống của mình. Họ thấu hiểu nhưng thông báo rằng nếu thiếu hộ chiếu, tôi không thể tiếp tục chuyến bay tiếp theo của mình. Họ đưa tôi đến bộ phận đồ bị thất lạc của sân bay, nơi tôi phải điền vào các giấy tờ và đợi thông tin cập nhật thêm. Đồng hồ đang đếm, và tôi cảm thấy mức stress đang tăng lên.
Sau một thời gian dài trôi qua, nhân viên sân bay cuối cùng đã tìm thấy hộ chiếu của tôi. Sự nhẹ nhàng cuối cùng đã đến, nhưng tôi biết mình phải hành động nhanh để kịp lên chuyến bay tiếp theo. Họ hướng dẫn tôi đến cổng bay của mình, và tôi chạy nhanh qua sân bay một lần nữa, hy vọng chống lại mọi khó khăn để không lỡ chuyến bay.
May mắn thay, tôi đã kịp đến cổng bay đúng lúc, hổ thẹn và thở hổn hển. Tôi lên máy bay, cảm thấy vừa mệt mỏi vừa biết ơn vì đã lấy lại hộ chiếu của mình. Khi chiếc máy bay cất cánh, tôi không thể không ngừng suy tư về sự hỗn loạn và căng thẳng mà đã diễn ra ở sân bay.
Mặc dù là một trải nghiệm căng thẳng, tôi không thể phủ nhận rằng đó là cơ hội học hỏi. Trước tiên, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc kiểm tra hai lần đồ đạc của mình trước khi vội vàng bắt chuyến bay. Thứ hai, tôi nhận ra sự quan trọng của việc giữ bình tĩnh và tìm sự trợ giúp từ nhân viên sân bay khi đối mặt với những thách thức bất ngờ.
Mặc dù đó là một trải nghiệm căng thẳng, tôi không thể phủ nhận rằng đó là một cơ hội học hỏi. Từ bây giờ, tôi sẽ chú ý hơn đến đồ đạc của mình và chuẩn bị tốt hơn cho bất kỳ bất ngờ nào có thể xảy ra trong lúc du lịch.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Mishap (n.) – Sự cố, việc không may.
Flustered (adj.) – Bối rối, lúng túng.
Connecting flight (n. phr.) – Chuyến bay kết nối.
Tight connection time (n. phr.) – Thời gian kết nối chặt chẽ.
Rush (v.) – Lao nhanh, vội vã.
Dismay (n.) – Sự thất vọng, thất vong.
Panic (n.) – Sự hoảng loạn, hoảng sợ.
Frantic (adj.) – Hỗn loạn, điên cuồng.
Approach (v.) – Tiếp cận, tiến lại gần.
Lost and found (n. phr.) – Phòng đồ thất lạc.
Paperwork (n.) – Các giấy tờ công việc.
Retrieve (v.) – Lấy lại, thu hồi.
Board (v.) – Lên máy bay, lên tàu.
Reflection (n.) – Sự suy ngẫm, phản ánh.
Chaos (n.) – Hỗn loạn, cảnh hỗn độn.
3.6. My First Business Trip Abroad with the Company
Embarking on my first business trip abroad with the company was an exciting and nerve-wracking experience. I was both thrilled to have the opportunity to represent the company in an international setting and anxious about the challenges that lay ahead.
The destination was Singapore, a vibrant city known for its impressive skyline and bustling business environment. As I boarded the flight, I couldn’t help but feel a mix of excitement and apprehension. This trip marked a new chapter in my career, and I was determined to make the most of it.
Upon arrival, I attended several business meetings and conferences, interacting with professionals from different parts of the world. It was fascinating to witness the diversity of ideas and perspectives that emerged during the discussions. I found myself learning not only about the business landscape but also about various cultures and customs.
Navigating the city on my own was an adventure in itself. I explored the famous landmarks, tasted local delicacies, and marveled at the fusion of modernity and tradition. Despite being far from home, I embraced the experience wholeheartedly, eager to absorb everything the city had to offer.
The days were filled with back-to-back meetings, presentations, and networking events. It was a whirlwind of activity, but I was grateful for the valuable learning opportunities it presented. Each interaction taught me something new and helped me grow both professionally and personally.
At the end of the trip, as I boarded the flight back home, I couldn’t help but reflect on the incredible journey I had just undertaken. It was an unforgettable experience that broadened my horizons and opened doors to exciting possibilities for future collaborations.
My first business trip abroad taught me the importance of adaptability, open-mindedness, and embracing cultural differences. It gave me the confidence to take on new challenges and reinforced my commitment to continuous learning and professional development.
As I settled back into my routine at the office, I carried with me the memories and lessons from this trip. I knew that this was just the beginning of my international ventures, and I looked forward to more opportunities to explore the global business landscape.
Dịch nghĩa: Chuyến Công Tác Nước Ngoài Đầu Tiên Cùng Công Ty
Bắt đầu chuyến công tác nước ngoài đầu tiên cùng công ty là một trải nghiệm hứng thú và căng thẳng. Tôi vừa hào hứng có cơ hội đại diện cho công ty tại môi trường quốc tế, vừa lo lắng về những thách thức phía trước.
Điểm đến là Singapore, một thành phố sôi động nổi tiếng với tòa nhà chọc trời ấn tượng và môi trường kinh doanh sôi động. Khi lên máy bay, tôi không thể không cảm nhận một sự kết hợp giữa hào hứng và lo lắng. Chuyến đi này đánh dấu một chương mới trong sự nghiệp của tôi, và tôi quyết tâm tận dụng hết cơ hội này.
Khi đến nơi, tôi tham gia nhiều cuộc họp và hội thảo kinh doanh, giao tiếp với các chuyên gia từ nhiều nơi trên thế giới. Thật thú vị khi chứng kiến sự đa dạng về ý tưởng và quan điểm mà xuất hiện trong những cuộc thảo luận. Tôi đã học hỏi không chỉ về môi trường kinh doanh mà còn về các nền văn hóa và phong tục khác nhau.
Đi lại trong thành phố một mình đã trở thành một cuộc phiêu lưu đáng giá. Tôi khám phá các điểm đến nổi tiếng, thưởng thức các món đặc sản địa phương và ngỡ ngàng trước sự hòa quyện của hiện đại và truyền thống. Mặc dù xa nhà, tôi hết lòng ôm nhận trải nghiệm này, háo hức tận hưởng mọi thứ mà thành phố mang lại.
Các ngày trôi qua với những cuộc họp kéo dài liên tiếp, các buổi thuyết trình và các sự kiện giao lưu. Đó là một loạt hoạt động vụt qua, nhưng tôi rất biết ơn vì cơ hội học hỏi quý giá mà nó mang lại. Mỗi cuộc giao tiếp đã dạy tôi điều mới mẻ và giúp tôi phát triển cả về chuyên môn lẫn cá nhân.
Cuối chuyến đi, khi tôi lên máy bay trở về nhà, tôi không thể không suy ngẫm về hành trình tuyệt vời mà tôi vừa trải qua. Đó là một trải nghiệm không thể nào quên đã mở rộng tầm nhìn của tôi và mở cửa cho những cơ hội thú vị cho các hợp tác trong tương lai.
Chuyến công tác nước ngoài đầu tiên của tôi đã dạy tôi tầm quan trọng của tính thích nghi, tư duy cởi mở và việc chấp nhận sự khác biệt văn hóa. Nó đã truyền cảm hứng cho tôi để đối mặt với những thách thức mới và củng cố cam kết với việc học hỏi và phát triển chuyên môn.
Khi trở lại công việc hàng ngày tại văn phòng, tôi mang theo những kỷ niệm và bài học từ chuyến đi này. Tôi biết đây chỉ là khởi đầu cho những dự án quốc tế tiếp theo của tôi, và tôi trông đợi những cơ hội để khám phá cảnh kinh doanh toàn cầu.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Nerve-wracking (adj.) – Gây lo lắng, căng thẳng.
Apprehension (n.) – Sự lo sợ, lo ngại.
Vibrant (adj.) – Sôi động, sống động.
Impressive (adj.) – Ấn tượng, đáng chú ý.
Whirlwind (n.) – Sự hỗn loạn, cuộc sống bận rộn.
Horizon (n.) – Tầm nhìn, phạm vi.
Adaptability (n.) – Tính thích nghi, khả năng thích ứng.
Open-mindedness (n.) – Tính cởi mở, đầu óc mở.
Fusion (n.) – Sự hòa quyện, sự kết hợp.
Reinforce (v.) – Củng cố, gia cố.
Collaboration (n.) – Sự hợp tác, cộng tác.
3.7. A Joyful 27th Birthday Party
Last weekend, I celebrated my 27th birthday with a delightful party surrounded by friends and family. The atmosphere was filled with laughter, warmth, and a sense of togetherness as we gathered to mark this special occasion.
The celebration took place at my favorite restaurant, beautifully decorated with colorful balloons and streamers. The table was adorned with a delicious birthday cake, complete with glowing candles waiting to be blown out. As the clock struck midnight, everyone erupted into cheerful singing, and I made a wish before blowing out the candles.
Throughout the evening, we enjoyed a scrumptious feast with a variety of dishes, from savory appetizers to mouthwatering main courses. The restaurant staff provided excellent service, ensuring that all our needs were met, and we felt pampered throughout the event.
One of the highlights of the night was the heartwarming speeches given by my loved ones. Each person shared special memories, heartfelt messages, and funny anecdotes, making the atmosphere even more intimate and memorable.
To add a touch of excitement, we played party games that brought out everyone’s competitive spirit and left us in fits of laughter. The joyous mood filled the room as we cheered for the winners and celebrated each other’s achievements.
As the night progressed, the dance floor became the center of attention. We danced the night away to our favorite tunes, and even those who claimed to have two left feet couldn’t resist joining in the fun. It was a perfect opportunity to let loose and create wonderful memories together.
As the party drew to a close, I couldn’t help but feel grateful for the presence of my loved ones. Their laughter, smiles, and warm wishes made my birthday truly special. I felt blessed to have such amazing people in my life.
The 27th birthday celebration was a memorable affair that I will cherish for years to come. It reminded me of the importance of cherishing every moment and surrounding oneself with love and laughter. I am now looking forward to what the next year of life will bring, knowing that I have a supportive and loving network of friends and family by my side.
Dịch nghĩa: Một Buổi Tiệc Sinh Nhật 27 Tuổi Rất Vui Vẻ
Cuối tuần qua, tôi đã kỷ niệm sinh nhật 27 tuổi của mình với một buổi tiệc đáng yêu bên cạnh bạn bè và gia đình. Không khí tràn ngập tiếng cười, sự ấm áp và cảm giác đoàn kết khi chúng tôi tụ tập để chào đón dịp đặc biệt này.
Buổi kỷ niệm diễn ra tại nhà hàng yêu thích của tôi, được trang trí đẹp mắt với những bóng bay và băng rôn màu sắc. Bàn tiệc được trang trí với một chiếc bánh sinh nhật ngon lành, kèm những nến lung linh chờ đợi để thổi tắt. Khi đồng hồ đánh đúng lúc nửa đêm, mọi người đồng loạt hò reo ca hát vui vẻ, và tôi thực hiện ước nguyện trước khi thổi tắt những nến.
Suốt buổi tối, chúng tôi thưởng thức bữa tiệc thịnh soạn với nhiều món ăn ngon từ món khai vị hấp dẫn đến các món chính đậm đà. Nhân viên nhà hàng cung cấp dịch vụ xuất sắc, đảm bảo rằng tất cả nhu cầu của chúng tôi được đáp ứng, và chúng tôi cảm thấy được yêu chiều suốt sự kiện.
Một trong những điểm nhấn của buổi tiệc là những bài diễn văn đáng yêu từ những người thân yêu. Mỗi người chia sẻ những kỷ niệm đặc biệt, những lời chúc tâm tình và những câu chuyện hài hước, khiến không khí càng thêm gần gũi và đáng nhớ.
Để thêm phần phấn khích, chúng tôi đã chơi các trò chơi tiệc, giúp hiện lên tinh thần cạnh tranh của mọi người và để lại chúng tôi cười nghiêng ngả. Khung cảnh vui tươi tràn ngập cả phòng khi chúng tôi cổ vũ cho những người chiến thắng và chúc mừng nhau vì những thành tựu đạt được.
Khi buổi tiệc diễn ra, sàn nhảy trở thành tâm điểm chú ý. Chúng tôi nhảy suốt đêm với những giai điệu yêu thích, thậm chí cả những người tuyên bố không có năng khiếu nhảy múa cũng không thể cưỡng lại sự hấp dẫn. Đó là cơ hội hoàn hảo để thư giãn và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ cùng nhau.
Khi buổi tiệc dần đi đến hồi kết, tôi không thể không cảm nhận sự biết ơn vì sự hiện diện của những người thân yêu. Tiếng cười, nụ cười và lời chúc ấm áp đã làm cho sinh nhật của tôi thực sự đặc biệt. Tôi cảm thấy may mắn khi có những người tuyệt vời như vậy trong cuộc sống của mình.
Buổi tiệc sinh nhật 27 tuổi là một sự kiện đáng nhớ mà tôi sẽ trân trọng trong những năm tới. Nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc trân trọng từng khoảnh khắc và vây quanh bản thân bằng tình yêu và tiếng cười. Tôi giờ đây mong đợi điều gì sẽ đến trong năm tiếp theo, biết rằng tôi có một mạng lưới bạn bè và gia đình hỗ trợ và yêu thương bên cạnh.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Delightful (adj.) – Đáng yêu, dễ thương.
Togetherness (n.) – Sự đoàn kết, đoàn tụ.
Adorn (v.) – Trang trí, trang hoàng.
Mouthwatering (adj.) – Ngon miệng, khiến miệng chảy nước.
Staff (n.) – Nhân viên, đội ngũ nhân viên.
Pamper (v.) – Yêu chiều, nuông chiều.
Heartwarming (adj.) – Đáng yêu, ấm lòng.
Anecdote (n.) – Câu chuyện, lời kể chuyện.
Competitive spirit (n. phr.) – Tinh thần cạnh tranh.
Dance floor (n. phr.) – Sàn nhảy, sàn diễn nhạc.
Let loose (idiom) – Thư giãn, giải tỏa.
Cherish (v.) – Trân trọng, yêu thương.
3.8. The Joy of a Family of Four: Dad, Mom, Me, and Little Brother
In the embrace of our loving family, happiness knows no bounds. Our family of four, consisting of my dad, mom, younger brother, and myself, is a source of immense joy and comfort in our lives.
Every morning, the house comes alive with the sounds of laughter and affectionate greetings as we gather for breakfast. Dad, the pillar of our family, is always there to offer his warm smile and words of encouragement to start the day on a positive note. Mom, with her nurturing nature, ensures that our needs are met, and her loving presence fills our home with a sense of tranquility.
My little brother, the bundle of energy, brings endless amusement with his antics and curious questions. We all take pleasure in witnessing his growth and celebrating his achievements, big or small. The bond between siblings is special, and we share in each other’s joys and support during challenging times.
During weekends and holidays, we engage in various activities as a family. From going on picnics in the park to watching movies together, every moment is cherished. Our family outings create lasting memories, and we relish the opportunity to share experiences and stories that strengthen our connection.
At dinner time, we gather around the table, savoring home-cooked meals prepared by mom with love. It is a time for us to share the events of the day, express gratitude, and exchange laughter and heartwarming conversations.
Through the ups and downs of life, our family remains a source of strength and unwavering support. We celebrate each other’s successes, lift each other up during hardships, and cherish the time spent together as a precious gift.
As we grow older, the bond between us only deepens. Our family values and traditions are the foundation of our unity and happiness. We may have our differences, but they only serve to make our family stronger and more resilient.
In the embrace of our loving family, happiness knows no bounds. The laughter, love, and support we share create a warm and nurturing home where each member thrives. Together, we face the world with a sense of security, knowing that we have each other to rely on in all circumstances.
Dịch nghĩa: Sự Hạnh Phúc Của Gia Đình 4 Thành Viên: Bố, Mẹ, Tôi Và Em Trai
Trong lòng gia đình yêu thương, hạnh phúc không có ranh giới. Gia đình của chúng tôi gồm bố, mẹ, em trai và tôi là nguồn hạnh phúc vô tận và sự an ủi trong cuộc sống của chúng tôi.
Mỗi buổi sáng, ngôi nhà tràn ngập tiếng cười và những lời chào thân mật khi chúng tôi tụ tập cùng nhau ăn sáng. Bố, người là trụ cột của gia đình chúng tôi, luôn sẵn lòng đưa ra nụ cười ấm áp và những lời động viên để bắt đầu ngày mới với tâm tư tích cực. Mẹ, với tính chất ân cần, đảm bảo rằng mọi nhu cầu của chúng tôi được đáp ứng và sự hiện diện yêu thương của bà làm tràn ngập ngôi nhà chúng tôi bằng cảm giác yên bình.
Em trai tôi, đứa con đầy năng lượng, mang đến niềm vui bất tận với những trò hề và những câu hỏi tò mò. Chúng tôi đều thích thú khi chứng kiến sự phát triển của em và chia vui trong việc kỷ niệm những thành tựu của em, lớn hay nhỏ. Mối quan hệ giữa anh em là đặc biệt, và chúng tôi cùng chia sẻ niềm vui và hỗ trợ nhau trong những thời khắc khó khăn.
Vào cuối tuần và những ngày lễ, chúng tôi tham gia vào nhiều hoạt động cùng nhau. Từ đi dã ngoại ở công viên đến xem phim chung, mỗi khoảnh khắc đều được trân trọng. Những chuyến đi cùng gia đình tạo nên những kỷ niệm lâu dài, và chúng tôi thưởng thức cơ hội chia sẻ những trải nghiệm và câu chuyện thú vị để củng cố mối quan hệ.
Vào lúc tối, chúng tôi tụ tập quanh bàn ăn, thưởng thức những bữa ăn tự nấu từ mẹ với tình yêu. Đó là thời gian để chúng tôi chia sẻ về những sự kiện trong ngày, bày tỏ lòng biết ơn và trao đổi những tiếng cười và cuộc trò chuyện ấm áp.
Qua những sóng gió của cuộc sống, gia đình chúng tôi luôn là nguồn sức mạnh và sự hỗ trợ kiên định. Chúng tôi chia vui trong thành công của nhau, đồng hành vượt qua khó khăn và trân trọng thời gian dành cùng nhau như một món quà quý giá.
Khi chúng tôi lớn lên, mối quan hệ giữa chúng tôi càng thêm sâu sắc. Những giá trị và truyền thống gia đình là nền tảng của sự đoàn kết và hạnh phúc của chúng tôi. Dù có những khác biệt, nhưng chúng chỉ làm cho gia đình chúng tôi mạnh mẽ hơn và kiên cường hơn.
Trong lòng gia đình yêu thương, hạnh phúc không có ranh giới. Tiếng cười, tình yêu và sự hỗ trợ chúng tôi chia sẻ tạo nên một ngôi nhà ấm cúng và ân cần, nơi mà mỗi thành viên đều phát triển. Cùng nhau, chúng tôi đối mặt với thế giới với cảm giác an toàn, biết rằng chúng tôi có nhau để dựa vào trong mọi hoàn cảnh.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Embrace (n.) – Sự ôm ấp, lòng yêu thương.
Pillar (n.) – Trụ cột, người mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Nurturing (adj.) – Ân cần, chăm sóc.
Antics (n.) – Trò hề, trò lố bịch.
Cherished (adj.) – Được trân trọng, quý trọng.
Tranquility (n.) – Sự yên bình, thanh bình.
Siblings (n.) – Anh chị em ruột.
Resilient (adj.) – Kiên cường, kiên nhẫn.
Unity (n.) – Sự đoàn kết, sự thống nhất.
Cherish (v.) – Trân trọng, yêu thương.
3.9. Love in the Time of College
During my college years, I experienced a love so profound that it transformed my life in ways I could have never imagined. It all started during my sophomore year when I met Sarah, a fellow student studying English literature. From the moment we first spoke, I felt an instant connection, as if we were two pieces of a puzzle that finally found their perfect fit.
Our love story unfolded like the pages of a beautiful novel. We spent hours together, exploring the campus, discussing books, and sharing our dreams and aspirations. Every moment felt magical, and I found myself falling deeper in love with each passing day.
Despite the demands of our academic commitments, we always made time for each other. Whether it was stealing moments between classes or spending late nights studying side by side in the library, we cherished every second we had together.
As our relationship grew, so did our support for each other’s passions. Sarah inspired me to pursue my love for writing, while I encouraged her to participate in theater productions. Together, we attended each other’s events, cheering each other on with enthusiasm and pride.
However, like any love story, ours faced its share of challenges. The pressures of college life and the uncertainty of the future sometimes led to moments of doubt and insecurity. Yet, we always managed to overcome these obstacles, reminding ourselves of the love and connection that bound us together.
As graduation day approached, we knew our paths would diverge as we pursued different career opportunities. While the thought of being apart was heart-wrenching, we vowed to support each other’s dreams and maintain our love, no matter the distance.
College may have been a chapter in our lives, but our love story transcended time and place. Despite the challenges and uncertainties, Sarah and I held onto our love, knowing that it was worth fighting for.
Today, as I look back on those college years, I am grateful for the love that blossomed in the midst of exams and essays. Sarah taught me the true meaning of love, sacrifice, and the importance of cherishing every moment with the ones we hold dear.
Dịch nghĩa: Tình Yêu Thời Sinh Viên
Trong những năm thời sinh viên, tôi đã trải nghiệm một tình yêu đậm đà đến mức biến đổi cuộc đời tôi một cách không thể ngờ. Tất cả bắt đầu vào năm thứ hai khi tôi gặp Sarah, một bạn sinh viên học ngành văn học tiếng Anh. Từ lúc chúng tôi lần đầu nói chuyện, tôi cảm nhận ngay một mối kết nối tức thì, như chúng tôi là hai mảnh ghép của một câu đố cuối cùng tìm thấy sự phù hợp hoàn hảo.
Câu chuyện tình yêu của chúng tôi bắt đầu như những trang sách của một cuốn tiểu thuyết đẹp đẽ. Chúng tôi dành hàng giờ bên nhau, khám phá toàn bộ khuôn viên trường, thảo luận về sách vở và chia sẻ những ước mơ và khát vọng của chúng tôi. Mỗi khoảnh khắc đều thần tiên, và tôi cảm thấy mình đang đắm chìm vào tình yêu sâu sắc hơn cùng mỗi ngày trôi qua.
Dù có áp lực từ các cam kết học tập, chúng tôi luôn dành thời gian cho nhau. Dù chỉ là thời gian giữa các buổi học hoặc ở lại thư viện học tập đến khuya, chúng tôi trân trọng mỗi giây phút có được bên nhau.
Khi mối quan hệ của chúng tôi lớn lên, sự hỗ trợ cho đam mê của nhau cũng ngày càng lớn. Sarah đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi niềm đam mê viết lách, trong khi tôi khuyến khích cô tham gia vào những vở kịch. Cùng nhau, chúng tôi tham dự các sự kiện của nhau, cổ vũ lẫn nhau với sự nhiệt tình và tự hào.
Tuy nhiên, như bất kỳ câu chuyện tình yêu nào, chúng tôi cũng đối diện với những thử thách. Sự áp lực từ cuộc sống sinh viên và sự không chắc chắn về tương lai đôi khi dẫn đến những khoảnh khắc nghi ngờ và bất an. Tuy vậy, chúng tôi luôn vượt qua những khó khăn này, tự nhắc nhở về tình yêu và mối kết nối kì diệu đó giữ chúng tôi lại bên nhau.
Khi ngày tốt nghiệp đến gần, chúng tôi biết rằng con đường của chúng tôi sẽ chia xa khi chúng tôi theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp khác nhau. Dù ý nghĩ về việc xa cách làm tim chúng tôi đau đớn, chúng tôi thề hỗ trợ ước mơ của nhau và duy trì tình yêu của mình, bất kể khoảng cách có xa đến mức nào.
Những năm thời sinh viên có thể chỉ là một chương trong cuộc sống của chúng tôi, nhưng câu chuyện tình yêu của chúng tôi vượt qua thời gian và không gian. Dù đối mặt với những thử thách và không chắc chắn, Sarah và tôi vẫn giữ vững tình yêu của mình, biết rằng nó xứng đáng được chiến đấu.
Ngày hôm nay, khi nhìn lại những năm thời sinh viên đó, tôi biết ơn về tình yêu đã nở hoa giữa những kỳ thi và bài luận. Sarah đã dạy cho tôi ý nghĩa thực sự của tình yêu, sự hy sinh và tầm quan trọng của việc trân trọng từng khoảnh khắc cùng những người mà chúng ta yêu thương.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Profound (adj.) – Sâu sắc, to lớn, trọng đại.
Sophomore (n.) – Sinh viên năm thứ hai.
Instant connection (n. phr.) – Mối kết nối tức thì.
Unfold (v.) – Tiết lộ, diễn ra.
Cherished (adj.) – Được trân trọng, quý trọng.
Enthusiasm (n.) – Sự hăng hái, sự nhiệt tình.
Obstacles (n.) – Những trở ngại, khó khăn.
Transcend (v.) – Vượt qua, vượt lên.
Amidst (prep.) – Trong lúc, giữa những.
3.10. A Quarrel with My Younger Brother Last Year
Last year, I found myself in a heated argument with my younger brother, Jake. It all started over a trivial matter, but emotions quickly escalated, leading to a full-blown quarrel. Our voices raised, and hurtful words were exchanged as we both struggled to make our points heard.
The argument left us both feeling frustrated and angry. We retreated to our separate corners, refusing to speak to each other for days. The tension in the house was palpable, and it affected not only our relationship but also the atmosphere in the entire family.
As the days went by, we began to reflect on the situation. We realized that our argument was fueled by misunderstandings and a lack of effective communication. Instead of listening to each other’s perspectives, we were only focused on proving ourselves right.
Finally, one evening, we decided to sit down and have an honest conversation. We acknowledged our mistakes, apologized for our hurtful words, and tried to understand each other’s feelings. It was a difficult but necessary conversation that allowed us to bridge the gap between us.
From that point on, we made a conscious effort to communicate more openly and respectfully. We learned to choose our battles wisely and to prioritize the bond between us over minor disagreements. Gradually, the tension between us subsided, and our relationship began to mend.
The experience taught us both the importance of patience, empathy, and forgiveness in maintaining healthy relationships. We realized that conflicts are a natural part of any relationship, but how we handle them defines the strength of our connection.
Now, looking back, I am grateful for the quarrel because it led to a deeper understanding of each other. It made us realize the love and support we have for one another, which allowed us to grow as siblings and individuals.
Dịch nghĩa: Sự Cãi Nhau với Em Trai Năm Ngoái
Năm ngoái, tôi rơi vào một cuộc tranh cãi ác liệt với em trai tôi, Jake. Tất cả bắt đầu từ một vấn đề nhỏ, nhưng cảm xúc nhanh chóng leo thang, dẫn đến một cuộc cãi lộn nảy lửa. Giọng nói của chúng tôi được nâng lên và những lời nói tổn thương được trao đổi khi chúng tôi cùng lúc cố gắng đưa ra quan điểm của mình.
Cuộc cãi lộn khiến chúng tôi cảm thấy bực tức và tức giận. Chúng tôi rút lui về hai phòng riêng biệt, từ chối nói chuyện với nhau trong vài ngày. Sự căng thẳng trong nhà cảm nhận rõ ràng, và nó không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chúng tôi mà còn làm ảnh hưởng đến không khí trong cả gia đình.
Khi ngày qua ngày trôi qua, chúng tôi bắt đầu suy ngẫm về tình huống. Chúng tôi nhận ra rằng cuộc cãi lộn của chúng tôi được đẩy mạnh bởi những hiểu lầm và thiếu sự giao tiếp hiệu quả. Thay vì lắng nghe quan điểm của nhau, chúng tôi chỉ tập trung vào việc chứng minh mình đúng.
Cuối cùng, một tối, chúng tôi quyết định ngồi xuống và có một cuộc trò chuyện thành thật. Chúng tôi thừa nhận sai lầm của mình, xin lỗi vì những lời nói tổn thương và cố gắng hiểu cảm xúc của nhau. Đó là một cuộc trò chuyện khó khăn nhưng cần thiết, giúp chúng tôi san sẻ khoảng cách giữa chúng tôi.
Từ lúc đó, chúng tôi nỗ lực giao tiếp một cách mở lòng và tôn trọng hơn. Chúng tôi học cách chọn đấu tranh một cách khôn ngoan và ưu tiên mối liên kết giữa chúng tôi hơn là những bất đồng nhỏ bé. Dần dần, căng thẳng giữa chúng tôi đã dịu đi, và mối quan hệ của chúng tôi bắt đầu được khắc phục.
Kinh nghiệm này đã giúp chúng tôi nhận thức tầm quan trọng của kiên nhẫn, thông cảm và lòng tha thứ trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh. Chúng tôi nhận ra rằng xung đột là một phần tự nhiên của bất kỳ mối quan hệ nào, nhưng cách chúng tôi xử lý chúng xác định sức mạnh của mối liên kết của chúng tôi.
Nhìn lại bây giờ, tôi biết ơn vì cuộc cãi lộn bởi nó đã dẫn đến hiểu biết sâu sắc hơn về nhau. Nó khiến chúng tôi nhận ra tình yêu và sự hỗ trợ chúng tôi dành cho nhau, điều đó đã giúp chúng tôi phát triển cả về tình anh chị em và về cá nhân.
Từ vựng tiếng Anh cần học có trong bài:
Heated (adj.) – Sôi nổi, nóng bỏng.
Trivial (adj.) – Tầm thường, không quan trọng.
Escalate (v.) – Trở nên cấp độ cao hơn, leo thang.
Full-blown (adj.) – Hoàn chỉnh, toàn diện.
Hurtful (adj.) – Tổn thương, làm tổn thương.
Reflection (n.) – Sự suy ngẫm, tư duy lại về.
Effective communication (n. phr.) – Giao tiếp hiệu quả.
Bond (n.) – Mối liên kết, mối ràng buộc.
Mend (v.) – Khắc phục, làm lành.
Prioritize (v.) – Ưu tiên, đặt lên hàng đầu.
Trên đây là 10 bài đọc tiếng Anh đi kèm giải thích từ vựng, phù hợp với trình độ cơ bản, dễ hiểu và thích hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Nhờ những bài đọc này, người học có thể nghiên cứu và áp dụng trong quá trình trau dồi ngôn ngữ của mình. Các bài viết về giới thiệu quê hương, trải nghiệm đi học, chuyến du lịch gia đình, áp lực công việc, rắc rối ở sân bay, chuyến đi công tác, tiệc sinh nhật, và tình yêu thời sinh viên đều giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu.
Thông tin liên hệ:
Hotline/Zalo: +84 93 414 79 01
Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/
Website: http://www.talksenglish.edu.vn
Map: https://goo.gl/maps/gnv269qPz5h22KHy8
Email: ceo@talksenglish.edu.vn